Olanzapin Spm10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olanzapin SPM10
Thành phần | Olanzapine 10mg. Dạng bào chế: Viên nén bao phim. |
---|
Công dụng và Chỉ định
Olanzapin SPM10 được chỉ định để điều trị:
- Tâm thần phân liệt ở người lớn: Điều trị bệnh tâm thần phân liệt và duy trì sự cải thiện lâm sàng ở những bệnh nhân đã đáp ứng điều trị ban đầu.
- Hưng cảm từ trung bình đến nặng ở người lớn: Điều trị giai đoạn hưng cảm.
- Phòng ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực ở người lớn: Ngăn ngừa tái phát ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực đã đáp ứng với điều trị bằng Olanzapin.
Dược lực học
Olanzapine là thuốc chống loạn thần, chống hưng cảm và ổn định tâm trạng. Nó có tác dụng dược lý rộng trên một số hệ thống thụ thể, bao gồm ái lực cao đối với thụ thể serotonin 5HT2A/2C, 5HT3, 5HT6; dopamin D1, D2, D3, D4, D5; thụ thể muscarinic cholinergic M1-M5; α1 adrenergic; và thụ thể histamin H1. Olanzapine có ái lực lớn hơn đối với thụ thể serotonin 5HT2 so với thụ thể dopamine D2 và hoạt động 5HT2 mạnh hơn D2 trong các mô hình in vivo. Nghiên cứu cho thấy Olanzapine làm giảm sự bắn ra các tế bào thần kinh dopaminergic mesolimbic (A10) có chọn lọc, ít ảnh hưởng đến các con đường thể vân (A9) liên quan đến chức năng vận động. Không giống như một số thuốc chống loạn thần khác, Olanzapine tăng phản ứng trong thử nghiệm 'giải lo âu'. Các nghiên cứu hình ảnh học (PET và SPECT) cho thấy Olanzapine tạo ra sự chiếm giữ thụ thể 5HT2A cao hơn so với thụ thể dopamine D2 ở bệnh nhân đáp ứng điều trị.
Dược động học
Hấp thu:
Olanzapine được hấp thu tốt sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 5-8 giờ. Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố:
Khoảng 93% olanzapine liên kết với protein huyết tương. Nó liên kết chủ yếu với Albumin và α1-acid-glycoprotein.
Chuyển hóa:
Olanzapine được chuyển hóa ở gan bằng con đường liên hợp và oxy hóa. Chất chuyển hóa chính là 10-N-glucuronide, không qua được hàng rào máu não. CYP1A2 và CYP2D6 góp phần vào việc hình thành các chất chuyển hóa N-desmethyl và 2-hydroxymethyl, nhưng hoạt tính dược lý của chúng yếu hơn olanzapine.
Thải trừ:
Thời gian bán thải của Olanzapine thay đổi tùy thuộc vào tuổi và giới tính. Người cao tuổi có thời gian bán thải dài hơn và độ thanh thải thấp hơn so với người trẻ tuổi. Phụ nữ cũng có thời gian bán thải dài hơn và độ thanh thải thấp hơn so với nam giới.
Liều lượng và Cách dùng
Người lớn:
Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg/ngày. Hưng cảm: Liều khởi đầu là 15mg/ngày dùng một lần hoặc 10mg/ngày trong liệu pháp phối hợp. Phòng ngừa tái phát rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu khuyến cáo là 1 viên/ngày.
Liều dùng hàng ngày có thể được điều chỉnh từ 5-20mg/ngày tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng. Tăng liều nên được thực hiện thận trọng sau khi đánh giá lâm sàng thích hợp và thường cách nhau ít nhất 24 giờ. Olanzapine có thể dùng bất kể bữa ăn. Nên giảm liều dần dần khi ngừng sử dụng.
Bệnh nhân cao tuổi (≥65 tuổi):
Liều khởi đầu thấp hơn (5mg/ngày) nên được cân nhắc.
Bệnh nhân suy thận và/hoặc suy gan:
Liều khởi đầu thấp hơn (5mg) nên được cân nhắc. Đặc biệt, ở bệnh nhân suy gan vừa phải, liều khởi đầu nên là 5mg và chỉ tăng liều một cách thận trọng.
Người hút thuốc:
Có thể cần theo dõi lâm sàng và tăng liều do hút thuốc làm tăng chuyển hóa olanzapine.
Trẻ em:
Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với olanzapine hoặc bất kỳ tá dược nào. Bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng cân, thay đổi lipid máu, tăng prolactin.
Ít gặp: ớn lạnh, phù mặt, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, ý định tự tử, tai biến mạch máu não, giãn mạch, đầy bụng, buồn nôn và nôn, phù lưỡi, giảm tiểu cầu, tăng phosphatase kiềm, tăng bilirubin máu, giảm protein máu, mất điều hòa, rối loạn vận ngôn, giảm ham muốn tình dục, sững sờ, chảy máu cam, rụng tóc, bất thường về chỗ ở, khô mắt, vô kinh, đau vú, giảm kinh nguyệt, bất lực, tăng kinh nguyệt, rong kinh, băng huyết, đa niệu, tiểu nhiều lần, bí tiểu, tiểu gấp, tiểu khó.
Hiếm gặp: ớn lạnh và sốt, cảm giác nôn nao, đột tử, tắc ruột, lắng đọng mỡ ở gan, loãng xương, hôn mê, phù phổi, giãn đồng tử.
Tương tác thuốc
Các tương tác ảnh hưởng đến Olanzapine:
- Cảm ứng CYP1A2 (Carbamazepine, thuốc lá): Có thể làm giảm nồng độ Olanzapine.
- Ức chế CYP1A2 (Fluvoxamine, Ciprofloxacin): Có thể làm tăng nồng độ Olanzapine.
- Than hoạt tính: Làm giảm sinh khả dụng của Olanzapine.
Khả năng Olanzapine ảnh hưởng đến các thuốc khác: Olanzapine có thể đối kháng với tác dụng của các chất chủ vận dopamin. Tuy nhiên, Olanzapine không ức chế các isoenzyme chính của CYP450. Cần thận trọng khi dùng kết hợp với rượu hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc tăng khoảng QTc, và thuốc chống Parkinson.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Rối loạn tâm thần liên quan đến sa sút trí tuệ: Không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh Parkinson: Không khuyến cáo sử dụng trong điều trị rối loạn tâm thần liên quan đến chất chủ vận dopamin.
- Hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS): Ngừng sử dụng Olanzapine nếu xuất hiện các triệu chứng.
- Tăng đường huyết và tiểu đường: Theo dõi đường huyết thường xuyên.
- Thay đổi lipid: Theo dõi lipid máu.
- Chức năng gan: Theo dõi men gan.
- Giảm bạch cầu trung tính: Thận trọng ở bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp.
- Ngừng điều trị: Giảm liều dần dần để tránh các triệu chứng cai.
- Khoảng QT: Thận trọng khi dùng với các thuốc làm kéo dài khoảng QT.
- Thuyên tắc huyết khối: Theo dõi các dấu hiệu.
- Hoạt động chung của thần kinh trung ương: Thận trọng khi dùng với các thuốc khác có tác dụng trên thần kinh trung ương.
- Co giật: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
- Rối loạn vận động muộn: Giảm liều hoặc ngừng sử dụng nếu xuất hiện các triệu chứng.
- Hạ huyết áp tư thế: Thường xuyên đo huyết áp ở người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, kích động, rối loạn vận ngôn, các triệu chứng ngoại tháp, giảm mức độ ý thức, mê sảng, co giật, hôn mê, hội chứng ác tính do thuốc an thần, ức chế hô hấp, tăng/giảm huyết áp, rối loạn nhịp tim, ngừng tim phổi.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng hô quan trọng. Không sử dụng epinephrine, dopamin hoặc các chất cường giao cảm khác có hoạt tính chủ vận beta.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Olanzapine
Olanzapine là một thuốc chống loạn thần phi điển hình. Cơ chế tác dụng chính của nó là thông qua sự ức chế thụ thể dopamine và serotonin trong não.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này