Mife 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
MIFE 10: Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp
MIFE 10 là thuốc tránh thai khẩn cấp chứa hoạt chất Mifepristone với hàm lượng 10mg. Thuốc được chỉ định trong trường hợp cần tránh thai khẩn cấp sau quan hệ tình dục không được bảo vệ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mifepristone | 10mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng và Chỉ định
Công dụng: MIFE 10 hoạt động bằng cách ức chế sự chín của nang trứng và chức năng nội tiết của tế bào hạt, làm giảm khả năng rụng trứng. Nếu sử dụng trong giai đoạn giữa chu kỳ kinh nguyệt, thuốc sẽ phá vỡ đỉnh LH, ngăn trứng rụng. Nếu sử dụng vào cuối chu kỳ, thuốc làm bong lớp niêm mạc tử cung, ngăn cản trứng làm tổ và phát triển.
Chỉ định: MIFE 10 được sử dụng để tránh thai khẩn cấp trong vòng 120 giờ (5 ngày) kể từ khi quan hệ tình dục không được bảo vệ.
3. Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng: Uống 1 viên MIFE 10.
Cách dùng: Uống thuốc càng sớm càng tốt sau quan hệ tình dục không được bảo vệ để đạt hiệu quả tốt nhất.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh về chuyển hóa porphyrin di truyền.
- Đang mang thai.
- Suy thượng thận mạn tính.
- Đang cho con bú.
- Hen phế quản nặng.
- Suy thận.
- Suy gan.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng MIFE 10 bao gồm:
Hệ cơ quan | Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Hệ thần kinh | Thường gặp | Chóng mặt |
Hiếm gặp | Nhức đầu | |
Hệ tiêu hóa | Rất thường gặp | Buồn nôn, đau bụng dưới |
Thường gặp | Nôn, tiêu chảy, chuột rút nhẹ hoặc trung bình | |
Da và mô dưới da | Ít gặp | Quá mẫn, phát ban |
Hiếm gặp | Mề đay, đỏ da, hồng ban nút, hoại tử thượng bì nhiễm độc | |
Rất hiếm gặp | Phù mạch | |
Hệ mạch | Ít gặp | Hạ huyết áp |
Toàn thân | Rất thường gặp | Mệt mỏi |
Hiếm gặp | Khó chịu, triệu chứng phế vị | |
Sinh sản và tuyến vú | Rất thường gặp | Kỳ kinh lệch khoảng 2 ngày, xuất huyết |
Thường gặp | Căng ngực, trễ kinh trên 7 ngày |
6. Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời MIFE 10 với Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
7. Lưu ý khi sử dụng
- MIFE 10 là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- MIFE 10 chỉ dùng trong trường hợp khẩn cấp. Để tránh thai thường xuyên, nên tham khảo các phương pháp tránh thai lâu dài khác.
- Hiệu quả của MIFE 10 có thể bị giảm nếu sử dụng sau lần giao hợp thứ hai hoặc không chắc chắn về thời điểm quan hệ.
- Quan hệ tình dục không an toàn sau khi sử dụng MIFE 10 sẽ làm tăng nguy cơ mang thai.
- Không sử dụng MIFE 10 nhiều lần trong cùng một chu kỳ kinh nguyệt.
- Thận trọng khi sử dụng MIFE 10 cho người hen suyễn, tắc nghẽn phổi, bệnh tim mạch, thiếu máu, đang dùng corticosteroid hoặc thuốc chống đông.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng MIFE 10 cho phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
8. Xử trí quá liều
Nếu dùng quá liều MIFE 10, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
9. Quên liều
Nếu quên liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Mifepristone là một chất đối kháng thụ thể progesterone. Nó cạnh tranh với progesterone để gắn vào thụ thể progesterone với ái lực cao hơn (gấp 2-10 lần). Điều này ngăn cản sự chín của nang trứng, phá vỡ đỉnh LH (nếu dùng trong giai đoạn giữa chu kỳ) và làm rối loạn sự nâng đỡ của niêm mạc tử cung (nếu dùng vào cuối chu kỳ), do đó ngăn ngừa sự rụng trứng và làm tổ của trứng.
10.2 Dược động học
Sinh khả dụng của Mifepristone khoảng 70%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 1,3 giờ uống. Khoảng 98% Mifepristone gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua mật và phân, một lượng nhỏ thải trừ qua nước tiểu. Thải trừ diễn ra theo hai pha, nhanh và chậm.
11. Thông tin chung
Số đăng ký (nếu có): QLĐB-648-18
Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả và an toàn tương tự Levonorgestrel.
- Liều dùng đơn giản, dạng bào chế viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản xuất trong nước, dễ mua và giá cả phải chăng.
- Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, đau bụng, trễ kinh…
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này