Mongor

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20050-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén sủi bọt
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Mongor: Thuốc Điều Trị Thoái Hóa Khớp

Mongor là thuốc được chỉ định để điều trị và làm giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Glucosamin sulfat 1000mg/viên
Tá dược Kollidon 30, Acid citric khan, Natri bicarbonat, Aspartam, Simethicone, Mùi chanh (hoặc cam), Lutrol E6000 (PEG 6000)

Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mongor

2.1.1 Dược lực học

Glucosamin sulfat tham gia vào quá trình chuyển hóa tổng hợp cấu tạo chuỗi polysaccharid của mô sụn và dịch khớp glucosaminoglycans. Nó kích thích sinh sản mô liên kết của xương, giảm quá trình mất calci của xương. Ngoài ra, Glucosamin sulfat còn kích thích sự tổng hợp glycosaminoglycans và proteoglycan ở tế bào sụn và acid hyaluronic bởi tế bào chuyên biệt bên trong khớp synoviocytes.

2.1.2 Dược động học

Glucosamin sulfat là một phân tử tương đối nhỏ, dễ tan trong nước và tan trong các dung môi hữu cơ thân nước.

2.2 Chỉ định

Mongor được chỉ định để điều trị giảm đau, chống viêm, và tái tạo sụn khớp trong các trường hợp:

  • Viêm khớp
  • Viêm xương khớp
  • Thoái hóa khớp
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Thấp khớp cấp, mãn

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn (trên 18 tuổi): Uống từ 1250mg đến 1500mg Glucosamin/ngày, chia 3 lần. Có thể sử dụng glucosamin sulfat đơn độc hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như Chondroitin 1200mg/ngày. Thời gian sử dụng từ 2-3 tháng để đạt hiệu quả tối ưu.

3.2 Cách dùng

Hòa tan viên sủi trong một ly nước đun sôi để nguội, có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Người có tiền sử bị dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với hải sản (do Glucosamine thường được chiết xuất từ vỏ giáp xác).
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đầy hơi, buồn nôn, hoặc tiêu chảy. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Glucosamin có thể tương tác với:

  • Insulin và thuốc kiểm soát đường huyết: Có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Thuốc lợi tiểu (như furosemid): Có thể làm tăng tác dụng phụ của glucosamin.
  • Acid acetylsalicylic, thuốc chống đông máu (như warfarin hay Heparin), thuốc chống kết tập tiểu cầu (như Clopidogrel) và thuốc kháng viêm không steroid (như Ibuprofen hay naproxen): Tăng nguy cơ chảy máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng quá liều chỉ định.
  • Đây là thuốc trị nguyên nhân nên chỉ có tác dụng sau 5-7 ngày sử dụng. Nếu đau nhiều, cần uống thêm thuốc giảm đau chống viêm trong những ngày đầu.
  • Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng Glucosamin trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Glucosamin Sulfat

Glucosamin là một thành phần tự nhiên có trong sụn khớp. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của sụn khớp. Việc bổ sung Glucosamin có thể hỗ trợ giảm đau và cải thiện chức năng khớp ở những người bị thoái hóa khớp.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-20050-13

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần S.P.M

Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 20 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Chai nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Sản phẩm của Công ty cổ phần S.P.M – Nhà sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Giá thành tương đối cao.
  • Dạng viên nén sủi bọt có thể gây khó chịu cho người có vấn đề về tiêu hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ