Pauzin-500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pauzin-500
Thông tin chi tiết sản phẩm
Pauzin-500 là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được chỉ định để điều trị ngắn hạn trong trường hợp xuất huyết hoặc nguy cơ xuất huyết ở những người bị tăng fibrinolysis hoặc fibrinogenolysis.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid tranexamic | 500mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Acid tranexamic tạo thành một phức hợp thuận nghịch thay thế Plasminogen từ Fibrin, dẫn đến ức chế phân hủy fibrin. Nó cũng ức chế hoạt động phân giải protein của plasmin. Việc giảm hoạt động plasmin cũng làm giảm kích hoạt bổ sung và tiêu thụ chất ức chế C1 esterase (C1-INH), do đó giảm viêm liên quan đến phù mạch di truyền.
2.1.2 Dược động học
Sau khi đưa vào cơ thể, Acid tranexamic đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 1 giờ (đường tiêm bắp) hoặc sau 3 phút (đường tiêm tĩnh mạch). Thuốc qua được hàng rào nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ (1% so với trong huyết thanh), đi qua hàng rào máu não vào dịch não tủy (10% so với trong huyết thanh). Nếu dùng đường tiêm tĩnh mạch, 95% lượng thuốc được bài tiết dưới dạng không chuyển hóa qua đường nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Pauzin-500 được chỉ định để sử dụng ngắn hạn trong các trường hợp xuất huyết hoặc nguy cơ xuất huyết ở những người bị tăng fibrinolysis hoặc fibrinogenolysis, bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt và bàng quang
- Rong kinh
- Epistaxis (chảy máu cam)
- Chấn thương
- Nhổ răng ở người bị Hemophilia
- Phù mạch di truyền
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
Trẻ em: 25mg/kg cân nặng/lần, 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn. Nuốt cả viên thuốc, không bẻ, nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Acid tranexamic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng.
- Bệnh huyết khối.
- Tiền sử huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch.
- Tiền sử co giật.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau bụng, đau lưng, đau cơ, đau khớp, nghẹt mũi, chuột rút, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Cục máu đông gây tê hoặc yếu ở một bên cơ thể, đau, đỏ hoặc sưng ở tay hoặc chân; thay đổi màu sắc tay hoặc chân, đau ngực, khó thở, tim đập nhanh, ho ra máu; nhức đầu dữ dội, đau mắt, kích ứng mắt nghiêm trọng; yếu sức, co giật, chóng mặt nghiêm trọng; phản ứng dị ứng (thở khò khè, tức ngực, sốt, ngứa, ho nặng, da xanh, co giật, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng).
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc chống đông máu, dẫn xuất Estrogen, Progestin, Tretinoin có thể làm tăng tác dụng làm tan huyết khối của Acid tranexamic. Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.
7. Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng: Trầm cảm, phản ứng quá mẫn, tác dụng trên mắt (thay đổi cảm nhận màu, mất thị giác, tắc nghẽn tĩnh mạch võng mạc và động mạch võng mạc), biến cố huyết khối (huyết khối tĩnh mạch và động mạch hoặc huyết khối tắc mạch), tắc nghẽn niệu quản, suy thận, xuất huyết dưới nhện, bệnh mạch máu, động kinh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ 15-30°C.
9. Quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
10. Thông tin thêm về Acid Tranexamic
Acid Tranexamic là một chất ức chế fibrinolysis, có tác dụng ngăn ngừa sự phân hủy cục máu đông. Nó được sử dụng rộng rãi để kiểm soát chảy máu trong nhiều tình huống khác nhau. Hầu hết các phản ứng bất lợi của Acid Tranexamic là nhẹ và thoáng qua.
11. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-16751-13
Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited - Ấn Độ
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này