Mypara Suspension

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30732-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai x 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

MyPara Suspension: Thông tin chi tiết sản phẩm

MyPara Suspension là thuốc hạ sốt giảm đau hiệu quả, được chỉ định cho các trường hợp đau và sốt mức độ nhẹ đến vừa.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (mỗi 2.5ml)
Paracetamol 80 mg

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc MyPara Suspension

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol có tác dụng hạ sốt ở bệnh nhân đang sốt, nhưng không có tác dụng hạ thân nhiệt ở người bình thường. Cơ chế tác động là tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu vùng ngoại biên. Tại liều điều trị, Paracetamol ít có tác động lên hệ tim mạch và hô hấp, không làm thay đổi cân bằng acid-base, không gây kích ứng, xước hoặc chảy máu dạ dày. Điều này là do paracetamol không tác dụng trên cyclooxygenase toàn thân, mà chỉ tác động đến cyclooxygenase/prostaglandin của hệ thần kinh trung ương. N-acetyl-benzoquinonimin là một chất chuyển hóa sẽ gây độc nặng cho gan khi dùng quá liều paracetamol.

Paracetamol, NSAID và thuốc ức chế chọn lọc COX-2 đều có tác dụng trung ương và ngoại vi. Giống như NSAID, bao gồm cả chất ức chế chọn lọc COX-2, tác dụng giảm đau của paracetamol bị giảm do các chất ức chế nhiều hệ thống dẫn truyền thần kinh nội sinh bao gồm hệ thống serotonergic, opioid và cannabinoid.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh đạt được trong huyết tương 30-60 phút sau khi uống.
  • Phân bố: Paracetamol được phân bố nhanh và đồng đều trong phần lớn các mô của cơ thể. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 25%.
  • Chuyển hóa: Paracetamol được chuyển hóa ở cytocrom P450 ở gan tạo N-acetyl benzoquinonimin, liên hợp với nhóm sulfydryl của glutathion để tạo ra chất không có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu chủ yếu ở dạng đã chuyển hóa. Thời gian bán thải của paracetamol là 1,25 - 3 giờ.

2.2 Chỉ định

MyPara Suspension được chỉ định để điều trị:

  • Giảm đau: Giảm đau tạm thời trong các chứng đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.
  • Hạ sốt: Giảm thân nhiệt ở người bị sốt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thường được khuyến cáo như sau (tùy thuộc vào cân nặng của trẻ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp):

  • Trẻ em 1-3 tháng tuổi: 30-60 mg
  • Trẻ em 3-12 tháng tuổi: 60-120 mg
  • Trẻ em 1-5 tuổi: 120-250 mg
  • Trẻ em 6-12 tuổi: 250-500 mg
  • Trẻ em 12-18 tuổi: 500 mg

Các lần uống cách nhau 4-6 giờ, nhưng không quá 4 lần mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc bằng đường uống. Nên dùng thuốc sau ăn để hạn chế tác dụng phụ lên dạ dày.

4. Chống chỉ định

MyPara Suspension chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, thận, hoặc gan.
  • Người có tiền sử quá mẫn với paracetamol.
  • Người bị thiếu hụt Glucose-6-phosphat dehydrogenase.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Mẩn ngứa, ngoại ban; sốt, mỏi mệt; chướng bụng, buồn nôn, nôn; nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, bồn chồn.

Ít gặp: Phản ứng dị ứng, viêm mũi, nổi mày đay; đau bụng, chảy máu dạ dày-ruột, làm loét dạ dày tiến triển; lơ mơ, mất ngủ, ù tai; rối loạn thị giác, thính lực giảm; thời gian chảy máu kéo dài; bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày; giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu.

Hiếm gặp: Hội chứng Steven-Johnson, rụng tóc; trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, rối loạn nhìn màu, giảm thị lực do ngộ độc thuốc; rối loạn co bóp túi mật, nhiễm độc gan, viêm bàng quang, tiểu ra máu.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Các thuốc có chứa acetylsalicylic (liều trên 75mg/ngày), paracetamol hoặc NSAID khác.
  • Cloramphenicol (Paracetamol làm tăng nồng độ của cloramphenicol).
  • Warfarin và coumarin (Paracetamol làm tăng tác dụng chống đông của warfarin và coumarin).
  • Cholestyramin (làm giảm hấp thu paracetamol).
  • Metoclopramid và Domperidon (làm tăng hấp thu paracetamol).
  • Thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, mifepriston (làm giảm tác dụng của thuốc).
  • Zidovudin.
  • NSAID (tăng nguy cơ độc tính huyết học).
  • Corticosteroid (tăng nguy cơ chảy máu và viêm loét dạ dày tá tràng).
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI) (tăng nguy cơ xuất huyết đường tiêu hóa khi dùng đồng thời với Ibuprofen).
  • Glycosid tim.
  • Cyclosporin, thuốc lợi tiểu, tacrolimus (tăng độc tính trên thận).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng MyPara Suspension cho những bệnh nhân có bệnh gan, bệnh tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh tuyến giáp, tăng nhãn áp; người có bệnh đường hô hấp, bệnh hen, suy gan, suy thận. Paracetamol được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, tuy nhiên, việc dùng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Bệnh nhân có vấn đề về di truyền không dung nạp galactose hiếm gặp, thiếu men lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này. Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, và giảm toàn thể huyết cầu đã xảy ra với việc sử dụng những dẫn chất p-aminophenol, đặc biệt khi dùng kéo dài các liều lớn. Uống nhiều rượu có thể gây tăng độc tính với gan của paracetamol, nên tránh hoặc hạn chế uống rượu.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Hiện nay chưa có đủ dữ liệu về khả năng gây độc tính đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: buồn nôn, nôn, đau bụng, da, niêm mạc và móng tay có biểu hiện tím tái, xanh.

Xử trí: Rửa dạ dày, tốt nhất trong vòng 4 tiếng sau khi sử dụng thuốc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

SĐK: VD-30732-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M.

Đóng gói: Hộp 1 chai x 60ml.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng hỗn dịch uống, dễ dùng, đặc biệt cho trẻ em và người cao tuổi.
  • Giá cả phải chăng.
  • Paracetamol là thuốc được sử dụng phổ biến, an toàn và hiệu quả trong giảm đau, hạ sốt.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt tiêu chuẩn GMP.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây nhiễm độc gan nghiêm trọng khi quá liều.
  • Tương tác với nhiều thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ