Mife 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLĐB-648-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Video

MIFE 10: Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp

MIFE 10 là thuốc tránh thai khẩn cấp chứa hoạt chất Mifepristone với hàm lượng 10mg. Thuốc được chỉ định trong trường hợp cần tránh thai khẩn cấp sau quan hệ tình dục không được bảo vệ.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mifepristone 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng và Chỉ định

Công dụng: MIFE 10 hoạt động bằng cách ức chế sự chín của nang trứng và chức năng nội tiết của tế bào hạt, làm giảm khả năng rụng trứng. Nếu sử dụng trong giai đoạn giữa chu kỳ kinh nguyệt, thuốc sẽ phá vỡ đỉnh LH, ngăn trứng rụng. Nếu sử dụng vào cuối chu kỳ, thuốc làm bong lớp niêm mạc tử cung, ngăn cản trứng làm tổ và phát triển.

Chỉ định: MIFE 10 được sử dụng để tránh thai khẩn cấp trong vòng 120 giờ (5 ngày) kể từ khi quan hệ tình dục không được bảo vệ.

3. Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng: Uống 1 viên MIFE 10.

Cách dùng: Uống thuốc càng sớm càng tốt sau quan hệ tình dục không được bảo vệ để đạt hiệu quả tốt nhất.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh về chuyển hóa porphyrin di truyền.
  • Đang mang thai.
  • Suy thượng thận mạn tính.
  • Đang cho con bú.
  • Hen phế quản nặng.
  • Suy thận.
  • Suy gan.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng MIFE 10 bao gồm:

Hệ cơ quan Tần suất Tác dụng phụ
Hệ thần kinh Thường gặp Chóng mặt
Hiếm gặp Nhức đầu
Hệ tiêu hóa Rất thường gặp Buồn nôn, đau bụng dưới
Thường gặp Nôn, tiêu chảy, chuột rút nhẹ hoặc trung bình
Da và mô dưới da Ít gặp Quá mẫn, phát ban
Hiếm gặp Mề đay, đỏ da, hồng ban nút, hoại tử thượng bì nhiễm độc
Rất hiếm gặp Phù mạch
Hệ mạch Ít gặp Hạ huyết áp
Toàn thân Rất thường gặp Mệt mỏi
Hiếm gặp Khó chịu, triệu chứng phế vị
Sinh sản và tuyến vú Rất thường gặp Kỳ kinh lệch khoảng 2 ngày, xuất huyết
Thường gặp Căng ngực, trễ kinh trên 7 ngày

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng đồng thời MIFE 10 với Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

7. Lưu ý khi sử dụng

  • MIFE 10 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • MIFE 10 chỉ dùng trong trường hợp khẩn cấp. Để tránh thai thường xuyên, nên tham khảo các phương pháp tránh thai lâu dài khác.
  • Hiệu quả của MIFE 10 có thể bị giảm nếu sử dụng sau lần giao hợp thứ hai hoặc không chắc chắn về thời điểm quan hệ.
  • Quan hệ tình dục không an toàn sau khi sử dụng MIFE 10 sẽ làm tăng nguy cơ mang thai.
  • Không sử dụng MIFE 10 nhiều lần trong cùng một chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thận trọng khi sử dụng MIFE 10 cho người hen suyễn, tắc nghẽn phổi, bệnh tim mạch, thiếu máu, đang dùng corticosteroid hoặc thuốc chống đông.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng MIFE 10 cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.

8. Xử trí quá liều

Nếu dùng quá liều MIFE 10, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

9. Quên liều

Nếu quên liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

10. Dược lực học và Dược động học

10.1 Dược lực học

Mifepristone là một chất đối kháng thụ thể progesterone. Nó cạnh tranh với progesterone để gắn vào thụ thể progesterone với ái lực cao hơn (gấp 2-10 lần). Điều này ngăn cản sự chín của nang trứng, phá vỡ đỉnh LH (nếu dùng trong giai đoạn giữa chu kỳ) và làm rối loạn sự nâng đỡ của niêm mạc tử cung (nếu dùng vào cuối chu kỳ), do đó ngăn ngừa sự rụng trứng và làm tổ của trứng.

10.2 Dược động học

Sinh khả dụng của Mifepristone khoảng 70%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 1,3 giờ uống. Khoảng 98% Mifepristone gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua mật và phân, một lượng nhỏ thải trừ qua nước tiểu. Thải trừ diễn ra theo hai pha, nhanh và chậm.

11. Thông tin chung

Số đăng ký (nếu có): QLĐB-648-18

Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả và an toàn tương tự Levonorgestrel.
  • Liều dùng đơn giản, dạng bào chế viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Sản xuất trong nước, dễ mua và giá cả phải chăng.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, trễ kinh…

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ