Pemazyre 4.5 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pemazyre 4.5 Mg
Tên thương hiệu: Pemazyre
Thành phần hoạt chất: Pemigatinib
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pemigatinib | 4.5 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Pemazyre được chỉ định điều trị cho người trưởng thành mắc ung thư đường mật tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 3 viên Pemazyre 4.5 mg/lần/ngày, uống trong 2 tuần, dừng uống tuần thứ 3. Nếu bị nôn trong vòng 4 giờ sau khi uống liều, không nên uống lại liều đó và tiếp tục với liều kế hoạch tiếp theo. Chú ý đến lượng phosphate trong chế độ ăn. Trong thời gian nghỉ điều trị bằng Pemazyre, cân nhắc dừng liệu pháp hạ phosphate và điều chỉnh chế độ ăn.
3.2 Cách dùng
Uống Pemazyre đường uống, nên cố định giờ uống hàng ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Pemazyre cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Hạ natri máu, vôi hóa da, hạ phosphat máu, khô mắt, thay đổi vị giác, buồn nôn, tăng phosphat máu, viêm miệng, rụng tóc, da khô, mệt mỏi, đau khớp, tăng creatinin, tiêu chảy.
Chung: Nhìn mờ, bong võng mạc, lông tóc mọc bất thường.
6. Tương tác thuốc
- Chất ức chế CYP3A4 mạnh (như Itraconazole, Ketoconazole, ritonavir): Tăng nồng độ pemigatinib trong máu.
- Chất cảm ứng CYP3A4 (như carbamazepine, Phenytoin, phenobarbital): Giảm nồng độ pemigatinib trong máu.
- Thuốc ức chế bơm proton: Giảm nồng độ pemigatinib trong máu.
- Thuốc đối kháng thụ thể H2: Không ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
- Chất nền CYP2B6: Giảm mức độ phơi nhiễm của thuốc nhóm này.
- Chất nền P-gp (như Digoxin, dabigatran, colchicine): Tăng sự phơi nhiễm của các thuốc này.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Xác định tình trạng dương tính của hợp nhất FGFR2 trước khi sử dụng.
- Tăng phosphat máu có thể xảy ra, gây hạ calci máu, thiếu máu, chuột rút, kéo dài khoảng QT.
- Cân nhắc dừng liệu pháp hạ phosphate và điều chỉnh chế độ ăn trong thời gian ngừng thuốc.
- Pemigatinib có thể gây bong võng mạc, biểu hiện nhìn mờ. Cần kiểm tra nhãn khoa thường xuyên.
- Có thể gây tăng creatinin máu và khô mắt.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Ngừng cho con bú nếu đang sử dụng Pemigatinib. Không nên dùng Pemigatinib cho phụ nữ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây mệt mỏi và giảm thị lực.
8. Xử lý quá liều
Chưa có thông tin về xử lý quá liều.
9. Quên liều
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Dược lực học
Pemigatinib ức chế kinase của FGFR1, 2 và 3, ngăn cản truyền tín hiệu FGFR, dẫn đến giảm khả năng sống của tế bào, đặc biệt là các tế bào biểu hiện các biến đổi di truyền FGFR. FGFR2 là yếu tố gây ung thư mạnh và là biến đổi FGFR phổ biến.
11. Dược động học
Nồng độ pemigatinib ổn định đạt được sau 4 ngày dùng liều 13.5mg hàng ngày. Cmax đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. Thể tích phân bố (Vd) là 235L, liên kết protein huyết tương 90.6%. Pemigatinib được chuyển hóa bởi CYP3A4, thời gian bán thải (t½) khoảng 15.4 giờ. Thải trừ qua phân (82.4%) và nước tiểu (12.6%).
12. Thông tin thêm về Pemigatinib
Pemigatinib (PEMAZYRE™) là một chất ức chế phân tử nhỏ của thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1, 2 và 3. Được chấp thuận nhanh tại Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2020 để điều trị ung thư đường mật tiến triển tại chỗ hoặc di căn ở người lớn đã được điều trị trước đó, không thể cắt bỏ.
13. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Được chấp thuận nhanh chóng tại Hoa Kỳ.
- Sản xuất tại Incyte Biosciences UK Ltd, Mỹ, đảm bảo chất lượng.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra tác dụng phụ như hạ phosphat máu, khô mắt, thay đổi vị giác, buồn nôn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này