Naqty 6,25G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Naqty 6,25g: Gel Thụt Trực Tràng Điều Trị Táo Bón
Naqty 6,25g là gel thụt hậu môn được chỉ định để điều trị táo bón do các nguyên nhân ở hậu môn và vùng trực tràng, đồng thời được sử dụng trước khi nội soi trực tràng.
1. Thành phần
Trong 10g gel Naqty 6,25g có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sorbitol 100% | 5g |
Natri citrat | 0,72g |
Dạng bào chế: Gel thụt hậu môn
2. Công dụng - Chỉ định
Naqty 6,25g được chỉ định để điều trị táo bón do các nguyên nhân ở hậu môn và vùng trực tràng. Thuốc cũng được sử dụng trước khi nội soi trực tràng để làm sạch trực tràng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Mỗi lần dùng 1 tuýp 6,25g.
- Trẻ em: Nên sử dụng Naqty 3,75g (nếu có), mỗi lần dùng 1 tuýp.
3.2 Cách dùng
- Mở nắp tuýp thuốc.
- Bóp nhẹ tuýp thuốc để đẩy ra đầu tuýp một giọt gel, sau đó bôi gel đó quanh đầu tuýp để làm trơn.
- Đưa đầu tuýp vào trực tràng một cách từ từ.
- Bóp mạnh tuýp thuốc để đẩy hết gel vào trực tràng.
- Vẫn bóp tuýp thuốc và từ từ rút ra.
- Lưu ý bóp hết lượng thuốc có trong tuýp thuốc, nếu vẫn còn gel, tiếp tục thao tác lại.
Sử dụng thuốc trước khi đi đại tiện từ 5 đến 20 phút.
4. Chống chỉ định
- Đau bụng chưa rõ nguyên nhân.
- Hội chứng tắc hay bán tắc ruột.
- Bệnh Crohn, viêm loét đại-trực tràng, viêm ruột non.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Đau bụng và ỉa chảy (nhất là ở người trướng bụng hoặc mắc bệnh đại tràng kích thích).
- Cảm giác bỏng rát khi dùng kéo dài.
- Hiếm gặp: Viêm đại tràng xuất huyết.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác thuốc. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Naqty.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng cho bệnh nhân bị viêm đại tràng xuất huyết, rò hậu môn, đợt cấp của trĩ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
- Rửa sạch tay trước và sau khi thụt trực tràng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Rối loạn nước và điện giải có thể xảy ra khi sử dụng thuốc lặp lại nhiều lần. Cần thiết có thể bù nước và điện giải cho bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Sorbitol: Là chất nhuận tràng, làm tăng lượng nước mà ruột hấp thu, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột.
Natri citrat: Có tác dụng nhuận tràng, làm tăng lượng nước trong đường ruột, giúp làm mềm phân và thúc đẩy nhu động ruột.
8.2 Dược động học
Hấp thu kém qua đường tiêu hóa sau khi thụt trực tràng. Tác dụng bắt đầu sau 15-20 phút. Sorbitol được chuyển hóa tại gan, phần không chuyển hóa được đào thải qua thận và hơi thở.
9. Thông tin thêm về thành phần
9.1 Sorbitol
Sorbitol là một loại đường rượu, được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt và chất nhuận tràng. Nó có tác dụng làm mềm phân bằng cách hút nước vào phân, giúp dễ dàng đi ngoài hơn. Sorbitol được hấp thu kém ở ruột già, phần lớn được lên men bởi vi khuẩn đường ruột, tạo ra khí và acid.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Điều trị táo bón nhanh chóng và hiệu quả (5-20 phút).
- Dễ sử dụng, dạng gel thụt.
- Ít gây tác dụng phụ.
10.2 Nhược điểm
- Chỉ điều trị táo bón tạm thời, không điều trị dứt điểm.
- Sử dụng lặp lại nhiều lần có thể gây rối loạn nước và điện giải.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này