Oncoteron 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
890114447123
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 120 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Video

Oncoteron 250mg

Tên thuốc: Oncoteron 250mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Abiraterone 250mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Oncoteron 250mg được chỉ định để điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển hoặc di căn, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn hoặc các loại thuốc ức chế androgen khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: Uống 4 viên Oncoteron 250mg/lần, mỗi ngày một lần. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với Prednisone hoặc Methylprednisolone với liều thấp (5mg prednisone/ngày) để giảm tác dụng phụ.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với một lượng nước lọc vừa đủ. Uống thuốc khi đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Oncoteron 250mg cho người có tiền sử dị ứng với Abiraterone hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần tá dược nào.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tăng huyết áp, hạ Kali máu, phù, mệt mỏi, tiêu chảy, tăng men gan, đau cơ, đau khớp.

Ít gặp: Suy gan, suy tim, rối loạn nhịp tim, gãy xương, đục thủy tinh thể.

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng, đau ngực, khó thở.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Làm tăng nồng độ Abiraterone trong máu, dẫn đến nguy cơ quá liều và tác dụng phụ tăng lên.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Làm giảm nồng độ Abiraterone trong máu, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc tăng huyết áp: Dùng cùng Abiraterone có thể gây tăng huyết áp và giữ nước.
  • Prednisone/Prednisolone: Abiraterone thường được dùng kết hợp với prednisone hoặc prednisolone để giảm nguy cơ tác dụng phụ do ức chế tổng hợp cortisol.
  • Thức ăn: Có thể làm tăng hấp thu Abiraterone, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu tăng cao hơn mức an toàn.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cần thường xuyên theo dõi chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và trong quá trình dùng thuốc do Abiraterone có thể gây tăng men gan hoặc suy gan.
  • Oncoteron 250mg có thể gây tăng huyết áp và hạ kali máu, vì thế bệnh nhân cần được theo dõi chỉ số huyết áp và nồng độ kali trong máu thường xuyên.
  • Thuốc phải được uống khi đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn, để tránh nguy cơ tăng hấp thu thuốc gây quá liều.
  • Nam giới sử dụng thuốc này cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi kết thúc điều trị.
  • Thận trọng khi dùng Oncoteron 250mg cho bệnh nhân có các bệnh về tim mạch, đặc biệt là suy tim hoặc có tiền sử phù.
  • Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Không sử dụng thuốc Oncoteron 250mg cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

8. Xử lý quá liều

Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Abiraterone. Việc xử trí quá liều Oncoteron 250mg chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ quan bị ảnh hưởng.

9. Quên liều

Thông tin về quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Dược lực học

Abiraterone hoạt động bằng cách ức chế CYP17A1, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp androgen (hormone nam giới) ở cả tuyến thượng thận, tuyến sinh dục và mô khối u. Bằng cách ức chế tổng hợp androgen, Abiraterone làm giảm nồng độ Testosterone trong huyết thanh, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt, vốn phụ thuộc vào androgen để phát triển và nhân lên.

11. Dược động học

Hấp thu: Abiraterone có sinh khả dụng tương đối cao khi dùng cùng thức ăn. Việc sử dụng thuốc kèm thức ăn có thể tăng sinh khả dụng lên khoảng 2-3 lần so với khi dùng khi đói. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) khoảng từ 2 đến 4 giờ sau khi uống thuốc.

Phân bố: Abiraterone có thể phân bố rộng khắp trong các mô cơ thể. Khoảng 96% thuốc gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.

Chuyển hoá: Abiraterone được chuyển hóa chủ yếu trong gan thông qua các enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4 và CYP2C8.

Thải trừ: Thời gian bán hủy của Abiraterone khoảng từ 12 đến 17 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày. Khoảng 78% liều dùng được thải trừ qua phân dưới dạng không chuyển hóa và khoảng 10% liều dùng được thải ra dưới dạng chuyển hóa qua thận.

12. Thông tin về Abiraterone

Abiraterone là một chất ức chế mạnh mẽ enzyme CYP17A1, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone nam giới (androgen). Bằng cách ức chế CYP17A1, abiraterone làm giảm sản xuất androgen, dẫn đến sự ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào androgen.

13. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng và độ ẩm cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ