Patchell (Hộp 100 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Patchell (Hộp 100 Viên)
Thông tin sản phẩm | Hộp 100 viên |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc Thần Kinh |
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Patchell chứa:
- Hoạt chất: Paroxetine 20mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
(Thông tin chi tiết về tá dược sẽ được bổ sung nếu có sẵn)
Thông tin về Paroxetine
Paroxetine là một chất ức chế mạnh và đối kháng một cách chọn lọc quá trình hấp thu 5-Hydroxytryptamine (5-HT, Serotonin). Tác dụng chống trầm cảm của Paroxetine được cho là có liên quan đến sự ức chế đặc hiệu của nó đối với sự hấp thu 5-HT trong các tế bào thần kinh não. Paroxetine không có mối liên quan hóa học với thuốc chống trầm cảm ba vòng, Tetracyclic và các thuốc chống trầm cảm khác. Nó có ái lực thấp đối với các thụ thể Cholinergic muscarinic và các nghiên cứu trên động vật chỉ cho thấy các đặc tính kháng cholinergic ở mức độ yếu. Paroxetine có ái lực yếu với các thụ thể alpha 1, alpha 2 và Beta-adrenoceptors, Dopamine (D2), 5-HT1 và Histamin (H1). Không làm suy giảm chức năng tâm thần và không làm tăng tác dụng ức chế của Ethanol.
Công dụng - Chỉ định
Patchell được chỉ định để điều trị:
- Trầm cảm
- Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
- Rối loạn hoảng sợ (có và không kèm bệnh sợ khoảng trống)
- Hội chứng sợ xã hội/ám ảnh sợ xã hội
- Rối loạn lo âu tổng quát
- Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Paroxetine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Kết hợp với thuốc ức chế Monoamin oxidase (MAOIs) (trừ một vài trường hợp đặc biệt cần sự hướng dẫn của bác sĩ).
- Không nên sử dụng kết hợp với Thioridazin hoặc Pimozide.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Patchell bao gồm (tần suất không được liệt kê đầy đủ, cần tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết):
- Rối loạn máu và bạch huyết: chảy máu bất thường (da, niêm mạc), giảm tiểu cầu (hiếm)
- Rối loạn hệ miễn dịch: phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ, phù mạch - hiếm)
- Rối loạn nội tiết: hội chứng bài tiết hormon chống lợi tiểu không phù hợp (SIADH - hiếm)
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: chán ăn, tăng cholesterol, thay đổi kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường, hạ natri máu
- Rối loạn tâm thần: buồn ngủ, mất ngủ, kích động, những giấc mơ bất thường, nhầm lẫn, ảo giác, phản ứng hưng cảm, lo lắng, ý tưởng tự tử và hành vi tự sát
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.
Tương tác thuốc
Patchell có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc chống trầm cảm nhóm IMAO, thuốc chống động kinh, thuốc chống đông máu, thuốc giảm đau Opioid, thuốc điều trị rối loạn nhịp tim, Tryptophan… Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các sản phẩm thảo dược khác bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Dược lực học
Paroxetine là chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI). Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế sự tái hấp thu serotonin ở khe synap, làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap và cải thiện các triệu chứng trầm cảm, lo âu và các rối loạn tâm thần khác.
Dược động học
Thông tin về dược động học của Paroxetine sẽ được bổ sung nếu có.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường là 20mg/ngày, có thể tăng dần lên đến 60mg/ngày đối với một số chỉ định. Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Điều trị trầm cảm:
Liều khuyến cáo: 20mg/ngày. Thời gian điều trị tối thiểu: 6 tháng.
Điều trị OCD, rối loạn hoảng sợ, hội chứng sợ xã hội, rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn stress sau sang chấn:
Liều khuyến cáo: thường bắt đầu từ 20mg/ngày, có thể tăng dần lên đến 40-60mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng: Uống thuốc với nước. Nếu quên liều, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng giờ. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
- Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường (có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết).
- Thận trọng ở bệnh nhân động kinh.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Xử lý quá liều
Thông tin về xử lý quá liều sẽ được bổ sung nếu có.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này