Nilcox Baby Fort 250/2 Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nilcox Baby Fort 250/2 mg
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen | 250 mg |
Clorpheniramin maleat | 2 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Thuốc cốm
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Acetaminophen: Là chất ức chế COX-2 chọn lọc, giúp giảm đau và hạ sốt. Được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng toàn thân phụ thuộc vào liều lượng (70-90%). Tốc độ hấp thu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tốc độ làm rỗng dạ dày.
Chlorpheniramin Maleat: Thuốc kháng histamin mạnh, ít gây buồn ngủ, hoạt động bằng cách ức chế giải phóng histamin từ tế bào mast. Có tác dụng kháng cholinergic. Thời gian bán hủy trong huyết thanh khoảng 20 giờ ở người lớn, thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa.
Chỉ định
Nilcox Baby Fort 250/2 mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng sốt, đau nhức khó chịu trong các trường hợp như:
- Cảm sốt
- Đau đầu
- Đau nhức cơ, xương khớp kèm theo nghẹt mũi, sổ mũi
- Các bệnh có biểu hiện sốt, nhức đầu, sổ mũi
Liều lượng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khuyến cáo: 10-15 mg/kg thể trọng/lần. Liều tối đa không quá 60 mg/kg thể trọng/24 giờ.
Liều dùng tham khảo theo độ tuổi:
- 2-3 tuổi: 1 gói/lần
- 5-7 tuổi: 2 gói/lần
- 10-12 tuổi: 3 gói/lần
Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe và cân nặng của trẻ.
Cách dùng
Hòa tan thuốc vào nước (thích hợp cho trẻ) đến khi tan. Uống cách nhau ít nhất 6 giờ, không quá 4 lần/ngày.
Chống chỉ định
Không sử dụng Nilcox Baby Fort 250/2 mg cho các trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.
- Suy gan.
- Tiền sử sỏi thận, rối loạn chuyển hóa oxalat, bệnh thalassemia.
- Thiếu máu nhiều lần hoặc có bệnh tim, phổi.
- Hen cấp.
- Phì đại tuyến tiền liệt.
- Glôcôm góc hẹp.
- Tắc cổ bàng quang.
- Loét dạ dày tá tràng, tắc môn vị – tá tràng.
- Phụ nữ đang cho con bú, trẻ sơ sinh và trẻ thiếu tháng.
Tác dụng phụ
Acetaminophen: Ban da, phản ứng dị ứng (ban đỏ, mề đay, nặng hơn có thể kèm sốt hoặc tổn thương niêm mạc).
Chlorpheniramin maleat: Ngủ gà, khô miệng, chóng mặt, buồn nôn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Coumarin và dẫn chất indandion | Liều cao Acetaminophen kéo dài làm tăng tác dụng chống đông. |
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) | Tăng độc tính gan của Acetaminophen. |
Isoniazid | Tăng nguy cơ độc tính gan với Acetaminophen. |
Thuốc ức chế MAO | Kéo dài và tăng tác dụng chống tiết acetylcholin của thuốc kháng histamin. |
Ethanol hoặc thuốc an thần | Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của clorpheniramin. |
Phenytoin | Clorpheniramin ức chế chuyển hóa phenytoin, dẫn đến ngộ độc phenytoin. |
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng với Clorpheniramin maleat:
- Thận trọng khi vận hành máy móc, phương tiện vì gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Thận trọng với người bệnh phổi mạn tính, khó thở.
- Không dùng dài ngày vì có thể gây sâu răng do khô miệng.
- Nguy cơ biến chứng đường hô hấp ở người bệnh tắc nghẽn phổi hoặc trẻ nhỏ.
Thận trọng với Acetaminophen:
- Không tự ý dùng kéo dài cho trẻ em, cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu sốt cao, kéo dài trên 3 ngày hoặc tái phát, đau kéo dài trên 5 ngày.
- Thận trọng với các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như SJS, TEN, Lyell, AGEP.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Acetaminophen: Chưa xác định an toàn khi mang thai, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Chlorpheniramin maleat: Chỉ dùng khi cần thiết. Dùng 3 tháng cuối thai kỳ có thể gây phản ứng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Acetaminophen không thấy tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Clorpheniramin có thể tiết qua sữa mẹ và ức chế tiết sữa, cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
Xử trí quá liều
Acetaminophen: Các triệu chứng ban đầu: chán ăn, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, đổ mồ hôi, lú lẫn. Triệu chứng muộn: đau dạ dày trên, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc mắt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức vì quá liều acetaminophen có thể gây tử vong.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Acetaminophen (Paracetamol): Thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt không steroid (NSAID). Cơ chế tác dụng chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là ức chế tổng hợp prostaglandin tại trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi và ngoại vi, từ đó làm giảm đau và hạ sốt. Acetaminophen ít gây kích ứng dạ dày so với các NSAID khác. Tuy nhiên, sử dụng liều cao và kéo dài có thể gây độc cho gan.
Chlorpheniramin Maleat: Thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ 1. Kháng histamin có tác dụng làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi. Chlorpheniramin Maleat có tác dụng chống cholinergic, vì thế nó có thể gây khô miệng, táo bón và làm tăng nhịp tim.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này