Pemazyre 4.5 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4.5 mg
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 14 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Incyte Biosciences UK Ltd

Video

Pemazyre 4.5 Mg

Tên thương hiệu: Pemazyre

Thành phần hoạt chất: Pemigatinib

Dạng bào chế: Viên nén

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pemigatinib 4.5 mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Pemazyre được chỉ định điều trị cho người trưởng thành mắc ung thư đường mật tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 3 viên Pemazyre 4.5 mg/lần/ngày, uống trong 2 tuần, dừng uống tuần thứ 3. Nếu bị nôn trong vòng 4 giờ sau khi uống liều, không nên uống lại liều đó và tiếp tục với liều kế hoạch tiếp theo. Chú ý đến lượng phosphate trong chế độ ăn. Trong thời gian nghỉ điều trị bằng Pemazyre, cân nhắc dừng liệu pháp hạ phosphate và điều chỉnh chế độ ăn.

3.2 Cách dùng

Uống Pemazyre đường uống, nên cố định giờ uống hàng ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Pemazyre cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Hạ natri máu, vôi hóa da, hạ phosphat máu, khô mắt, thay đổi vị giác, buồn nôn, tăng phosphat máu, viêm miệng, rụng tóc, da khô, mệt mỏi, đau khớp, tăng creatinin, tiêu chảy.

Chung: Nhìn mờ, bong võng mạc, lông tóc mọc bất thường.

6. Tương tác thuốc

  • Chất ức chế CYP3A4 mạnh (như Itraconazole, Ketoconazole, ritonavir): Tăng nồng độ pemigatinib trong máu.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 (như carbamazepine, Phenytoin, phenobarbital): Giảm nồng độ pemigatinib trong máu.
  • Thuốc ức chế bơm proton: Giảm nồng độ pemigatinib trong máu.
  • Thuốc đối kháng thụ thể H2: Không ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
  • Chất nền CYP2B6: Giảm mức độ phơi nhiễm của thuốc nhóm này.
  • Chất nền P-gp (như Digoxin, dabigatran, colchicine): Tăng sự phơi nhiễm của các thuốc này.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Xác định tình trạng dương tính của hợp nhất FGFR2 trước khi sử dụng.
  • Tăng phosphat máu có thể xảy ra, gây hạ calci máu, thiếu máu, chuột rút, kéo dài khoảng QT.
  • Cân nhắc dừng liệu pháp hạ phosphate và điều chỉnh chế độ ăn trong thời gian ngừng thuốc.
  • Pemigatinib có thể gây bong võng mạc, biểu hiện nhìn mờ. Cần kiểm tra nhãn khoa thường xuyên.
  • Có thể gây tăng creatinin máu và khô mắt.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Ngừng cho con bú nếu đang sử dụng Pemigatinib. Không nên dùng Pemigatinib cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây mệt mỏi và giảm thị lực.

8. Xử lý quá liều

Chưa có thông tin về xử lý quá liều.

9. Quên liều

Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Dược lực học

Pemigatinib ức chế kinase của FGFR1, 2 và 3, ngăn cản truyền tín hiệu FGFR, dẫn đến giảm khả năng sống của tế bào, đặc biệt là các tế bào biểu hiện các biến đổi di truyền FGFR. FGFR2 là yếu tố gây ung thư mạnh và là biến đổi FGFR phổ biến.

11. Dược động học

Nồng độ pemigatinib ổn định đạt được sau 4 ngày dùng liều 13.5mg hàng ngày. Cmax đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. Thể tích phân bố (Vd) là 235L, liên kết protein huyết tương 90.6%. Pemigatinib được chuyển hóa bởi CYP3A4, thời gian bán thải (t½) khoảng 15.4 giờ. Thải trừ qua phân (82.4%) và nước tiểu (12.6%).

12. Thông tin thêm về Pemigatinib

Pemigatinib (PEMAZYRE™) là một chất ức chế phân tử nhỏ của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1, 2 và 3. Được chấp thuận nhanh tại Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2020 để điều trị ung thư đường mật tiến triển tại chỗ hoặc di căn ở người lớn đã được điều trị trước đó, không thể cắt bỏ.

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Được chấp thuận nhanh chóng tại Hoa Kỳ.
  • Sản xuất tại Incyte Biosciences UK Ltd, Mỹ, đảm bảo chất lượng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như hạ phosphat máu, khô mắt, thay đổi vị giác, buồn nôn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ