Apixaban Tablets 5Mg Zydus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Apixaban Tablets 5mg Zydus
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Apixaban Tablets 5mg Zydus chứa:
- Apixaban: 5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên 5mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Apixaban Tablets 5mg Zydus được chỉ định để:
- Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE): Ở người lớn sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối.
- Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch hệ thống: Ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim, có kèm theo các yếu tố nguy cơ như đột quỵ trước đó, thiếu máu não thoáng qua, tuổi trên 75, tăng huyết áp, đái tháo đường, hoặc suy tim mức độ II (theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York).
- Điều trị và phòng ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE): Ở người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
- Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối: 5mg hai lần mỗi ngày, bắt đầu từ 12-24 giờ sau phẫu thuật. Thời gian điều trị: khớp háng (32-38 ngày), khớp gối (10-14 ngày).
- Phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch hệ thống ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim: 5mg hai lần mỗi ngày. Giảm liều cần được cân nhắc ở bệnh nhân có ít nhất hai yếu tố nguy cơ: tuổi ≥80, cân nặng ≤60kg, hoặc creatinin huyết thanh ≥1.5mg/dL.
- Điều trị DVT và PE: 10mg hai lần mỗi ngày trong 7 ngày đầu, sau đó giảm xuống 5mg hai lần mỗi ngày. Để phòng ngừa tái phát, sau 6 tháng điều trị có thể chuyển sang 2.5mg hai lần mỗi ngày.
Cách dùng
Uống thuốc, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Apixaban Tablets 5mg Zydus nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang bị xuất huyết hoặc có nguy cơ xuất huyết cao.
- Bị rối loạn đông máu.
- Đang sử dụng thuốc chống đông máu khác.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm (nhưng không giới hạn):
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu và bạch huyết | Thiếu máu, giảm tiểu cầu |
Thị giác | Chảy máu trong mắt (kể cả xuất huyết kết mạc) |
Tiêu hóa | Buồn nôn, chảy máu tiêu hóa (bao gồm cả trực tràng và lợi) |
Chấn thương | Vết bầm tím |
Xét nghiệm | Tăng gamma-glutamyltransferase |
Thận và tiết niệu | Tiểu ra máu |
Hô hấp | Chảy máu mũi |
Mạch máu | Xuất huyết, tụ máu dưới da, hạ huyết áp |
Nghiêm trọng | Xuất huyết nặng đe dọa tính mạng |
Tương tác thuốc
Apixaban có thể tương tác với:
- Thuốc chống đông khác (UFH, LMWH, thuốc chống đông đường uống): Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Aspirin, thuốc chống tiểu cầu, SSRI, SNRI, NSAID: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Chất ức chế mạnh CYP3A4 và P-gp (ví dụ Itraconazole, ritonavir): Tăng nồng độ apixaban trong máu.
- Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 và P-gp (ví dụ Rifampicin, Carbamazepine): Giảm hiệu quả của apixaban.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng ở:
- Bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao (ví dụ: ung thư, cân nặng <60kg).
- Bệnh nhân có van tim nhân tạo hoặc hội chứng kháng phospholipid.
- Bệnh nhân cần thực hiện các thủ thuật y tế xâm lấn (bao gồm cả gây tê vùng thần kinh hoặc chọc tủy sống).
- Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
- Người cao tuổi.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Không nên ngừng thuốc đột ngột. Nếu cần phải ngừng thuốc, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Trong trường hợp thuyên tắc phổi không ổn định về huyết động, không nên thay thế UFH cho điều trị ban đầu. Cần xem xét các phương pháp điều trị khác như tiêu sợi huyết hoặc cắt bỏ thuyên tắc phổi.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Xuất huyết không kiểm soát.
Xử trí: Cầm máu, truyền huyết tương tươi đông lạnh, thuốc đảo ngược tác dụng của chất ức chế yếu tố Xa. Than hoạt tính có thể được dùng nếu quá liều xảy ra trong vòng 2-6 giờ sau khi uống. Trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng đe dọa tính mạng, có thể cần dùng phức hợp prothrombin cô đặc (PCC) hoặc yếu tố VIIa tái tổ hợp.
Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn phải làm gì.
Thông tin thêm về Apixaban
Dược lực học
Apixaban là chất ức chế trực tiếp và có chọn lọc yếu tố Xa (FXa), ức chế cả FXa tự do và liên kết trong cục máu đông. Điều này làm giảm sự hình thành cục máu đông và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến đông máu.
Dược động học
Apixaban được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 50%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3-4 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (27% dạng không đổi) và phân. Thời gian bán thải khoảng 12 giờ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này