Natondix 750Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Natondix 750mg
Thông tin sản phẩm
Natondix 750mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), chứa hoạt chất chính là Nabumeton với hàm lượng 750mg/viên. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nabumeton | 750mg |
Tá dược | vừa đủ |
Công dụng
Natondix 750mg được sử dụng để giảm đau và viêm trong các trường hợp:
- Thoái hóa khớp
- Viêm khớp dạng thấp
Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho người lớn bị đau và viêm do thoái hóa khớp hoặc viêm khớp dạng thấp.
Chống chỉ định
- Dị ứng với Nabumeton, các NSAIDs khác, Aspirin, Ibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Tiền sử loét dạ dày tá tràng hoặc thủng đường tiêu hóa.
- Suy tim nặng, suy gan nặng, suy thận nặng.
- Hen suyễn do dùng NSAIDs.
- Đau thắt ngực do bệnh động mạch vành.
- Bệnh mạch máu não hoặc rối loạn chảy máu.
- 3 tháng cuối thai kỳ.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Natondix 750mg bao gồm:
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp | Rối loạn tiêu hóa (táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, viêm dạ dày, đầy bụng, buồn nôn), phù, ngứa, nổi ban, rối loạn thính giác. |
Ít gặp | Chóng mặt, đau đầu, lo âu, buồn ngủ, loét đường tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, khó thở, chảy máu cam, mề đay, ra nhiều mồ hôi. |
Hiếm gặp | Rong kinh, giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, viêm phổi, viêm tụy, vàng da, suy thận, hội chứng Stevens-Johnson. |
Không rõ tần suất | Giảm bạch cầu, thiếu máu, ảo giác, viêm màng não vô khuẩn, hen, co thắt phế quản, xuất huyết da, viêm thận kẽ. |
Tương tác thuốc
Natondix 750mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị tăng huyết áp: Giảm hiệu quả của các thuốc này.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Tăng kali máu.
- Glycosid tim: Tăng nguy cơ suy tim, tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Methotrexat, Lithi: Giảm thải trừ.
- Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc tính thận.
- Mifepriston: Giảm hiệu quả Mifepriston.
- Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa.
- Thuốc chống đông: Tăng tác dụng chống đông.
- Kháng sinh nhóm quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
- Tacrolimus: Tăng độc tính thận.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Nabumeton là một NSAID ức chế tổng hợp prostaglandin, trung gian gây viêm. Sau khi hấp thu, Nabumeton được chuyển hóa thành dạng hoạt tính là acid 6-methoxy-2-naphthylacetic (6-MNA) ở gan. Nabumeton ít gây kích ứng niêm mạc dạ dày và có tác dụng ức chế kết tập tiểu cầu yếu.
Dược động học
- Hấp thu: Khoảng 80% được hấp thu qua đường tiêu hóa. Hấp thu tăng khi dùng cùng thức ăn.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%), chuyển hóa hoàn toàn.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa thành 6-MNA ở gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:
- Người lớn: Liều khởi đầu 1000mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 1500-2000mg/ngày (chia làm 1-2 lần).
- Người < 50kg: Thường không dùng > 1000mg/ngày.
- Người già: Liều < 1000mg/ngày. Cần thận trọng.
- Suy thận: Điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin.
- Suy gan: Thận trọng khi sử dụng.
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước, trong hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nguy cơ tăng huyết khối tim mạch, đặc biệt khi dùng liều cao và lâu dài.
- Người lớn tuổi có nguy cơ cao tác dụng phụ đường tiêu hóa.
- Thận trọng ở người bệnh hen suyễn.
- Theo dõi chức năng gan, thận định kỳ ở người suy gan, thận.
- Nguy cơ viêm màng não vô khuẩn ở người bệnh lupus ban đỏ.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng cuối) và cho con bú.
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Nabumeton
Nabumeton có sinh khả dụng cao hơn so với một số thuốc NSAIDs khác như Aceclofenac. Trong lâm sàng, Nabumeton được ghi nhận ít gây viêm loét, xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa hơn so với nhiều NSAIDs khác.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này