Ortizole
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ORTIZOLE - Thông tin chi tiết sản phẩm
ORTIZOLE là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Ornidazole, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ornidazole | 500 mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Công dụng - Chỉ định
ORTIZOLE được chỉ định điều trị:
- Bệnh amip ở ruột hoặc gan.
- Bệnh do Giardia gây ra ở đường sinh dục, tiết niệu.
- Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí (có thể cần phối hợp với phẫu thuật).
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí trước và sau phẫu thuật.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Bệnh amip: 1 viên 500mg x 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày. Người trên 60kg có thể dùng 2 viên 500mg x 2 lần/ngày trong 3 ngày.
- Bệnh do Giardia: 2-3 viên/ngày, trong 1-2 ngày.
- Bệnh do Trichomonas: 3 viên liều duy nhất hoặc 1 viên x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
- Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí: 1 viên/12 giờ.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí trước/sau phẫu thuật: 3 viên trước phẫu thuật 12 giờ, sau đó 1 viên/12 giờ trong 3-5 ngày.
Trẻ em: Tham khảo liều dùng người lớn cho trẻ em trên 35kg.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau bữa ăn với một ly nước.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng:
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, táo bón), vị kim loại.
- Ít gặp: Mẩn ngứa, mề đay, ban da, vàng da, ứ mật, viêm tụy.
- Hiếm gặp: Ban đỏ, viêm ruột, đau cơ, đau khớp, cận thị, song thị, phù mạch, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, phản vệ, viêm tĩnh mạch huyết khối, yếu ớt, nước tiểu sẫm màu, niệu đạo khó chịu, viêm miệng, viêm lưỡi, tê bì, đau nhói chi, lú lẫn, trầm cảm, động kinh.
6. Tương tác thuốc
- Coumarin: Tăng tác dụng chống đông máu.
- Rượu: Phản ứng giống disulfiram.
- Disulfiram: Có thể gây lú lẫn hoặc loạn thần.
- Vecuronium: Tăng tác dụng của vecuronium.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Ngừng thuốc nếu có chóng mặt, lú lẫn, mất điều hòa vận động.
- Cân nhắc tiếp tục điều trị nếu giảm bạch cầu, nhất là trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
- Kiểm tra công thức máu nếu có tiền sử rối loạn tạo máu.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên dùng trừ trường hợp thật cần thiết và lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng tác dụng phụ trầm trọng hơn. Có thể dùng Diazepam nếu bị chuột rút.
9. Quên liều
Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình.
10. Thông tin hoạt chất Ornidazole
10.1 Dược lực học
Ornidazole là dẫn chất 5-nitroimidazole, có tác dụng chống ký sinh trùng và vi khuẩn kỵ khí. Nó ức chế tổng hợp protein và phá hủy cấu trúc DNA của vi sinh vật nhạy cảm.
10.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3 giờ.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, kể cả dịch não tủy. Khoảng 15% gắn với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa và liên hợp, một phần qua mật.
11. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
12. Thông tin thêm
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 6 viên.
Nhà sản xuất: Công ty sinh dược phẩm Hera.
Số đăng ký: (Đang cập nhật)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này