Opesinkast 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24245-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Video

Opesinkast 10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Opesinkast 10 là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính ở đối tượng trên 6 tháng tuổi, giảm các triệu chứng khó thở, khò khè, tức ngực và ho đặc trưng của hen.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Montelukast sodium 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Opesinkast 10

Montelukast sodium là một chất đối kháng thụ thể leukotriene đường uống, có tính chọn lọc cao, ức chế thụ thể CysLT1. Nó ức chế hoạt động sinh lý của LTD4 tại thụ thể CysLT1 mà không có bất kỳ hoạt động chủ vận nào. Leukotriene LTC4, LTD4, LTE4 (Cysteinyl leukotrienes - CysLTs) là các chất béo liên hợp peptit, được giải phóng bởi các tế bào miễn dịch trong niêm mạc đường hô hấp khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. CysLTs gây co thắt cơ trơn phế quản, giải phóng chất trung gian gây viêm, làm tăng tính thấm thành mạch và tăng dòng máu đến mũi.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính ở đối tượng trên 6 tháng tuổi. Giảm các triệu chứng tức ngực, khó thở, khò khè, ho.
  • Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (hắt hơi, nghẹt mũi, ngứa mũi) ở người từ 6 tháng tuổi trở lên (viêm mũi dị ứng quanh năm) và từ 2 tuổi trở lên (viêm mũi dị ứng theo mùa).

3. Cách dùng và Liều dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1 viên/ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi: 5mg/ngày (1/2 viên Opesinkast 10).

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, trước hoặc sau ăn đều được. Không nhai, bẻ hay nghiền nát viên thuốc.

Đối với bệnh nhân hen: Uống vào buổi tối là tốt nhất.

Đối với bệnh nhân viêm mũi dị ứng: Sử dụng thuốc tùy thuộc vào diễn biến triệu chứng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Opesinkast 10 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: nhiễm trùng đường hô hấp trên, chảy máu cam, buồn ngủ, đánh trống ngực, rối loạn tiêu hóa, đau khớp, yếu cơ, bất thường chức năng gan, phù mạch.

6. Tương tác thuốc

Nồng độ Montelukast trong huyết tương có thể giảm khi dùng chung với các chất cảm ứng CYP3A4 (như Rifampicin, Phenytoin), ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng chung Opesinkast 10 với các sản phẩm chứa Montelukast.
  • Không dùng cho trường hợp hen suyễn cấp tính.
  • Không đột ngột ngừng thuốc, cần giảm liều từ từ kết hợp với corticosteroid hoặc thuốc giãn phế quản khi cần thiết.
  • Người suy gan, thận nhẹ đến trung bình, người già không cần điều chỉnh liều.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ với các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Rifampicin, Phenytoin).
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

8. Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng và đến bệnh viện.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Montelukast Sodium

Montelukast sodium là một chất đối kháng thụ thể leukotriene có tác dụng ức chế sự co thắt phế quản và giảm viêm đường hô hấp. Tác dụng của montelukast trong điều trị bảo vệ chống co thắt phế quản sau gắng sức kéo dài ít nhất 21 giờ. Montelukast cũng có hiệu quả lâm sàng trong điều trị thở khò khè liên quan đến virus ở trẻ sơ sinh.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Dược động học và Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thống về thuốc.)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ