Najen
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
NAJEN - Thuốc Kháng Viêm
NAJEN được chỉ định để điều trị viêm, giúp giảm đau và giảm sưng đỏ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Aceclofenac | 100 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc NAJEN
2.1.1 Dược lực học
NAJEN có thành phần chính là Aceclofenac - dẫn xuất của acid phenylacetic, có tác dụng giảm đau và chống viêm. Hoạt tính của aceclofenac tương tự diclofenac.
Cơ chế chống viêm: Aceclofenac ức chế cyclooxygenase từ đó ức chế tổng hợp các prostaglandin (PG) là những chất trung gian hóa học của phản ứng viêm. Ngoài ra, aceclofenac còn ngăn cản giải phóng các enzym phân giải được sản xuất từ quá trình thực bào, làm ức chế quá trình viêm.
Cơ chế giảm đau: Aceclofenac làm giảm tổng hợp PGF2 từ đó làm giảm cảm tính cảm thụ dây cảm giác với các chất gây đau trong phản ứng viêm như bradykinin, histamin, serotonin.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sau uống thuốc, Aceclofenac hấp thu tốt và hoàn toàn. Nồng độ aceclofenac đạt tối đa trong huyết tương sau khi uống liều 100mg đạt 6,8 đến 8,9 mg/L trong khoảng 1,4 đến 2 giờ. Aceclofenac không bị ảnh hưởng bởi đồ ăn.
Phân bố: Acetonfenac phân bố vào hoạt dịch, đạt nồng độ khoảng 57% so với nồng độ trong huyết tương. Tỷ lệ aceclofenac gắn với protein huyết tương cao trên 99%.
Chuyển hóa: Aceclofenac chuyển hóa chủ yếu thành 4-hydroxy-aceclofenac.
Thải trừ: Thuốc NAJEN thải trừ 70% qua nước tiểu và 20% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 4 giờ. Aceclofenac không thay đổi dược động học ở người lớn tuổi.
2.2 Chỉ định
NAJEN được dùng giảm đau, giảm viêm (thuộc nhóm NSAID) trong các trường hợp:
- Viêm xương khớp
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống/ xương sống hay viêm cột sống dính khớp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Luôn dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
3.1.1 Người lớn:
Khuyến cáo dùng 1 viên/lần x 2 lần/ngày, uống vào buổi sáng và buổi tối. Bắt đầu điều trị với liều thấp nhất có tác dụng trong thời gian ngắn nhất. Không dùng vượt quá liều và thời gian dùng thuốc khuyến cáo. Nếu quên dùng thuốc 1 lần, uống lần tiếp theo bình thường, tuyệt đối không dùng gấp đôi lượng thuốc vào lần sau. Không được tự ý dừng thuốc.
3.1.2 Người lớn tuổi:
Không cần hiệu chỉnh liều nhưng cần chú ý đến nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn.
3.1.3 Người suy gan:
Nên giảm liều, khuyến cáo 1 viên/ngày, cần thận trọng khi dùng.
3.1.4 Người suy thận:
Cần thận trọng khi dùng, không cần hiệu chỉnh liều khi suy thận nhẹ.
3.1.5 Trẻ em:
Không khuyến cáo dùng.
3.2 Cách dùng
Không nên nghiền nhỏ hay làm vỡ, nhai thuốc. Nên uống cả viên thuốc với nhiều nước. Uống NAJEN trong hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Aceclofenac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc NAJEN.
- Quá mẫn với Aspirin hoặc Ibuprofen, naproxen, Diclofenac (các thuốc nhóm NSAID).
- Tiền sử hoặc đang bị loét dạ dày hoặc đại tiện ra máu (phân đen) hoặc bị nôn ra máu.
- Bệnh thận nặng.
- Bệnh tim và/hoặc bệnh mạch máu não.
- Bệnh động mạch ngoại biên.
- Suy gan nặng.
- Rối loạn chảy máu.
- Mang thai (trừ khi bác sĩ cho rằng cần thiết).
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
---|---|
Thường gặp | Buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, choáng váng, tăng men gan |
Ít gặp | Nôn, loét miệng, đầy hơi, táo bón, viêm dạ dày, viêm da, ngứa, mày đay, phát ban, tăng urê, tăng creatinin |
Hiếm gặp | Thiếu máu, phản ứng dị ứng nặng, rối loạn thị giác, suy tim, tăng huyết áp, khó thở, đại tiện phân đen, xuất huyết tiêu hóa, viêm loét đường tiêu hóa, phù mạch |
Rất hiếm gặp | Tan máu, ức chế tủy xương, giảm tiểu cầu, bạch cầu, mất ngủ, mơ thất thường, nhức đầu, ngủ gà, dị cảm, run, loạn vị giác, ù tai, chóng mặt, đánh trống ngực, nóng bừng, viêm mạch, thở rít, co thắt phế quản, viêm miệng, viêm loét đại tràng, thủng ruột, nôn ra máu, nặng thêm bệnh Crohn và viêm tụy, tổn thương gan, vàng da, kiềm máu, tăng phosphatase, ban xuất huyết, phản ứng da - niêm mạc nặng, suy thận, hội chứng thận hư, phù nề, mệt mỏi, chuột rút, tăng Kali máu, tăng cân |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc sau:
- Các thuốc giảm đau khác (bao gồm thuốc ức chế chọn lọc COX2)
- Thuốc điều trị tăng huyết áp
- Thuốc lợi tiểu
- Glucosid trợ tim (Digoxin)
- Lithi
- Methotrexat
- Mifepriston
- Các corticosteroid
- Thuốc kháng đông
- Kháng sinh quinolon
- Thuốc kháng tiểu cầu và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI)
- Ciclosporin, tacrolimus
- Zidovudin
- Thuốc điều trị đái tháo đường
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang có các vấn đề sau:
- Bệnh gan hoặc thận, tiểu đường
- Rối loạn loét, xuất huyết dạ dày, thủng hoặc rối loạn dạ dày - ruột, viêm loét đại tràng và Crohn
- Vấn đề về lưu thông máu tới não
- Hen phế quản hoặc các vấn đề về hô hấp khác
- Bệnh porphyria
- Hút thuốc
- Đau thắt ngực, huyết khối, tăng huyết áp, tăng cholesterol hoặc triglycerid
- Lupus ban đỏ hệ thống hoặc các rối loạn mô liên kết khác
- Thủy đậu
- Hồi phục sau phẫu thuật lớn
- Người lớn tuổi
Ngưng NAJEN ngay nếu xuất hiện các triệu chứng quá mẫn như thắt ngực, khó thở, sốt, ban da, đau miệng, loét, hoặc bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào. Các thuốc như NAJEN có thể làm tăng nhẹ nguy cơ đau tim. Nguy cơ có thể tăng lên khi điều trị kéo dài với liều cao. Không vượt quá liều khuyến cáo hoặc thời gian điều trị.
7.2 Lưu ý về tá dược
Lactose: Nếu không dung nạp đường, thông báo với bác sĩ. Polysorbat 80: Có thể gây dị ứng. Dầu thầu dầu: Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa.
7.3 Trẻ em
Không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
7.4 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc. Không nên sử dụng thuốc NAJEN trong thời gian mang thai và cho con bú trừ khi bác sĩ cho rằng cần thiết.
7.5 Lái xe và vận hành máy móc
Nếu bị choáng váng, buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi hoặc vấn đề về thị lực, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.6 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Nhức đầu, buồn nôn, nôn, kích ứng tiêu hóa, tiêu chảy, hôn mê, choáng váng, hạ huyết áp, suy hô hấp, ngất xỉu, co giật. Xử lý: Ngưng dùng thuốc và liên lạc ngay với bác sĩ.
7.7 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Aceclofenac
Aceclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm. Tỷ lệ gây loét dạ dày thấp hơn so với Diclofenac.
9. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này