Paracold Fort

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21718-14
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 25 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa Dược Phẩm Mekophar

Video

Paracold Fort: Thông tin chi tiết sản phẩm

Paracold Fort là thuốc hạ sốt giảm đau được chỉ định để điều trị các triệu chứng cảm cúm, dị ứng và rối loạn hô hấp trên ở người lớn và trẻ em trên 4 tuổi. Sản phẩm kết hợp ba hoạt chất có tác dụng hiệp đồng: Paracetamol, Chlorpheniramine maleate và Phenylephrine hydrochloride.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Chlorpheniramine maleate 2mg
Phenylephrine hydrochloride 10mg
Tá dược Tinh bột ngô, Pregelatinized starch, Magnesium stearate,…

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Paracold Fort được sử dụng để điều trị các triệu chứng sau:

  • Viêm xoang
  • Nghẹt mũi, sổ mũi
  • Rối loạn đường hô hấp trên
  • Sốt
  • Viêm mũi dị ứng
  • Hắt hơi
  • Đau đầu
  • Nhiều cơn đau khác nhau

3. Liều dùng - Cách dùng

Trẻ em 4-12 tuổi: ½ - 1 viên x 2-3 lần/ngày. Liều tối đa 3 viên/ngày.

Người lớn trên 12 tuổi: 1-2 viên x 3 lần/ngày. Liều tối đa 6 viên/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc với nước. Khoảng cách giữa các lần uống ít nhất 4 giờ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Paracold Fort nếu bạn:

  • Tắc môn vị-tá tràng
  • Thiếu Glucose-6-phosphate dehydrogenase
  • Dấu hiệu phì đại tuyến tiền liệt
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Cao huyết áp
  • Cơn hen cấp
  • Đau thắt ngực
  • Thiếu máu nhiều lần
  • Huyết khối mạch vành
  • Tắc cổ bàng quang
  • Từng bị tai biến mạch máu não
  • Mắc Glaucom góc hẹp
  • Bệnh tim, phổi
  • Loét dạ dày tá tràng
  • Suy gan, thận
  • Cường giáp

5. Tác dụng phụ

Paracold Fort có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

Hệ thống Thường gặp Ít gặp
Thần kinh Choáng váng, kích động thần kinh, ngủ gà, an thần, khó ngủ, nôn nao, lo âu Hoang tưởng, ảo giác, cơn hưng phấn, run rẩy
Toàn thân Người yếu mệt, nhợt nhạt
Tiêu hóa Khô miệng, buồn nôn, nôn, kích ứng dạ dày
Tim mạch, huyết áp Tăng huyết áp, đau trước ngực, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, co mạch ngoại vi, nội tạng
Máu, hệ bạch huyết Thiếu máu, rối loạn tạo máu
Da Ban đỏ, mề đay, dị cảm đầu chi
Thận Độc tính thận khi lạm dụng
Hô hấp Suy hô hấp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Paracold Fort có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc điều trị Parkinson (Bromocriptin): Tăng nguy cơ tăng huyết áp, co mạch khi dùng cùng Phenylephrine.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp (Guanethidine): Khi dùng với Phenylephrine tăng nguy cơ giãn đồng tử đáng kể và tăng tác dụng cao huyết áp.
  • Thuốc an thần gây ngủ, Ethanol (rượu): Khiến tác dụng ức chế thần kinh trung ương của Chlorpheniramine tăng.
  • Thuốc chống co giật:
  • Thuốc chống lao (Isoniazid): Tăng nguy cơ ngộ độc gan của Paracetamol.
  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin): Có thể gây ngộ độc Phenytoin.
  • Thuốc trị rối loạn tâm thần (Phenothiazine): Có thể gây hạ sốt nghiêm trọng khi dùng cùng Paracetamol.
  • Thuốc ức chế monoamin oxydase: Khiến thuốc kháng Histamine tăng, kéo dài tác dụng chống tiết Acetylcholine.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng với người thiếu máu.
  • Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Không uống rượu khi đang dùng thuốc.
  • Không dùng Paracold Fort cùng với các thuốc khác cũng chứa Paracetamol.
  • Cảnh giác với các dấu hiệu của hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử da nhiễm độc, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp.
  • Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ và thời kỳ cho con bú.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Quá liều có thể dẫn đến ngộ độc nghiêm trọng, hoại tử gan, thậm chí tử vong (Paracetamol). Đối với Chlorpheniramine và Phenylephrine, triệu chứng có thể bao gồm: đau đầu, đánh trống ngực, tăng huyết áp, co giật.

Xử trí: Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ sau khi uống quá liều. Điều trị hỗ trợ và giải độc bằng Methionine, N-acetylcysteine hoặc than hoạt tính.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin hoạt chất

10.1 Paracetamol

Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt. Cơ chế chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế sản xuất prostaglandin ở trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi.

10.2 Chlorpheniramine maleate

Chlorpheniramine là thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên, có tác dụng đối kháng thụ thể H1, làm giảm các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi.

10.3 Phenylephrine hydrochloride

Phenylephrine là thuốc co mạch, hoạt động bằng cách kích thích thụ thể alpha-adrenergic, làm giảm sự sung huyết ở niêm mạc mũi.

11. Dược động học

Thuốc Hấp thu Phân bố Chuyển hóa Thải trừ Thời gian bán thải
Paracetamol Chậm khi có thức ăn; đạt nồng độ tối đa sau 10-60 phút Đồng đều vào các mô; gắn với protein huyết tương 10-25% Qua gan Qua nước tiểu 1,25-3 giờ
Chlorpheniramine Sau 0.5-1 giờ có mặt ở huyết tương; đạt nồng độ tối đa sau 2-6 giờ; sinh khả dụng ≤38% Vào nhiều mô; 70% gắn với protein huyết tương Qua gan Qua nước tiểu 12-43 giờ (người lớn), 5.2-23.1 giờ (trẻ em), 280-330 giờ (suy thận mạn)
Phenylephrine Sau 15-29 phút tác dụng chống xung huyết mũi, duy trì 2-4 giờ Thể tích phân bố 26-61L Qua gan, ruột Qua thận 5 phút (alpha), 2-3 giờ (beta)

12. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-21718-14

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa Dược Phẩm Mekophar

Đóng gói: Hộp 25 vỉ x 4 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ