Neubatel-Forte 600Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25003-16
Hàm lượng:
600mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Neubatel-Forte 600mg

Thuộc nhóm: Thuốc Thần Kinh

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Neubatel-Forte 600mg chứa:

  • Gabapentin: 600mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Neubatel-Forte 600mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị động kinh
  • Điều trị đau thần kinh ngoại vi (như đau dây thần kinh sau zona)

Dược lực học

Gabapentin dễ dàng xâm nhập vào não và ngăn ngừa co giật ở một số mô hình động kinh ở động vật. Gabapentin không có ái lực với thụ thể GABAA hoặc GABAB, cũng không làm thay đổi quá trình chuyển hóa của GABA. Nó không liên kết với các thụ thể dẫn truyền thần kinh khác của não và không tương tác với các kênh natri. Gabapentin liên kết với ái lực cao với tiểu đơn vị α2δ (alpha-2-delta) của các kênh canxi bị kiểm soát bởi điện áp. Việc liên kết với tiểu đơn vị α2δ được cho là có liên quan đến tác dụng chống co giật của gabapentin ở động vật.

Dược động học

Hấp thu:

Sau khi uống, nồng độ đỉnh của gabapentin trong huyết tương đạt được trong vòng 2 đến 3 giờ. Sinh khả dụng của gabapentin có xu hướng giảm khi tăng liều. Sinh khả dụng tuyệt đối của liều 300mg là khoảng 60%. Thức ăn, kể cả chế độ ăn giàu chất béo, không có ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng đến dược động học của gabapentin.

Phân bố:

Gabapentin không gắn kết với protein huyết tương và có thể tích phân bố là 57,7 lít. Ở bệnh nhân động kinh, nồng độ gabapentin trong dịch não tủy (CSF) xấp xỉ 20% nồng độ đáy tương ứng trong huyết tương ở trạng thái ổn định. Gabapentin hiện diện trong sữa mẹ của phụ nữ cho con bú.

Chuyển hóa:

Không có bằng chứng về sự chuyển hóa gabapentin ở người. Gabapentin không tạo ra các enzym oxidase có chức năng hỗn hợp ở gan chịu trách nhiệm chuyển hóa thuốc.

Thải trừ:

Gabapentin được loại bỏ không thay đổi chỉ bằng cách bài tiết qua thận. Thời gian bán thải của gabapentin không phụ thuộc vào liều dùng và trung bình từ 5 đến 7 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

Động kinh (người lớn >12 tuổi): Liều hiệu quả thường là 900-1800mg/ngày, chia 3 lần.

Động kinh (trẻ em 3-12 tuổi): Liều khởi đầu nên nằm trong khoảng 10-15mg/kg/ngày, chia 3 lần.

Đau dây thần kinh sau zona (người lớn): Ngày 1: 300mg; Ngày 2: 600mg (chia 2 lần); Ngày 3: 900mg (chia 2 lần).

Suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin. (Xem bảng chi tiết liều lượng theo độ thanh thải Creatinin)

Độ thanh thải (ml/phút) Liều lượng (mg/ngày)
≥80 900-3600
50-79 600-1800
30-49 300-900
15-29 150-600
<15 150-300

Cách dùng:

Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với gabapentin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn ngủ
  • Phù ngoại biên
  • Giảm bạch cầu
  • Chán ăn
  • Tăng huyết áp
  • Giãn mạch
  • Khó thở
  • Viêm phế quản
  • Viêm họng
  • Ho
  • Viêm mũi
  • Nhầm lẫn
  • Dễ xúc động
  • Trầm cảm
  • Lo lắng
  • Đau khớp

Tương tác thuốc

Ức chế thần kinh trung ương: Sử dụng đồng thời gabapentin với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (bao gồm opioid) có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp, an thần và tử vong.

Thuốc kháng acid: Thuốc kháng acid chứa nhôm và magiê làm giảm khả dụng sinh học của gabapentin. Nên dùng gabapentin ít nhất 2 giờ sau khi dùng thuốc kháng acid.

Cimetidin: Có thể làm giảm nhẹ bài tiết qua thận của gabapentin, nhưng thường không có ý nghĩa lâm sàng.

Lưu ý thận trọng

  • Phát ban do thuốc kèm theo tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân (DRESS): Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng này.
  • Sốc phản vệ: Theo dõi sát bệnh nhân khi dùng thuốc.
  • Ý tưởng và hành vi tự tử: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có nguy cơ tự tử.
  • Viêm tụy cấp: Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng viêm tụy.
  • Co giật: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn co giật.
  • Suy hô hấp: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy hô hấp.
  • Người cao tuổi và trẻ em: Cần theo dõi sát sao và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
  • Lạm dụng và lệ thuộc: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử lạm dụng thuốc.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng gabapentin trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích cho người mẹ vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi/trẻ bú mẹ.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Gabapentin có thể gây buồn ngủ và chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Xử trí quá liều

Quá liều gabapentin, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác, có thể dẫn đến hôn mê. Mặc dù gabapentin có thể được loại bỏ bằng chạy thận nhân tạo, nhưng thường không cần thiết trừ trường hợp bệnh nhân suy thận nặng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Gabapentin

Gabapentin là một thuốc chống co giật được sử dụng để điều trị động kinh và đau thần kinh ngoại vi. Cơ chế chính xác của tác dụng của gabapentin vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc liên kết với các tiểu đơn vị α2δ của kênh canxi.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ