Pemazyre 9Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pemazyre 9mg
Tên thuốc: Pemazyre 9mg
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nén Pemazyre 9mg chứa 9mg hoạt chất Pemigatinib và tá dược vừa đủ.
2. Công dụng - Chỉ định
Pemazyre 9mg được chỉ định cho người lớn trong điều trị:
- Ung thư đường mật di căn hoặc tiến triển cục bộ không thể phẫu thuật, đã qua điều trị và có sự hợp nhất hoặc sắp xếp lại của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 2 (FGFR2).
- U tủy/u lympho (MLN) tái phát hoặc khó điều trị, có sự tái sắp xếp của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 1 (FGFR1).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Pemazyre phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Loại ung thư | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
---|---|---|
Ung thư đường mật | 13.5 mg uống một lần mỗi ngày trong 14 ngày liên tiếp, sau đó ngưng 7 ngày (chu kỳ 21 ngày) | Có thể giảm xuống 9mg hoặc 4.5mg tùy thuộc vào tương tác thuốc và chức năng gan/thận. |
U tủy/u lympho (MLN) có sự sắp xếp lại FGFR1 | 13.5 mg uống mỗi ngày (không có ngày ngừng thuốc) | Có thể giảm xuống 9mg hoặc 4.5mg tùy thuộc vào tương tác thuốc và chức năng gan/thận. |
Điều chỉnh liều: | ||
Suy thận nặng (eGFR 15-29 mL/phút/1.73 m²) | 9 mg theo phác đồ liên tục hoặc ngắt quãng | |
Suy gan nặng (Tổng bilirubin > 3 x ULN với bất kỳ AST nào) | 9 mg theo phác đồ liên tục hoặc ngắt quãng | |
Sử dụng đồng thời với chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa | Giảm liều từ 13.5mg xuống 9mg, hoặc từ 9mg xuống 4.5mg | Tăng liều trở lại sau khi ngừng thuốc ức chế CYP3A (sau thời gian bằng 3 lần t1/2 của chất ức chế). |
Ngừng vĩnh viễn Pemazyre nếu không dung nạp được liều 4,5 mg mỗi ngày trong 14 ngày của chu kỳ 21 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Pemazyre cùng hoặc không cùng thức ăn, nên dùng vào cùng thời điểm mỗi ngày. Nuốt viên thuốc nguyên vẹn, không nghiền nát, nhai, bẻ nhỏ hoặc hòa tan.
Quên liều: Nếu quên uống một liều Pemazyre quá 4 giờ hoặc nếu bị nôn, tiếp tục uống liều tiếp theo theo lịch trình.
4. Chống chỉ định
Pemazyre 9mg bị chống chỉ định với tất cả bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Pemigatinib hoặc các thành phần tá dược.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Rụng tóc, tiêu chảy, móng tay tách ra hoặc phát triển bất thường, cảm giác mệt mỏi, thay đổi vị giác, buồn nôn, táo bón, loét miệng, khô mắt, khô miệng, giảm thèm ăn, nôn mửa, đau khớp, đau bụng, phosphate trong máu thấp, đau lưng, da khô.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Vấn đề về mắt: Khô mắt, viêm mắt, viêm giác mạc, chảy nước mắt và các rối loạn võng mạc.
- Tăng phosphate máu và tích tụ khoáng chất: Nồng độ phosphate cao trong máu có thể dẫn đến tích tụ canxi trong các mô.
6. Tương tác thuốc
Chất cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa: Có thể làm giảm nồng độ pemigatinib trong huyết tương, cần tránh sử dụng đồng thời.
Chất ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa: Có thể làm tăng nồng độ pemigatinib trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Nếu không thể tránh, cần giảm liều Pemazyre.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra mắt kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào về thị lực.
- Theo dõi nồng độ phosphate trong máu và điều chỉnh chế độ ăn uống nếu cần.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng như chuột rút cơ, tê hoặc ngứa ran quanh miệng.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Pemazyre có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai cần được biết về nguy cơ tiềm ẩn. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và tiếp tục trong 1 tuần sau khi dùng liều cuối cùng. Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong 1 tuần sau khi hoàn tất liều cuối cùng.
8. Xử trí khi dùng quá liều
Chưa có nhiều kinh nghiệm về xử trí quá liều Pemigatinib. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu dùng quá liều.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 25°C), tránh nhiệt độ cao và ẩm.
10. Thông tin về Pemigatinib
10.1 Dược động học
- Hấp thu: Thời gian trung bình để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng 1,13 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố ước tính là 235 L. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 90,6%.
- Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình (t½) là 15,4 giờ. Khoảng 82,4% liều được bài tiết qua phân và 12,6% qua nước tiểu.
10.2 Dược lực học
Pemigatinib là một chất ức chế kinase phân tử nhỏ nhắm vào FGFR1, FGFR2 và FGFR3. Thuốc ức chế quá trình phosphoryl hóa và truyền tín hiệu của FGFR1-3, làm giảm sự sống sót của các tế bào ung thư có sự khuếch đại hoặc hợp nhất FGFR.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
11.1 Ưu điểm
- Pemigatinib là một chất ức chế mạnh nhắm đích FGFR1, FGFR2 và FGFR3.
- Giúp kéo dài thời gian sống đối với bệnh nhân ung thư đường mật.
- Không có nhiều sự khác biệt về tính an toàn hoặc hiệu quả giữa người lớn tuổi và người trẻ tuổi.
11.2 Nhược điểm
- Tương tác nhiều với chất cảm ứng hoặc ức chế enzym mạnh.
- Chưa có hồ sơ an toàn thuốc đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này