Oxaliplatin Hospira 100Mg/20Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml
Tên thương hiệu: Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi ml dung dịch Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml chứa 5mg hoạt chất Oxaliplatin. Các tá dược khác vừa đủ cho mỗi lọ 20ml.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml có tác dụng kháng u hiệu quả trên các tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định để điều trị:
- Ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển.
- Hỗ trợ điều trị ung thư đại tràng giai đoạn III sau phẫu thuật cắt bỏ khối u tiên phát.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml được tính toán tùy thuộc vào từng bệnh nhân và tiền sử bệnh. Ví dụ: trong phác đồ phối hợp với fluorouracil và folinic acid để điều trị ung thư đại trực tràng tiến triển, liều thường dùng là 85mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, truyền tĩnh mạch cứ 2 tuần một lần, trong 12 chu kỳ (khoảng 6 tháng). Cần theo dõi sát sao đáp ứng của bệnh nhân để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch bởi các chuyên gia y tế. Thường được sử dụng trước fluorouracil và có thể được pha với dung dịch Glucose 5%.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn hoặc dị ứng với Oxaliplatin.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Suy tủy: số lượng bạch cầu đa nhân trung tính < 1.5 x 109/L và/hoặc số lượng tiểu cầu < 75 x 109/L trước hoặc sau chu kỳ điều trị đầu tiên.
- Bệnh thần kinh cảm giác ngoại biên trước hoặc sau chu kỳ điều trị đầu tiên.
- Suy thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
Bệnh lý thần kinh cảm giác ngoại biên (mất phản xạ gân, rối loạn cảm giác...), co thắt hàm, đau ngực, chảy máu cam, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, phản ứng dị ứng da, hạ huyết áp, co thắt phế quản, viêm mũi.
Hiếm gặp:
Rối loạn vận ngôn, viêm ruột, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, hội chứng tắc nghẽn xoang gan, viêm thần kinh thị giác, suy thận, hoại tử ống thận, xơ phổi.
6. Tương tác thuốc
Oxaliplatin tương tác với các chất chứa clorid hoặc kiềm. Tuyệt đối không hòa tan thuốc với các chất này và không sử dụng chung bộ dây truyền. Sử dụng phối hợp với fluorouracil có thể làm tăng nồng độ fluorouracil trong máu. Tránh tiếp xúc với nước lạnh hoặc thức ăn lạnh trong vòng 48 giờ sau khi tiêm do có thể xảy ra các tác dụng phụ thần kinh.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chỉ được sử dụng sau khi pha loãng và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Theo dõi phản ứng dị ứng sau khi truyền và ngưng truyền ngay nếu xảy ra phản ứng quá mẫn. Theo dõi các dấu hiệu độc tính trên hệ thần kinh, tiêu hóa và máu. Ngưng sử dụng thuốc nếu bệnh nhân có dấu hiệu xơ phổi, tắc nghẽn xoang gan hoặc suy thận nặng. Thuốc có thể gây đột biến gen. Không sử dụng với vật liệu chứa nhôm. Không pha trộn với thuốc khác hoặc sử dụng chung dây truyền. Không sử dụng nếu thuốc bị vẩn đục hoặc kết tủa.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Nghiên cứu trên động vật cho thấy tăng tỷ lệ tử vong ở phôi thai. Chống chỉ định sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Oxaliplatin. Theo dõi bệnh nhân và điều trị triệu chứng hỗ trợ nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và không để đông lạnh. Dung dịch đã pha loãng cần bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C và không được để quá 24 giờ.
8. Thông tin về hoạt chất Oxaliplatin
8.1 Dược lực học
Oxaliplatin là một thuốc kháng ung thư thuộc nhóm các hợp chất platinum mới. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng được cho là do các dẫn xuất của Oxaliplatin liên kết với DNA, gây ra sự liên kết chéo giữa các sợi DNA, dẫn đến ức chế tổng hợp DNA và gây độc tế bào ung thư.
8.2 Dược động học
Dược động học của Oxaliplatin chưa được xác định đầy đủ. Hoạt chất này không gắn kết nhiều với protein huyết tương. Sau khi tiêm truyền, một phần Oxaliplatin lưu thông trong máu, phần còn lại phân bố vào các mô và thải trừ qua nước tiểu.
9. Thuốc thay thế
Thuốc Eloxatin (chứa Oxaliplatin) có hàm lượng và công dụng tương tự.
10. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Sản xuất theo dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng. Được FDA chấp thuận kết hợp với 5-fluorouracil và leucovorin trong điều trị ung thư. Hiệu quả đã được chứng minh. | Có thể gây ra các tác dụng phụ độc hại. Cần có sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế trong quá trình sử dụng. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này