Mife 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mife 200: Thông tin chi tiết sản phẩm
Mife 200 là thuốc tránh thai khẩn cấp chứa hoạt chất Mifepristone. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera và có số đăng ký QLĐB-690-18. Dạng bào chế: Viên nén, đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mifepristone | 200mg |
Tá dược | vừa đủ |
Công dụng - Chỉ định
Mife 200 được chỉ định để:
- Chấm dứt thai kỳ đến 22 tuần.
- Hỗ trợ chuyển dạ khi thai chết lưu (không sử dụng được các phương pháp khác như prostaglandin hoặc oxytocin).
Lưu ý quan trọng: Mife 200 chỉ được sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc.
Liều dùng - Cách dùng
Liều lượng và cách dùng Mife 200 tùy thuộc vào tuổi thai và tình trạng bệnh nhân. Phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ:
Chấm dứt thai kỳ:
Liều dùng cụ thể và cách sử dụng Misoprostol (thường được sử dụng kết hợp với Mife 200) sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tuổi thai (từ 9 tuần đến 22 tuần). Thông thường, Mife 200 được sử dụng trước, sau đó là Misoprostol sau 24-48 giờ. Liều lượng và cách dùng Misoprostol (đặt âm đạo hay ngậm dưới lưỡi) sẽ khác nhau tùy theo tuần thai.
Thúc đẩy chuyển dạ khi thai chết lưu:
Liều khuyến cáo: 1,5 viên Mife 200/ngày, uống trong 2 ngày. Tuy nhiên, điều này cần được bác sĩ chỉ định.
Khi sử dụng Mife 200, cần có biện pháp ngừa yếu tố Rh (nếu bạn là Rh âm tính) và biện pháp tránh thai chung. Được khuyến cáo tránh thai đến khi có chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo sau khi dùng thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thượng thận.
- Hen nặng và không điều trị đầy đủ.
- Bệnh chuyển hóa porphyrin di truyền.
- Hẹp van hai lá.
- Đang hoặc có tiền sử tắc mạch.
- Rối loạn đông máu.
- Đang sử dụng thuốc chống đông máu.
- Thiếu máu.
- Mang thai tại vết mổ cũ (chấm dứt thai kỳ từ 9-12 tuần).
- Nghi ngờ hoặc chắc chắn mang thai ngoài tử cung (chấm dứt thai kỳ từ 9-12 tuần).
- Có sẹo cũ ở thân tử cung hoặc rau cài răng lược (chấm dứt thai kỳ từ 13-22 tuần).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Mife 200, từ rất thường gặp đến rất hiếm gặp bao gồm:
- Rất thường gặp: Co thắt tử cung, chuột rút (sau khi dùng prostaglandin), buồn nôn, nôn, tiêu chảy (khi dùng prostaglandin).
- Thường gặp: Nhiễm trùng, chảy máu nhiều, co thắt đường tiêu hóa mức độ nhẹ đến vừa.
- Ít gặp: Hạ huyết áp, phát ban.
- Hiếm gặp: Nhức đầu, khó chịu, phát ban, sốt, triệu chứng thần kinh phế vị, rối loạn về da.
- Rất hiếm gặp: Sưng mặt, thanh quản, mề đay, sốc nhiễm độc, thậm chí tử vong. Nguy cơ rách tử cung (nhất là ở những người đã phẫu thuật ở tử cung).
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Mife 200 đồng thời với các thuốc sau đây do có thể gây tương tác không mong muốn:
- Corticosteroid
- Erythromycin, rifampicin
- St John’s Wort
- Ketoconazole, itraconazole
- Phenytoin, Phenobarbital, carbamazepine
- NSAID và aspirin
- Nước bưởi
Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Mife 200 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh tim mạch, rối loạn đông máu, yếu tố nguy cơ bệnh tim, suy dinh dưỡng, thiếu máu, hen suyễn, bệnh gan, bệnh thận.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu vô tình uống quá liều Mife 200.
Quên liều: Phương pháp điều trị sẽ không hiệu quả nếu quên uống Mife 200. Liên hệ ngay với bác sĩ.
Thông tin hoạt chất Mifepristone
Mifepristone là một thuốc kháng progesteron. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với progesteron để gắn vào thụ thể của nó, từ đó ức chế cả progesteron nội sinh và ngoại sinh. Điều này dẫn đến việc chấm dứt sự mang thai và tạo điều kiện cho sự giãn nở và mở rộng cổ tử cung. Mifepristone hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 1,5 giờ. Nó được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân (90%) và nước tiểu (10%).
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Điều trị bằng mifepristone kết hợp misoprostol có hiệu quả hơn misoprostol đơn thuần trong xử lý sảy thai sót.
- Tăng cơ hội quản lý sảy thai thành công, giảm nhu cầu phẫu thuật.
- Giảm chảy máu kinh nguyệt nặng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân u xơ (theo nghiên cứu).
- Dạng viên nén nhỏ gọn, thuận tiện sử dụng, vận chuyển và bảo quản.
- Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
Nhược điểm:
- Cần được các bác sĩ chuyên môn hướng dẫn và theo dõi sử dụng.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này