Novogyl 750000Iu/125Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Novogyl 750000IU/125mg
Thuốc kháng sinh phối hợp
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Novogyl 750000IU/125mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazole | 125mg |
Spiramycin | 750.000 IU |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Novogyl 750 chứa Metronidazole và Spiramycin, có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả trên các vi khuẩn kị khí gây nhiễm khuẩn răng miệng.
2.2 Chỉ định
- Viêm miệng
- Viêm tuyến mang tai
- Viêm nha chu
- Viêm nướu răng
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật răng miệng
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi bệnh nhân. Thuốc phù hợp với người lớn và trẻ em trên 6 tuổi đã nuốt được viên:
- Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 2 viên/lần, ngày 2-3 lần.
- Trẻ em từ 10 đến 15 tuổi: 1 viên/lần, ngày 3 lần.
- Trẻ em từ 6 đến 10 tuổi: 1 viên/lần, ngày 2 lần.
Cách dùng: Uống nguyên viên, không bẻ, không nghiền nát. Hấp thu tốt hơn nếu dùng cách xa bữa ăn. Nếu liều dùng thấp hơn hàm lượng viên thuốc, cần chọn loại có hàm lượng phù hợp.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các dẫn chất nitro imidazol hoặc Erythromycin.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn).
Ít gặp: Viêm kết tràng cấp, ban da, cảm giác đè ép ngực, dị cảm tạm thời, bội nhiễm, kéo dài khoảng QT của tim, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (động kinh, đa dây thần kinh ngoại vi).
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Novogyl 750000IU/125mg cùng với các thuốc sau:
- Thuốc tránh thai đường uống: Giảm tác dụng thuốc tránh thai.
- Levodopa: Giảm nồng độ Levodopa.
- Thuốc chống đông Coumarin: Tăng tác dụng chống đông, kéo dài thời gian đông máu, tăng nguy cơ xuất huyết.
- Rượu: Gây hiện tượng Disulfiram.
- Phenobarbital: Tăng thải trừ thuốc.
- Lithi: Tăng nguy cơ gây độc.
- Terfenadin và astemizol: Gây kéo dài khoảng QT, loạn nhịp, nhịp nhanh.
- Cimetidin: Tăng thải trừ Metronidazole.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng thận trọng với người bệnh có rối loạn chức năng gan hoặc đang điều trị với warfarin.
- Dừng thuốc ngay nếu bị mất điều hòa, chóng mặt hoặc rối loạn tâm thần.
- Thuốc có thể làm nặng thêm các bệnh lý thần kinh trung ương hoặc ngoại biên.
- Theo dõi công thức bạch cầu ở người có tiền sử rối loạn tủy xương hoặc khi điều trị liều cao và kéo dài.
- Thận trọng nếu người bệnh có tiền sử dị ứng Lactose.
- Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến khích sử dụng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Chống chỉ định với phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ.
7.3 Xử trí quá liều
Nếu gặp các triệu chứng như nôn, tiêu chảy kéo dài, nổi ban đỏ, chóng mặt, khó thở, cần ngưng thuốc và đến cơ sở y tế nếu triệu chứng nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Metronidazole: Dẫn chất 5-nitro imidazol, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh và vi khuẩn kị khí. Gắn kết với ADN, phá vỡ cấu trúc DNA và ức chế sinh tổng hợp acid nucleic, dẫn đến tế bào bị chết. Có tác dụng với hầu hết vi khuẩn kị khí và nhiều loại động vật nguyên sinh, nhưng không có tác dụng với nấm, virus, vi khuẩn hiếu khí.
Spiramycin: Kháng sinh nhóm macrolid. Kìm khuẩn bằng cách tác động lên tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ngăn cản tổng hợp protein. Có tác dụng tốt với vi khuẩn Gram dương hiếu khí và tác dụng trung bình với một số vi khuẩn Gram âm hiếu khí và vi khuẩn kị khí. Cũng có tác dụng với Toxoplasma gondii.
8.2 Dược động học
Metronidazole: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng đường tiêu hóa tốt (80-100%). Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.
Spiramycin: Sinh khả dụng không cao và dễ bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Tỷ lệ gắn vào protein huyết tương 10-28%. Nửa đời thải trừ khoảng 5-8 giờ. Chuyển hóa chậm ở gan.
9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Metronidazole: Thuộc nhóm thuốc nitroimidazole, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kị khí và một số ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp ADN của vi sinh vật.
Spiramycin: Thuộc nhóm macrolide, có phổ kháng khuẩn rộng, chủ yếu tác động lên vi khuẩn Gram dương. An toàn hơn so với một số macrolide khác, nhưng phổ tác dụng hẹp hơn.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Phối hợp Spiramycin và Metronidazole mở rộng phổ tác dụng, hiệu quả trên cả vi khuẩn hiếu khí và kị khí.
- Dạng viên nén bao phim cải thiện sinh khả dụng và che giấu mùi vị.
- Sản xuất trong nước với tiêu chuẩn GMP-WHO, giá thành tiết kiệm.
Nhược điểm:
- Nhiều tác dụng phụ.
- Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này