Opeclari 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24830-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Video

Opeclari 500mg

Thuốc kháng sinh Clarithromycin

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Opeclari 500mg chứa:

Hoạt chất Clarithromycin 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Opeclari 500mg

Opeclari 500mg chứa hoạt chất Clarithromycin, một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Macrolid. Clarithromycin có tác dụng ức chế sự sinh tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế quá trình phiên mã thông tin và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Clarithromycin hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở các mô và tế bào. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua mật và một phần nhỏ qua nước tiểu. So với các macrolide thế hệ cũ, Clarithromycin có khả năng xâm nhập vào tế bào tốt hơn và bền vững hơn ở môi trường pH thấp.

Phổ tác dụng của Clarithromycin khá rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

2.2 Chỉ định của thuốc Opeclari 500mg

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (viêm phổi, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm phế quản)
  • Diệt trừ Helicobacter pylori trong bệnh loét dạ dày - tá tràng (thường phối hợp với các thuốc khác)
  • Điều trị nhiễm khuẩn do Mycoplasma
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn lan rộng do Mycobacterium avium ở bệnh nhân HIV/AIDS

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường hô hấp:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày, trong 7 ngày. Liều dùng cụ thể có thể được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

Điều trị H. pylori: Liều dùng phụ thuộc vào phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định, thường bao gồm phối hợp với các thuốc khác.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn do Mycobacterium avium: 1 viên x 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên thuốc với nước. Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Clarithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng đồng thời với Terfenadin và Pimozide (nguy cơ rối loạn nhịp tim).
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Clarithromycin, giống như các kháng sinh khác, có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy)
  • Viêm miệng
  • Đau đầu
  • Phát ban
  • Sốc phản vệ (hiếm gặp)
  • Hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp)
  • Rối loạn vị giác và thính giác (hiếm gặp)

Lưu ý: Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Clarithromycin là chất ức chế CYP450, vì vậy có thể tương tác với các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống enzym này. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Theophylline (thuốc giãn phế quản)
  • Warfarin (thuốc chống đông máu)
  • Digoxin (thuốc trợ tim)
  • Zidovudine (thuốc kháng retrovirus)

Lưu ý: Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị do bác sĩ chỉ định.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, suy thận hoặc người cao tuổi.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử dị ứng.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của Clarithromycin khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều thường liên quan đến rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng). Nếu quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Clarithromycin

Clarithromycin là một kháng sinh macrolide bán tổng hợp, có phổ tác dụng rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VD-24830-16 (Thông tin này cần được kiểm tra lại)

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV - Việt Nam (Thông tin này cần được kiểm tra lại)

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên (Thông tin này cần được kiểm tra lại)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ