Pemolip 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pemolip 50mg
Tên thuốc: Pemolip 50mg
Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin
Thành phần
Mỗi viên nén Pemolip 50mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | 50mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống.
Thông tin về Cefditoren Pivoxil
Cefditoren pivoxil là một tiền chất được hấp thu qua đường miệng, được thủy phân nhanh chóng bởi các esterase trong ruột thành cefditoren có hoạt tính vi sinh vật. Cefditoren có phổ hoạt động rộng chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm các mầm bệnh đường hô hấp và da thông thường. Nó có hoạt tính tuyệt vời chống lại mầm bệnh Gram dương nhạy cảm với penicillin và Streptococcus pneumoniae trung gian, S. pyogenes và Staphylococcus aureus nhạy cảm với methicillin. Tuy nhiên, Cefditoren không có tác dụng chống lại S. aureus kháng methicillin. Cefditoren cũng có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với Haemophilus influenzae dương tính và âm tính với beta-lactamase, H. parainfluenzae và Moraxella catarrhalis dương tính và âm tính với beta-lactamase. Cefditoren không có hoạt tính kháng khuẩn đối với Pseudomonas aeruginosa hoặc mầm bệnh đường hô hấp không điển hình và chỉ có hoạt tính thay đổi đối với vi khuẩn kỵ khí.
Dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, Cefditoren Pivoxil được hấp thu qua đường tiêu hóa và thủy phân thành cefditoren bởi các esterase. Sinh khả dụng tuyệt đối ước tính của Cefditoren Pivoxil là khoảng 14% (trong điều kiện đói).
- Phân bố: Sự gắn kết của Cefditoren với protein huyết tương đạt trung bình 88%.
- Thải trừ: Cefditoren Pivoxil được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với độ thanh thải ở thận khoảng 4-5 L/giờ.
Công dụng - Chỉ định
Pemolip 50mg được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây nên, bao gồm:
- Viêm tai giữa hoặc viêm xoang
- Viêm bàng quang, viêm bể thận
- Viêm xương hàm và mô mềm xung quanh
- Viêm amidan, viêm họng, áp xe phổi, bệnh ho gà
- Đợt cấp tính của viêm phế quản mãn tính
- Nhiễm trùng cấu trúc da và da không biến chứng
- Nhiễm khuẩn da bề mặt
- Nhiễm khuẩn da
- Viêm mạch bạch huyết
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với Cefditoren hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt Carnitine hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh dẫn tới thiếu hụt carnitine trên lâm sàng.
- Dị ứng với protein sữa.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Đau dạ dày, đau bụng, ợ nóng
- Đau đầu
- Ngứa, rát âm đạo, dịch tiết âm đạo màu trắng đục, phát ban, nổi mề đay
- Khó thở, khó nuốt, co giật
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc tránh thai đường uống | Cefditoren pivoxil đa liều không ảnh hưởng tới động học của ethinyl Estradiol. |
Probenecid | Làm tăng nồng độ cefditoren trong huyết tương. |
Thuốc đối kháng thụ thể H2 | Làm giảm hấp thu của Cefditoren. |
Thức ăn | Làm tăng hấp thu của cefditoren. Bữa ăn nhiều mỡ làm tăng sinh khả dụng. |
Thuốc kháng dịch vị (chứa nhôm và magnesi hydroxyd) | Làm giảm hấp thu của cefditoren sau khi ăn. |
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và tình trạng bệnh nhân. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.
Loại nhiễm trùng | Liều | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng | 400 mg/lần x 2 lần/ngày | 14 ngày |
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính | 400 mg/lần x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Viêm họng/viêm amidan | 200 mg/lần x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Nhiễm trùng da và cấu trúc da không biến chứng | 200 mg/lần x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Bệnh nhân suy thận (cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ) |
Cách dùng
Hòa tan thuốc vào khoảng 40-50ml nước đến khi tan. Uống thuốc sau khi ăn.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefditoren hoặc penicillin.
- Thận trọng ở bệnh nhân bị bệnh liên quan đến dạ dày.
- Thận trọng ở bệnh nhân bị suy gan, thận và người cao tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau dạ dày và co giật. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Cefditoren là một lựa chọn phù hợp để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiết niệu ở cộng đồng từ nhẹ đến trung bình.
- Hiệu quả nhanh trong điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
- Dạng bào chế dễ sử dụng cho trẻ nhỏ.
Nhược điểm
- Giá thành hơi cao.
- Có thể gây một số tác dụng phụ.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này