Mitomycin 10Mg Zydus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Zydus Lifesciences

Video

Mitomycin 10mg Zydus

Tên thuốc: Mitomycin 10mg Zydus

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi lọ Mitomycin 10mg Zydus chứa:

  • Hoạt chất: Mitomycin 10mg
  • Tá dược: Vừa đủ cho mỗi lọ bột đông khô.

Dạng bào chế: Bột đông khô

2. Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng: Mitomycin 10mg Zydus là một thuốc kháng sinh chống ung thư, tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến làm chết tế bào ung thư. Thuốc có tác dụng trên các pha G và S của chu kỳ tế bào.

Chỉ định: Thuốc được chỉ định trong điều trị:

  • Ung thư dạ dày tiến triển hoặc di căn không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Ung thư tụy tiến triển không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Phòng ngừa tái phát ung thư bàng quang sau phẫu thuật cắt khối u qua đường niệu đạo.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều dùng ban đầu được đề nghị như sau:

  • Ung thư dạ dày và ung thư tụy: Tiêm tĩnh mạch với liều 20mg/m² diện tích bề mặt cơ thể. Liều dùng cần được hiệu chỉnh sau 6-8 tuần điều trị dựa trên số lượng bạch cầu và tiểu cầu.
    • Bạch cầu 2000-2999/mm³ và tiểu cầu 15000-75499/mm³: Sử dụng 70% liều ban đầu.
    • Bạch cầu <2000/mm³ và tiểu cầu <25000/mm³: Sử dụng 50% liều ban đầu.

    Nếu không có đáp ứng sau 2 lần điều trị, cần ngừng sử dụng thuốc. Liều tích lũy tối đa không được vượt quá 80mg/m².

  • Ung thư bàng quang: Nhỏ giọt vào bàng quang với liều 20-60mg/lần, 1 lần/tuần trong 8-12 tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch. Chỉ sử dụng khi thuốc đã hòa tan hoàn toàn, có màu xanh tím trong suốt và không bị vẩn đục. Không được trộn lẫn thuốc với các hoạt chất hoặc dung dịch tiêm truyền khác.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mitomycin 10mg Zydus cho các trường hợp sau:

  • Tiểu cầu <100000/mm³
  • Bạch cầu <4000/mm³
  • Creatinin huyết thanh >1.7mg/dL
  • Chảy máu kéo dài hoặc rối loạn đông máu
  • Nguy cơ nhiễm trùng, viêm bàng quang hoặc thủng bàng quang
  • Mẫn cảm với Mitomycin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ho, khó thở, viêm phổi kẽ, nôn, buồn nôn, tróc da, ban da, suy nhược, mệt mỏi, suy tủy xương, giảm chỉ số máu, suy thận.

Ít gặp: Viêm tĩnh mạch, rụng tóc, vô kinh.

Hiếm gặp: Suy tim sung huyết, loét bàng quang, suy thận, tăng huyết áp.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc gây ức chế tủy xương, xạ trị Suy tủy xương, giảm chỉ số máu
Doxorubicin Tăng độc tính tim mạch
Alcaloid dừa cạn Nguy cơ co thắt phế quản
Vaccin virus Giảm đáp ứng miễn dịch
Tamoxifen Tăng nguy cơ tiêu huyết

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về pha chế và sử dụng thuốc. Thông báo cho bệnh nhân về các nguy cơ độc tính trên tủy xương, giảm bạch cầu và tiểu cầu. Theo dõi chức năng hô hấp và thận trong quá trình điều trị. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần được tư vấn về biện pháp tránh thai.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Mitomycin có thể gây quái thai. Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây suy tủy, nhiễm trùng và xuất huyết. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng là cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Mitomycin là một kháng sinh chống ung thư được sản xuất từ nấm Streptomyces caespitosus. Thuốc tác động bằng cách alkyl hóa DNA và RNA, dẫn đến ức chế tổng hợp acid nucleic và gây chết tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

Sau khi tiêm tĩnh mạch, Mitomycin có sinh khả dụng 100%. Thuốc phân bố vào các mô, bao gồm cả mô ung thư. Mitomycin được chuyển hóa ở gan, thận và tim, và được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không hoạt tính.

9. Thông tin thêm về Mitomycin

Mitomycin là một alkyl hóa tác động lên DNA, ức chế sự sao chép và sửa chữa DNA, dẫn đến tế bào chết. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư bàng quang, dạ dày và tụy. Do độc tính nghiêm trọng, thuốc chỉ nên được sử dụng trong điều kiện bệnh viện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

Có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư khi kết hợp với các liệu pháp khác.

10.2 Nhược điểm

Chỉ được sử dụng bởi các nhân viên y tế có chuyên môn cao.

Cần theo dõi sát sao các phản ứng phụ và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ