Mypara 650

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29999-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
650
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

MyPara 650: Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt

MyPara 650 là thuốc giảm đau và hạ sốt được chỉ định điều trị các chứng đau xương và cơ cường độ thấp (trừ đau nội tạng) và sốt nhẹ đến vừa.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 650mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc MyPara 650

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol, còn được gọi là Acetaminophen, N-acetyl-p-aminophenol (APAP), là một trong những thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn được sử dụng rộng rãi nhất. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế con đường cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, dẫn đến giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, khác với NSAIDs, paracetamol thiếu tác dụng chống viêm ngoại biên. Paracetamol làm giảm hoạt động của con đường COX trong hệ thần kinh trung ương, ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, dẫn đến tác dụng giảm đau và hạ sốt. Tác dụng giảm đau cũng có thể là do tác dụng kích thích trên các con đường serotonergic giảm dần trong hệ thần kinh trung ương (CNS).

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và hầu như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh đạt được sau 30 phút - 2 giờ.
  • Phân bố: Thuốc phân bố nhanh và đồng đều trong phần lớn các mô của cơ thể.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa ở gan và được đào thải qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với glucuronide, sulphate và Glutathione (10%).
  • Thải trừ: Ít hơn 5% thuốc được thải trừ dưới dạng còn hoạt tính. Nửa đời thải trừ thay đổi trong khoảng 1 - 4 giờ. Tỷ lệ paracetamol liên kết với protein huyết tương không đáng kể ở liều khuyến cáo.

2.2 Chỉ định

  • Sốt do mọi nguyên nhân mức độ nhẹ đến vừa (kể cả trường hợp sốt có chống chỉ định với Aspirin).
  • Đau do nhiều nguyên nhân như đau đầu, đau bụng kinh, đau răng, đau xương - cơ có cường độ thấp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, không uống quá 6 viên/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khoảng cách giữa 2 lần uống ít nhất là 5 giờ.

Cần có hướng dẫn của bác sĩ trong các trường hợp:

  • Xuất hiện triệu chứng mới.
  • Sốt cao (≥39,5 độ C) kéo dài hơn 3 ngày hoặc tái phát.
  • Đau nhiều và kéo dài hơn 5 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống viên thuốc với nước, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4-6 giờ. Không nên tự ý tăng liều nếu không hạ sốt và đỡ đau mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu hụt enzym Glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).

5. Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Ít gặp Da: Ban; Tiêu hóa: Kích ứng dạ dày, buồn nôn, nôn; Huyết học: Loạn tạo máu, thiếu máu; Thận: Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
Hiếm gặp Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phát ban mụn mủ toàn thân cấp, phản ứng quá mẫn.

6. Tương tác thuốc

MyPara 650 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm Warfarin, AZT (zidovudine), Metoclopramide, Cholestyramine, Probenecid, rượu, Rifampicin, một số thuốc chống động kinh, Cloramphenicol, Salicylamide, Isoniazid, và Lamotrigine. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang sử dụng các thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng:

  • Cho người lớn và thanh thiếu niên cân nặng dưới 50 kg.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc chứa paracetamol khác.
  • Trong trường hợp mất nước, suy dinh dưỡng mạn tính, suy thận nặng, suy gan nặng hoặc thiếu máu tán huyết nặng.
  • Kết hợp với các chất gây cảm ứng CYP3A4 hoặc các chất gây cảm ứng men gan (Rifampicin, Cimetidine, thuốc chống động kinh).
  • Với người mắc hội chứng Gilbert.
  • Sử dụng kéo dài liều cao thuốc giảm đau.
  • Lạm dụng thuốc giảm đau, đặc biệt là các thuốc giảm đau phối hợp.
  • Ở trẻ em dùng liều paracetamol 60 mg/kg mỗi ngày, không nên phối hợp với thuốc hạ sốt khác.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đáng kể.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, mất cân bằng, thậm chí co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên, thậm chí hoại tử gan.

Xử trí: Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ sau khi dùng lượng thuốc lớn. Sử dụng N-acetylcystein trong vòng 8 giờ sau khi uống quá liều. Nếu bệnh nhân không nôn mửa, có thể dùng Methionine đường uống.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-29999-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng và bảo quản.
  • Paracetamol là thuốc giảm đau được khuyến nghị cho bệnh nhân tim mạch.
  • Paracetamol được sử dụng rộng rãi với tác dụng giảm đau, hạ sốt tốt, khả năng dung nạp cao.
  • Được sản xuất bởi công ty đáp ứng tiêu chuẩn WHO-GMP.

9.2 Nhược điểm

  • Liều cao (>4g/ngày) có thể gây tổn thương gan.
  • Ít hiệu quả hơn NSAIDs trong giảm đau khớp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ