Nixki - 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Nixki - 20
Tên thuốc: Nixki - 20
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Omeprazol | 20 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Nixki - 20
Omeprazol là chất ức chế bơm proton (PPI). Bơm proton là enzyme trong niêm mạc dạ dày giúp tạo ra axit tiêu hóa thức ăn. Omeprazol ngăn bơm proton hoạt động, giảm lượng axit dạ dày sản sinh. Tác dụng bắt đầu sau khoảng 1 giờ uống liều đầu tiên, nhưng có thể mất 1-4 ngày để đạt tác dụng đầy đủ. Thuốc làm giảm lượng axit dạ dày, được dùng rộng rãi điều trị khó tiêu, ợ nóng, trào ngược axit và phòng ngừa/điều trị loét dạ dày.
2.2 Chỉ định
- Tăng tiết acid dạ dày
- Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản
- Loét dạ dày - tá tràng
- Hội chứng Zollinger-Ellison
- Phòng ngừa và điều trị đau dạ dày do thuốc
- Phối hợp với kháng sinh điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori (HP)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trường hợp | Liều dùng |
---|---|
Các vấn đề về tiêu hóa (ợ hơi, ợ chua,...) | 1 viên/lần/ngày, 2-4 tuần |
Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản | 1 viên/lần/ngày, 4 tuần, có thể kéo dài 4-8 tuần nếu chưa khỏi |
Viêm thực quản | Liều điều trị: 2 viên/lần/ngày; Liều duy trì: 1 viên/lần/ngày |
Điều trị loét dạ dày - tá tràng | Loét tá tràng: 1 viên/ngày (nặng: 2 viên/ngày), 4 tuần; Loét dạ dày: 1 viên/ngày (nặng: 2 viên/ngày), 8 tuần |
Điều trị nhiễm HP | Kết hợp với kháng sinh (ví dụ: phác đồ 3 thuốc: Omeprazol (1-2 viên/lần x 2 lần/ngày) + Amoxicillin 1g (2 lần/ngày) + Clarithromycin 500mg (2 lần/ngày)) |
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison | Liều khởi đầu: 3 viên/ngày, điều chỉnh liều khi cần |
Loét dạ dày do thuốc | 1 viên/ngày |
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng trước ăn 1 giờ, uống nguyên viên. Không bẻ, nghiền thuốc.
4. Chống chỉ định
Mẫn cảm với Omeprazol hoặc các thành phần khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, chướng bụng.
Ít gặp: Mất ngủ, rối loạn cảm giác, mệt mỏi, mày đay, ngứa, nổi ban.
Hiếm gặp: Đổ mồ hôi, phù ngoại biên, sốc phản vệ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ các dòng tế bào máu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết tự miễn, giảm natri máu, giảm magie máu, lú lẫn có hồi phục, kích động, trầm cảm, nhiễm nấm Candida, khô miệng, đau khớp, đau cơ.
Lưu ý: PPI có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do ức chế tiết acid dịch vị.
6. Tương tác thuốc
- Nelfinavir, Atazanavir: Giảm nồng độ nelfinavir, atazanavir trong huyết tương khi dùng đồng thời với omeprazol. Không phối hợp.
- Ciclosporin: Omeprazol ức chế CYP2C19, có thể giảm tác dụng của Clopidogrel.
- Clarithromycin: Ức chế chuyển hóa omeprazol, làm tăng nồng độ omeprazol gấp đôi.
- Nifedipin: Omeprazol giảm chuyển hóa nifedipin ít nhất 20%, có thể tăng tác dụng của nifedipin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần loại trừ nguyên nhân đau dạ dày như u ác tính vì thuốc có thể che lấp triệu chứng.
- Có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và tiêu chảy do vi khuẩn.
- Nguy cơ gãy xương (liều cao, sử dụng trên 1 năm) do loãng xương.
- Có thể giảm magie máu (biểu hiện: mệt mỏi, co cứng cơ, mê sảng, chống co giật).
- Giảm hấp thu Vitamin B12.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa được nghiên cứu rõ ràng, cần thận trọng.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc phân bố trong sữa mẹ, ngừng cho con bú khi điều trị bằng Omeprazol.
7.3 Xử trí khi quá liều
Buồn ngủ, đau đầu. Điều trị triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Omeprazol
Cơ chế tác dụng: Omeprazol là chất ức chế đặc hiệu H+,K(+)-ATPase (bơm proton) trong tế bào thành dạ dày. Enzyme này chịu trách nhiệm cho bước cuối cùng trong quá trình tiết axit. Vì vậy, Omeprazol ngăn tiết acid do mọi nguyên nhân. Nghiên cứu cho thấy Omeprazol mang lại tỷ lệ lành bệnh cao hơn đáng kể so với Ranitidine hoặc Cimetidine ở bệnh nhân loét tá tràng và loét dạ dày.
Dược động học: (Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Dược lực học: (Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-29724-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này