Spegra 50Mg/200Mg/25Mg Emcure
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Spegra 50mg/200mg/25mg Emcure
Spegra 50mg/200mg/25mg Emcure là thuốc kháng virus dùng trong điều trị nhiễm HIV-1. Thuốc chứa sự kết hợp của ba hoạt chất: Dolutegravir, Emtricitabine và Tenofovir Alafenamide, mang lại hiệu quả cao trong việc ức chế sự sao chép của virus.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dolutegravir | 50mg |
Emtricitabine | 200mg |
Tenofovir Alafenamide | 25mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Spegra 50mg/200mg/25mg Emcure được chỉ định trong điều trị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/ngày. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân và theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên thuốc với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
- (Lưu ý thêm từ nguồn tham khảo: Thận trọng với bệnh nhân đái tháo đường)
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn, nôn mửa
- Đau đầu, đau lưng
- Khó thở
- Mệt mỏi, buồn ngủ, chán ăn
- Sưng chân, mặt
- Tiêu chảy, phân đen
- Đau bụng
- Nước tiểu sậm màu, vàng da, vàng mắt
- Đau buốt, nóng khi đi tiểu
- Chóng mặt
- Da nhợt nhạt
- Đau khớp
- Ớn lạnh, sốt
- Khàn tiếng, ho
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Spegra 50mg/200mg/25mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng acid chứa nhôm, magie.
- Thuốc bổ sung sắt, canxi, vitamin tổng hợp.
- St. John’s wort
- Nevirapine
- Grazoprevir, elbasvir
- Phenytoin
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân thiếu máu tan máu, rối loạn đông máu, suy gan, bệnh gan (viêm gan B, C, bệnh Child-Pugh), bệnh xương (u xương), bệnh thận.
- Theo dõi đường huyết và insulin cẩn thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu xuất hiện nhiễm trùng, sốt, sưng hạch bạch huyết.
- Không dùng cho người không dung nạp lactose hoặc kém hấp thu galactose.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
- Phụ nữ mang thai: Không sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
8. Xử trí quá liều
Trong trường hợp quá liều, các triệu chứng tương tự tác dụng phụ có thể xuất hiện. Hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
9. Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp, cần bổ sung thông tin từ nguồn khác)
10. Dược lực học và Dược động học
Tenofovir Alafenamide
Tenofovir Alafenamide là một tiền chất của tenofovir, được chuyển hóa thành tenofovir diphosphate hoạt động. Tenofovir diphosphate ức chế sao chép HIV bằng cách cạnh tranh với deoxyadenosine 5′-triphosphate, ngăn cản quá trình phiên mã ngược. Nó cũng ức chế polymerase HBV.
Tenofovir Alafenamide có sinh khả dụng cao hơn so với các dạng tenofovir khác. Nó được thải trừ chủ yếu qua thận.
Emtricitabine
Emtricitabine là một chất ức chế phiên mã ngược nucleoside. Nó ức chế phiên mã ngược HIV, ngăn chặn sự chuyển đổi RNA virus thành DNA.
Emtricitabine đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ uống thuốc. Nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Dolutegravir
Dolutegravir là một chất ức chế integrase. Nó liên kết với vị trí hoạt động của integrase HIV-1, ngăn cản quá trình tích hợp DNA virus vào DNA tế bào chủ.
Dolutegravir đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ uống thuốc. Nó được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu.
11. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thông tin chi tiết hơn về từng hoạt chất có thể được thêm vào đây nếu có sẵn từ nguồn khác)
12. Ưu điểm
- Kết hợp ba hoạt chất hiệu quả trong điều trị HIV-1.
- Liều dùng thuận tiện (1 viên/ngày).
- Dạng viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng.
13. Nhược điểm
Giống như các thuốc khác, Spegra có thể gây ra một số tác dụng phụ. Xem phần tác dụng phụ ở trên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này