Mexiprim 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27094-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Thuốc cốm
Quy cách:
Hộp 20 gói x 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma

Video

Mexiprim 4

Thuốc dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính, dự phòng cơn co thắt phế quản do gắng sức cho người bệnh lớn tuổi và trẻ em trên 6 tháng tuổi.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg
Tá dược (Đường trắng, Lactose, Manitol, Bột mùi cam, Silicon dioxyd keo) Vừa đủ 1 gói 1,5g

Dạng bào chế: Thuốc cốm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mexiprim 4

Montelukast là chất đối kháng mạnh và chọn lọc của leukotriene D4 (LTD4) tại thụ thể cysteinyl leukotriene (Cys LT1), trong phổi và cây phế quản. Điều này làm giảm sự co thắt phế quản do leukotriene gây ra và dẫn đến ít viêm hơn. Các nghiên cứu cho thấy Montelukast được dung nạp tốt ở trẻ em. Hầu hết các tác dụng phụ được báo cáo là nhẹ và bao gồm đau đầu, nhiễm trùng tai, buồn nôn, đau bụng và viêm họng. Montelukast được hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng đường uống trung bình là 66%. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại dạ dày ruột, gan và thải trừ chủ yếu qua mật. Montelukast có tác dụng chống viêm đáng kể đối với tình trạng viêm phổi do chất gây dị ứng và xơ hóa.

2.2 Chỉ định

  • Dự phòng và điều trị bệnh hen phế quản mạn tính.
  • Dự phòng cơn co thắt phế quản do gắng sức.
  • Điều trị viêm mũi dị ứng (có thể tham khảo thêm ý kiến bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính:

  • Trẻ em từ 6 tháng – 5 tuổi: 1 gói/ngày, uống vào buổi tối.
  • Trẻ em từ 6 - 14 tuổi: 1.5 gói/ngày, uống vào buổi tối.
  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 2.5 gói/ngày, uống vào buổi tối.

Bệnh nhân co thắt phế quản do gắng sức:

  • Trẻ em từ 6 - 14 tuổi: 1.5 gói/ngày, sử dụng trước 2 giờ hoạt động gắng sức.
  • Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 2.5 gói/ngày trước 2 giờ hoạt động gắng sức.

Viêm mũi dị ứng: Liều dùng tương tự như hen phế quản mạn tính, có thể uống vào buổi sáng hoặc tối tùy thuộc vào loại viêm mũi dị ứng (theo mùa hay quanh năm).

Bệnh nhân vừa bị hen phế quản vừa bị viêm mũi dị ứng: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.

3.2 Cách dùng

Có thể uống trực tiếp hoặc trộn với thực phẩm mềm lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Không mở bao bì khi chưa sử dụng, thuốc phải được dùng trong vòng 15 phút sau khi mở gói. Khi đã trộn với thực phẩm, thuốc phải được dùng ngay, không bảo quản được. Nên dùng thuốc vào buổi tối.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, sốt, đau đầu, ho, đau bụng, ỉa chảy, viêm tai giữa; Phù nề, kích động, bồn chồn, phản ứng quá mẫn (bao gồm phản vệ, phù nề, ngứa, phát ban, mề đay), đau ngực, run, khô miệng, chóng mặt và đau khớp; Ác mộng, tim đập nhanh, chảy mồ hôi.

6. Tương tác thuốc

Không cần điều chỉnh liều khi dùng đồng thời với theophylline, prednisone, prednisolone, thuốc tránh thai, fexofenadine, digoxin, warfarin, gemfibrozil, itraconazole, hormone tuyến giáp, thuốc ngủ an thần, thuốc chống viêm không steroid, benzodiazepine, thuốc thông mũi, và chất gây cảm ứng enzym Cytochrom P450 (CYP).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần chẩn đoán hen suyễn kéo dài ở trẻ nhỏ (6 tháng – 2 tuổi) bởi bác sĩ chuyên khoa.
  • Không dùng Mexiprim 4 trong các trường hợp phát cơn hen suyễn cấp tính.
  • Không nên thay thế đột ngột Mexiprim 4 cho corticosteroid dạng hít hoặc uống.
  • Không dùng cùng Aspirin hay các thuốc NSAID.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Nếu quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast là một loại thuốc dùng đường uống được chấp thuận để điều trị hen suyễn mãn tính, dự phòng co thắt phế quản do gắng sức và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và lâu năm.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Mexiprim 4

9.1 Ưu điểm

  • Dạng bột cốm dễ sử dụng.
  • Dùng được cho trẻ em trên 6 tháng tuổi.
  • Liều dùng và cách sử dụng đơn giản.
  • Chi phí phải chăng.

9.2 Nhược điểm

  • Cần pha trước khi sử dụng.
  • Khó che mùi vị thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ