Viropil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Viropil: Thông tin chi tiết về sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nén Viropil chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dolutegravir | 50mg |
Tenofovir Disoproxil Fumarate | 300mg |
Lamivudine | 300mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Viropil được sử dụng để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em từ 40kg trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em từ 40kg trở lên là 1 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Viropil đường uống. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Viropil nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang dùng elbasvir & grazoprevir.
- Đang dùng dofetilide.
5. Tác dụng phụ
Viropil có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Gan to, gan nhiễm mỡ, làm nặng thêm bệnh viêm gan B
- Nhiễm Acid Lactic
- Khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh suy thận
- Mất bù gan ở bệnh nhân viêm gan C và HIV-1
- Giảm mật độ xương
- Suy giảm miễn dịch
- Viêm tụy
- Phát ban, đau đầu, mệt mỏi
- Khó ngủ, trầm cảm
- Tiêu chảy
- Ho, sốt
- Đau xương khớp, móng dễ gãy rụng
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Viropil có thể tương tác với các thuốc sau. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:
- dofetilide
- Metformin
- Magie cacbonat
- Canxi bicarbonat
- Chế phẩm bổ sung canxi
- Sắt
- Vitamin tổng hợp
- Thuốc kháng virus HIV khác (ritonavir, etravirine, fosamprenavir, efavirenz, diadanosine, Nevirapine hoặc tipranavir)
- Thuốc điều trị bệnh lao
- Thuốc chống động kinh (phenobarbital, Oxcarbazepine, Phenytoin, Carbamazepine)
- amphotericin B
- Tacrolimus
- interleukin-2
- Thuốc giảm đau, chống viêm (ibuprofen, Indomethacin)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Từng bị gãy xương.
- Có vấn đề về gan, đặc biệt là viêm gan B.
- Có vấn đề về thận hoặc đang thẩm phân thận.
Những lưu ý khác:
- Uống Viropil cách xa các chế phẩm chứa magie, canxi khoảng 2-6 giờ.
- Không uống bia rượu trong thời gian điều trị.
- Ngừng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách dùng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng Viropil cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Dolutegravir: Là chất ức chế HIV integrase, ngăn chặn quá trình tích hợp DNA retrovirus, từ đó ngăn ngừa chu kỳ sao chép HIV.
Tenofovir: Chất ức chế phiên mã ngược nucleoside, ức chế mạnh phiên mã ngược của virus, ngăn ngừa quá trình nhân lên của virus.
Lamivudine: Hoạt chất tương tự nucleoside, ức chế hoạt động của polymerase phụ thuộc RNA và DNA của phiên mã ngược, kết thúc chuỗi DNA.
8.2 Dược động học
Dolutegravir: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Chuyển hóa ở gan, thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 14 giờ.
Tenofovir: Sinh khả dụng thấp khi uống. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa qua phản ứng biphosphoryl hóa. Thải trừ chủ yếu qua thận. Nửa đời thải trừ khoảng 32 giờ.
Lamivudine: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 80-87%. Phân bố rộng rãi, chuyển hóa nội bào thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Thải trừ qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 5-7 giờ.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Dolutegravir: Thuộc nhóm thuốc ức chế integrase, là một thành phần quan trọng trong các phác đồ điều trị HIV hiện đại. Nó có tác dụng mạnh mẽ trong việc ức chế sự nhân lên của virus HIV.
Tenofovir Disoproxil Fumarate: Là tiền chất của tenofovir, một nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI), có tác dụng ức chế sự sao chép của HIV và HBV.
Lamivudine: Một NRTI khác, hoạt động tương tự như tenofovir, ngăn chặn sự sao chép của HIV bằng cách kết hợp vào chuỗi DNA của virus và làm gián đoạn quá trình nhân lên.
10. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này