Biotrexate 500Mg/5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg/5ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Zydus Lifesciences Limited

Video

Biotrexate 500mg/5ml

Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi lọ Biotrexate 500mg/5ml chứa:

Hoạt chất: Methotrexate 500mg
Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Biotrexate 500mg/5ml được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị viêm khớp dạng thấp tiến triển mức độ nặng.
  • Điều trị các bệnh về vảy nến (vảy nến da đầu, vảy nến thể mảng, vảy nến thể mủ) đã được điều trị bằng các phác đồ cơ bản nhưng không hiệu quả.
  • Điều trị một số loại ung thư như ung thư máu, ung thư lá nuôi, ung thư phổi, ung thư bàng quang, sarcoma xương (trong một số trường hợp cụ thể).

3. Liều dùng - Cách dùng

Thuốc Biotrexate 500mg/5ml được dùng bằng đường tiêm. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và khả năng hấp thu của từng bệnh nhân.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Biotrexate 500mg/5ml trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy giảm miễn dịch, suy gan, suy thận.
  • Rối loạn chỉ số huyết học, thiếu máu, nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Nghiện rượu, loét đường tiêu hóa, bệnh lý phổi.
  • Đang điều trị bằng thuốc kháng folate hoặc mới tiêm vắc xin.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Biotrexate 500mg/5ml bao gồm:

  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu (có thể dẫn đến chảy máu chân răng, lở loét miệng).
  • Khó thở, ho khan, đau nhức cơ thể (có thể giống triệu chứng cúm).
  • Chóng mặt, nhìn mờ.
  • Buồn nôn, đau bụng, tiểu ít, thay đổi màu sắc nước tiểu và phân.
  • Tổn thương thận, gan, loét dạ dày.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Biotrexate 500mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch khác (như cyclosporin): Có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Việc sử dụng Biotrexate 500mg/5ml cùng với xạ trị có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mô mềm và xương. Không sử dụng vắc xin sống khi đang dùng thuốc này.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và liều lượng do bác sĩ chỉ định.
  • Thông báo cho bác sĩ về các vấn đề về tiêu hóa, bệnh lý gan thận, nhiễm trùng hoặc việc tiêm vắc xin gần đây trước khi sử dụng thuốc.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị (đối với cả nam và nữ).
  • Uống nhiều nước và tránh rượu bia để giảm độc tính của thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng với người vận hành xe và máy móc

Biotrexate 500mg/5ml có thể gây chóng mặt, khó thở hoặc ngất xỉu. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Biotrexate 500mg/5ml cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.4 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Biotrexate 500mg/5ml. Cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu có dấu hiệu quá liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản Biotrexate 500mg/5ml ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin về thành phần hoạt chất Methotrexate

8.1 Dược lực học

Methotrexate ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), ngăn chặn sự chuyển hóa dihydrofolate thành tetrahydrofolate – chất cần thiết cho tổng hợp DNA và phân chia tế bào. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển của tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư và tế bào miễn dịch, giúp giảm viêm và đau.

8.2 Dược động học

Methotrexate được hấp thu sau khi uống (sinh khả dụng khoảng 80-100%), đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 50%, được chuyển hóa một phần ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 41%).

9. Sản phẩm thay thế (thông tin tham khảo)

Một số thuốc có chứa Methotrexate như Methocel 2.5mg.

10. Lưu ý:

Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ