Pelearto 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pelearto 20
Thuốc hạ mỡ máu
1. Thành phần
Dược chất | Atorvastatin 20mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Pelearto 20
2.1.1 Dược lực học
Atorvastatin làm giảm nồng độ cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) trong huyết tương bằng cách ức chế HMG-CoA reductase. Mối quan hệ đáp ứng liều trung bình đã được chứng minh là tuyến tính đối với atorvastatin, nhưng nồng độ axit atorvastatin trong huyết tương và các chất chuyển hóa của nó không tương quan với việc giảm LDL-cholesterol ở một liều nhất định. Phạm vi liều lượng lâm sàng cho atorvastatin là 10-80 mg/ngày, và nó được cung cấp ở dạng axit. Ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát, sự kết hợp của atorvastatin và colestipol có xu hướng làm giảm nồng độ LDL-cholesterol nhiều hơn và giảm nồng độ triglyceride ít hơn so với đơn trị liệu bằng atorvastatin. Mặc dù atorvastatin làm giảm nồng độ triglycerid ít hơn và làm tăng nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao (HDL)-cholesterol ở mức vừa phải hơn so với fenofibrate hoặc axit nicotinic ở những bệnh nhân bị tăng lipid máu kết hợp, nhưng nó làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol nhiều hơn.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Atorvastatin rất dễ hòa tan và thấm, và thuốc được hấp thụ hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống là 14%.
Phân bố: Thể tích phân bố của Atorvastatin là 381L, và liên kết với protein huyết tương vượt quá 98%.
Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa rộng rãi ở cả ruột và gan bằng quá trình oxy hóa, lacton hóa và glucuronid hóa.
Thải trừ: Các chất chuyển hóa của Atorvastatin được thải trừ qua bài tiết mật và bài tiết trực tiếp từ máu vào ruột.
2.2 Chỉ định của thuốc Pelearto 20
Thuốc Pelearto 20 được chỉ định cho:
- Người có cholesterol máu nguyên phát tăng giúp:
- Hạ triglycerid
- Tăng HDL-cholesterol
- Hạ LDL-cholesterol
- Hạ cholesterol toàn phần
- Người rối loạn betalipoprotein mà chế độ ăn không kiểm soát được.
- Người tăng cholesterol máu đồng hợp tử giúp:
- Hạ LDL-cholesterol
- Hạ cholesterol toàn phần
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều ban đầu: ½ - 1 viên/ngày, hiệu chỉnh liều 1 lần/tháng.
Liều duy trì: ½ - 2 viên/ngày.
Liều tối đa: 4 viên/ngày.
Lưu ý: Dùng thuốc Pelearto 20 với liều thấp nhất. Tăng liều khi cần mỗi 1 tháng/lần. Khi dùng thuốc Pelearto 20 với Amiodarone chỉ nên dùng liều ≤1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc Pelearto 20 dùng đường uống. Thuốc Pelearto 20 có thể uống bất kỳ thời điểm nào. Cần kiểm soát dinh dưỡng nghiêm ngặt khi dùng thuốc Pelearto 20.
4. Chống chỉ định
Không dùng thuốc Pelearto 20 cho:
- Người sắp, đang mang thai.
- Bà mẹ cho con bú.
- Người mẫn cảm với thuốc.
- Người có bệnh lý gan.
- Người có transaminase tăng.
5. Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
- Đau đầu, mất ngủ
- Mệt mỏi
- Tiêu chảy/táo bón
- Đau nhức cơ
- Đau bụng, đầy hơi
5.2 Ít gặp
- Phát ban
- Nguy cơ mắc bệnh cơ
6. Tương tác thuốc
Thuốc hạ cholesterol Cholestyramin: Cần dùng xa nhau để tránh khiến thuốc Pelearto 20 bị giảm sinh khả dụng.
Thuốc trợ tim Digoxin: Khi dùng cùng thuốc Pelearto 20 khiến Digoxin bị tăng nồng độ.
Thuốc tránh thai: Khi dùng cùng thuốc Pelearto 20 làm tăng diện tích dưới đường cong của thuốc tránh thai.
Nguy cơ tiêu cơ, viêm cơ vân khi dùng cùng:
- Kháng sinh Erythromycin
- Kháng nấm Itraconazole, Ketoconazole, nhóm niacin hoặc azole
- Chất ức chế miễn dịch cyclosporin
- Thuốc mỡ máu Gemfibrozil
- Thuốc ức chế CYP3A4: Thuốc Pelearto 20 có thể bị tăng nồng độ khi dùng cùng thuốc này. Chỉ dùng tối đa 1 viên Pelearto 20/ngày khi dùng chung các nhóm thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người:
- Hay uống rượu
- Rối loạn chức năng gan
- Lái xe, vận hành máy móc
Dùng thuốc Pelearto 20 đúng liều, đúng chỉ định. Không uống thuốc Pelearto 20 hết hạn. Trước khi uống cần định lượng lipid định kỳ và sàng lọc các yếu tố khiến lipid máu bị rối loạn. Ngừng hoặc giảm liều thuốc Pelearto 20 khi men gan tăng ≥3 lần bình thường, viêm cơ, creatinine kinase tăng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Pelearto 20 nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có ghi nhận trường hợp quá liều Pelearto 20. Nếu nghi ngờ ngộ độc do dùng liều cao, cần đến bệnh viện ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Pelearto 20 nơi khô ráo, tránh nắng, xa tầm với trẻ em, nhiệt độ <30 độ C.
8. Thông tin thêm về Atorvastatin
Atorvastatin được nghiên cứu giúp làm giảm nồng độ TC, LDL-C, TG và apo B ở mức độ lớn hơn so với các chất ức chế HMG-CoA reductase hiện có. Atorvastatin được ưu tiên hơn ở những bệnh nhân cần giảm hơn 30% LDL-C hoặc ở những bệnh nhân có cả nồng độ LDL-C và TG tăng cao, điều này có thể làm giảm nhu cầu điều trị kết hợp hạ lipid máu. Atorvastatin được chứng minh có tác dụng ổn định nhất quán trong việc làm giảm cholesterol toàn phần trong máu, lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL)-cholesterol và triglycerid trong khoảng liều từ 2,5 đến 80 mg mỗi ngày.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Viên nhỏ, dễ uống.
- Được sản xuất bởi công ty có nhà máy được trang bị máy móc tân tiến, quy trình hiện đại, kiểm định chất lượng nghiêm ngặt đạt chuẩn GMP-WHO.
- Hiệu quả tốt trong việc làm giảm lượng cholesterol xấu (LDL), giảm triglycerid máu đồng thời làm tăng HDL tốt. Bảo vệ hệ thống tim mạch.
Nhược điểm:
- Dễ gặp rối loạn thần kinh, tiêu hóa.
- Không dùng được khi mang thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này