Midorhum

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26993-17
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Video

Midorhum: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Midorhum là thuốc kết hợp chứa Acetaminophen, Loratadin và Dextromethorphan, được chỉ định điều trị triệu chứng cảm lạnh và cảm cúm.

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Acetaminophen 500 mg
Loratadin 5 mg
Dextromethorphan HBr 15 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

Công dụng: Midorhum được chỉ định để điều trị các triệu chứng trong cảm lạnh và cảm cúm như đau nhức nhẹ, nhức đầu, sốt, ho, sổ mũi, hắt hơi, mẩn ngứa, chảy nước mắt.

2.1 Dược lực học

Acetaminophen: Ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, giảm đau và hạ sốt, hầu như không có tác dụng chống viêm. Cơ chế chính xác vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, có giả thuyết liên quan đến COX-3. Acetaminophen cũng có thể tác động lên hệ thống cannabinoid, góp phần vào tác dụng giảm đau.

Loratadin: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, tác dụng đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng (ngứa, hắt hơi, sổ mũi), không gây buồn ngủ.

Dextromethorphan hydrobromid: Giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não. Hiệu quả nhất với ho khan, không có đờm.

2.2 Dược động học

Acetaminophen: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong 30-60 phút. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Loratadin: Hấp thu nhanh, tác dụng kháng histamin xuất hiện trong 1-4 giờ, đạt tối đa sau 8-12 giờ và kéo dài hơn 24 giờ. Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu và phân.

Dextromethorphan: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tác dụng trong 15-30 phút, kéo dài 6-8 giờ. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Trẻ em từ 6 - 11 tuổi: Uống 1/2 viên/lần x 2 lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Uống 1 viên/lần x 1 lần/ngày hoặc uống cách ngày. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)

Cách dùng: Uống viên thuốc với một cốc nước.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Suy gan, suy thận nặng.
  • Bệnh lý tim mạch nặng.
  • Hen phế quản nặng, suy hô hấp cấp/mạn.
  • Glaucoma góc hẹp.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, đau đầu, khô miệng, buồn nôn, đỏ bừng.

Ít gặp: Khô mũi, hắt hơi, ban, nổi mày đay, nôn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), bệnh thận.

Hiếm gặp: Trầm cảm, buồn ngủ, loạn nhịp tim, rối loạn tiêu hóa, chức năng gan bất thường, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).

6. Tương tác thuốc

Midorhum có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Metoclopramid, Domperidon: Có thể tăng tốc độ hấp thu Acetaminophen.
  • Colestyramin: Có thể giảm tốc độ hấp thu Acetaminophen.
  • Coumarin, dẫn chất indandion: Có thể tăng tác dụng chống đông.
  • Rượu: Tăng nguy cơ độc tính gan với Acetaminophen.
  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, barbiturat, carbamazepin), Isoniazid: Có thể tăng độc tính gan của Acetaminophen.
  • Probenecid: Có thể làm giảm đào thải Acetaminophen.
  • Cimetidin, Erythromycin, ketoconazol, quinidin, fluconazol, fluoxetin: Có thể thay đổi nồng độ thuốc trong huyết tương.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương: Có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương của Dextromethorphan.
  • Valdecoxib: Tăng nồng độ Dextromethorphan.
  • Linezolid: Nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Memantine: Tăng tác dụng không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng: Bệnh nhân suy gan, suy thận, người nghiện rượu, thiếu máu, người cao tuổi cần thận trọng. Tránh dùng liều cao, kéo dài. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi các triệu chứng đã hết. Không uống liều gấp đôi.

Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Acetaminophen (Paracetamol): Thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.

Loratadin: Thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng chống dị ứng hiệu quả, ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

Dextromethorphan: Thuốc ức chế ho, tác động lên trung tâm ho ở não. Không có tác dụng giảm đau đáng kể.

9. Xử trí quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế chuyên nghiệp. Không tự ý xử lý khi bị quá liều.)

10. Nhà sản xuất

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV. SĐK: VD-26993-17.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Sản xuất bởi công ty uy tín.
  • Loratadin ít gây buồn ngủ.
  • Giá thành tương đối rẻ.

Nhược điểm:

  • Phụ nữ mang thai cần thận trọng.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ