Ozaloc
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ozaloc: Thông tin chi tiết về thuốc
Ozaloc là thuốc được chỉ định điều trị các tình trạng liên quan đến tăng tiết acid, bao gồm trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và các bệnh lý dạ dày khác.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Ozaloc chứa:
- Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5% bao tan trong ruột): 20mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Ozaloc
Dược lực học
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton, có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự tiết acid dạ dày. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản và các bệnh dạ dày liên quan đến tăng tiết acid. Omeprazol hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase, là enzyme cuối cùng chịu trách nhiệm cho sự tiết acid vào trong lòng dạ dày.
Dược động học
- Hấp thu: Omeprazole bị phá hủy trong môi trường acid dạ dày. Dạng bào chế viên bao tan trong ruột giúp bảo vệ thuốc khỏi sự phân hủy bởi acid dạ dày, cho phép hấp thu hoàn toàn ở ruột non. Sinh khả dụng khoảng 60%.
- Phân bố: Khoảng 95% thuốc gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.
Chỉ định
- Khó tiêu do tình trạng tăng tiết acid
- Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)
- Bệnh loét dạ dày - tá tràng
- Hội chứng Zollinger-Ellison
- Dự phòng viêm loét do stress, do thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng tham khảo:
Tình trạng bệnh | Liều dùng |
---|---|
Trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) | 1 viên/ngày, trong 4 tuần. Có thể dùng thêm 4-8 tuần nếu chưa lành hẳn. Viêm thực quản khó trị: 2 viên/ngày. Duy trì: 1 viên/ngày. |
Loét dạ dày - tá tràng | 1 viên/ngày, trường hợp nặng 2 viên/ngày. Loét tá tràng: 4 tuần. Loét dạ dày: 8 tuần. Diệt trừ H. pylori: phối hợp với kháng sinh, 5-8 tuần. |
Loét liên quan đến NSAID | 1 viên/ngày. Dự phòng: 1 viên/ngày. |
Hội chứng Zollinger-Ellison | Liều khởi đầu: 3 viên/ngày, điều chỉnh liều theo nhu cầu. |
Suy gan | Cần hiệu chỉnh liều. |
Trẻ em (trên 1 tuổi, >20kg) | 1-2 viên/ngày, 4-12 tuần. |
Cách dùng
Uống lúc đói, khoảng 1 giờ trước bữa ăn. Nuốt cả viên, không nhai hay nghiền nhỏ. Trẻ em dưới 6 tuổi: có thể mở nang và trộn với thức ăn hơi acid (sữa chua, nước cam).
Chống chỉ định
Không sử dụng Ozaloc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Toàn thân | Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt | Đổ mồ hôi, phù ngoại biên, phù mạch, phản vệ, sốt | |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, táo bón, đau bụng, chướng bụng | Viêm dạ dày, khô miệng, nhiễm nấm Candida | |
Thần kinh | Mất ngủ, rối loạn cảm giác, mệt mỏi | Lú lẫn (có hồi phục), trầm cảm, kích động, ảo giác (người cao tuổi), rối loạn thính giác | |
Da | Ngứa, nổi mày đay, nổi ban | ||
Gan | Tăng tạm thời transaminase | ||
Máu | Giảm bạch cầu, giảm toàn bộ huyết cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt | ||
Nội tiết | Vú to ở đàn ông | ||
Hô hấp | Co thắt phế quản | ||
Cơ xương khớp | Đau cơ, đau khớp | ||
Tiết niệu | Viêm thận kẽ |
Tương tác thuốc
Omeprazole có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:
- Ciclosporin: Tăng nồng độ Ciclosporin trong máu.
- Kháng sinh diệt H. pylori: Tăng tác dụng của kháng sinh.
- Thuốc chuyển hóa bởi enzym cytochrom P450: Ức chế chuyển hóa các thuốc này (ví dụ: Phenytoin, Diazepam, Warfarin).
- Thuốc chống đông máu (Dicoumarol): Tăng tác dụng chống đông máu.
- Nifedipin: Giảm chuyển hóa Nifedipin.
- Clarithromycin: Ức chế chuyển hóa Omeprazole.
Lưu ý thận trọng
- Loại trừ khả năng u ác tính trước khi dùng, vì thuốc có thể che dấu triệu chứng.
- Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi. Cần hiệu chỉnh liều ở người suy thận.
- Suy gan: Liều 20mg/ngày thường đủ.
- Nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa khi sử dụng thuốc ức chế tiết acid.
- Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
- Cho con bú: Cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu.
Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin thêm về Omeprazole
Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), là chất ức chế mạnh sự tiết acid dạ dày. Được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc cần được lưu ý.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này