Femistra 1Mg Zydus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Femistra 1mg Zydus: Thông tin chi tiết sản phẩm
Femistra 1mg Zydus là thuốc kê đơn được sử dụng trong điều trị ung thư vú ở phụ nữ. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, dựa trên dữ liệu có sẵn và các nguồn tham khảo đáng tin cậy. Tuy nhiên, thông tin này không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Anastrozol | 1mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Femistra 1mg Zydus chứa Anastrozol, một chất ức chế aromatase. Thuốc được chỉ định trong điều trị:
- Ung thư vú tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Ung thư vú sớm ở phụ nữ sau mãn kinh, có thụ thể estrogen dương tính, sau khi điều trị bằng Tamoxifen trong 2-3 năm không hiệu quả.
3. Liều dùng - Cách dùng
Uống: Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền.
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 1mg/ngày |
Trẻ em | Chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn. |
Suy thận nhẹ hoặc trung bình | Không cần điều chỉnh liều. |
Suy thận nặng | Thận trọng khi sử dụng. |
Suy gan nhẹ | Không cần điều chỉnh liều. |
Suy gan trung bình đến nặng | Thận trọng khi sử dụng. |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Femistra 1mg Zydus nếu bạn:
- Dị ứng hoặc quá mẫn với Anastrozol.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Là phụ nữ tiền mãn kinh.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, với tần suất khác nhau:
Rất thường gặp:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nóng bừng
- Nổi ban
- Loãng xương hoặc đau nhức xương khớp
- Viêm khớp
- Suy nhược cơ thể
Thường gặp:
- Rối loạn vị giác
- Chán ăn
- Tăng cholesterol máu
- Buồn ngủ
- Giảm thị lực
- Hội chứng ống cổ tay
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Rụng tóc
- Triệu chứng dị ứng
- Đau nhức cơ xương
- Âm đạo khô hoặc chảy máu
Ít gặp:
- Tăng canxi máu
- Viêm gan
- Tăng bilirubin
- Nổi mày đay
Hiếm gặp:
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS)
6. Tương tác thuốc
Anastrozol ức chế hoạt động của các enzym cytochrome P450 (CYPs): CYP1A2, 2C8/9 và 3A4. Nên thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi các enzym này. Tránh phối hợp với Tamoxifen hoặc các liệu pháp chứa estrogen vì có thể làm giảm hiệu quả của Anastrozol.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phụ nữ tiền mãn kinh: Anastrozol không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh. Xác định thời kỳ mãn kinh cần dựa trên các xét nghiệm sinh hóa.
- Kết hợp với Tamoxifen hoặc estrogen: Tránh kết hợp với Tamoxifen hoặc liệu pháp chứa estrogen.
- Loãng xương: Anastrozol có thể làm giảm mật độ khoáng xương. Cần theo dõi mật độ xương trước và trong quá trình điều trị.
- Suy gan/thận: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Lactose: Thuốc chứa Lactose, không sử dụng cho người không dung nạp galactose, thiếu enzyme lactase Lapp hoặc có vấn đề hấp thu glucose-galactose.
8. Xử lý quá liều
Quá liều Anastrozol có thể gây độc. Cần theo dõi bệnh nhân và áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.
9. Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin về Anastrozol
Anastrozol là một chất ức chế aromatase. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế quá trình chuyển đổi androstenedione thành estrone thông qua phức hợp enzyme aromatase trong mô ngoại biên. Điều này dẫn đến giảm đáng kể nồng độ estradiol trong máu, có lợi cho bệnh nhân ung thư vú phụ thuộc estrogen. Anastrozol không có hoạt tính progesterone, androgen hoặc estrogen.
Dược động học:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2 giờ.
- Phân bố: Khoảng 40% liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa tốt qua N-dealkyl hóa, hydroxyl hóa và glucuronid hóa. Sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính ức chế aromatase.
- Thải trừ: Ít hơn 10% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không chuyển hóa trong 72 giờ. Thời gian bán thải là 40-50 giờ.
11. Ưu điểm và nhược điểm của Femistra 1mg Zydus
Ưu điểm:
- Lựa chọn hiệu quả cho bệnh nhân đã dùng Tamoxifen không hiệu quả.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này