Palnat 125

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
hộp 21 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Natco Pharmaceuticals

Video

Palnat 125

Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên thuốc Palnat 125
Thành phần
  • Hoạt chất: Palbociclib 125mg
  • Tá dược: Vừa đủ
Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Palnat 125 được chỉ định dùng trong điều trị ung thư vú đã di căn hoặc tiến triển tại chỗ, dương tính ER-positive, receptor Progesterone và có biểu hiện HER2 âm tính. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với một liệu pháp nội tiết tố khác như fulvestrant hoặc letrozole, giúp kiểm soát và giảm kích thước khối u.

Liều dùng - Cách dùng

Thuốc Palnat 125 được sử dụng theo đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Liều khuyến cáo là 1 viên Palnat 125/ngày, sử dụng liên tục trong 21 ngày sau đó nghỉ 7 ngày. Palnat 125 thường được sử dụng kết hợp với Letrozole hoặc fulvestrant. Liều lượng chi tiết sẽ được bác sĩ khuyến cáo dựa trên tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Không sử dụng Palnat 125 cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

Thận trọng khi sử dụng cho đối tượng: có các rối loạn về huyết học, mắc bệnh viêm phổi kẽ, bệnh nội tạng nghiêm trọng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Giảm số lượng bạch cầu trong máu và tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi, thiếu máu.
  • Buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy.
  • Tê hoặc ngứa ở tay và chân, phát ban.
  • Mờ mắt, khô mắt.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Khó thở, thở khò khè, hụt hơi, sốt, chóng mặt.
  • Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, lở loét và chảy máu bất thường.
  • Ho, ho đột ngột và ho ra máu.
  • Sưng môi lưỡi, nướu đỏ hoặc sưng, khó nuốt.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4: Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin, ritonavir, nelfinavir, và bưởi (grapefruit) có thể làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tương tác với các thuốc kích thích CYP3A4: Phenytoin, Carbamazepine, rifabutin, Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ Palbociclib và giảm hiệu quả điều trị.

Tương tác với các thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp): Verapamil, quinidine, ritonavir, erythromycin có thể làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu.

Tương tác với các thuốc gây kéo dài khoảng QT: Amiodarone, quinidine và disopyramide có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi sử dụng cùng Palnat 125.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ và đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Tuân thủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong quá trình điều trị.
  • Theo dõi chức năng gan và tủy xương định kỳ.
  • Thận trọng khi vận hành máy móc do thuốc có thể gây mệt mỏi, khó thở hoặc buồn nôn.

Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây mệt mỏi, khó thở, buồn nôn, ho ra máu. Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được xử trí.

Quên liều

Thông tin về quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.

Thông tin thành phần hoạt chất (Palbociclib)

Palbociclib là một chất ức chế cyclin-dependent kinase 4 và 6 (CDK4/6). CDK4/6 đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chu kỳ tế bào. Bằng cách ức chế CDK4/6, Palbociclib ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt hiệu quả trong ung thư vú ER-positive, HER2-negative.

Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 6-12 giờ. Sinh khả dụng trung bình 46%.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 85%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua oxy hóa và sulphonation.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 28.8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (74%) ở dạng nguyên vẹn.

Dược lực học

Palbociclib ức chế các enzyme CDK4/6, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú. Hiệu quả được tăng cường khi kết hợp với liệu pháp nội tiết tố.

Ưu điểm

Hiệu quả trong điều trị ung thư vú, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân. Sản xuất bởi Natco Pharmaceuticals – một thương hiệu dược phẩm uy tín của Ấn Độ.

Nhược điểm

Có thể gây ra các tác dụng phụ như khó thở, ho, mệt mỏi…

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ