Metsav 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-26252-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Savi

Video

Metsav 500: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Metsav 500 là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp II, được sử dụng cùng với chế độ ăn uống để duy trì đường huyết ở mức ổn định. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với sulfonylurea.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Metsav 500 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Metformin hydrochloride 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (AMB white, Povidon K30,...)

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Metsav 500 được chỉ định trong điều trị:

  • Đái tháo đường tuýp II khi chế độ ăn uống không đủ để kiểm soát đường huyết.
  • Kết hợp với sulfonylurea khi một trong hai thuốc không đạt hiệu quả kiểm soát đường huyết hoặc chế độ ăn uống không đủ để làm giảm đường huyết.

Tác dụng của Metformin (thành phần hoạt chất)

Dược lực học

Metformin là thuốc hạ đường huyết thuộc nhóm biguanid. Metformin không làm giảm đường huyết ở người bình thường. Ưu điểm của nó là làm giảm đường huyết ở người tăng đường huyết mà không gây hạ đường huyết ở người bình thường. Metformin giúp hạ đường huyết cả sau ăn và lúc đói. Cơ chế tác dụng bao gồm: kích thích tế bào tăng cường sử dụng glucose, ngăn chặn tổng hợp glucose tại gan và giảm tỷ lệ hấp thu glucose ở ruột. Metformin có thể được sử dụng ở những người đáp ứng kém hoặc không đáp ứng với sulfonylurea.

Dược động học

Hấp thu: Metformin hấp thu chậm sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 50-60%. Thức ăn làm chậm hấp thu Metformin. Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô, dịch và hồng cầu. Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa ở gan. Thải trừ: Qua thận. Thời gian bán thải là 1,5-4,5 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều ban đầu: 1 viên/ngày, tăng dần 1 viên mỗi tuần cho đến khi đạt liều 4 viên/ngày chia 2 lần. Có thể tăng lên đến 5 viên/ngày chia 3 lần, dùng trong bữa ăn.

Liều duy trì: 2 viên/ngày chia 2 lần (sáng, tối). Có thể tăng lên 3 viên/ngày chia 3 lần trong bữa ăn.

Lưu ý: Khi chuyển từ clorpropamid sang Metsav 500, cần theo dõi kỹ trong 2 tuần đầu vì clorpropamid có thể tích lũy, gây hạ đường huyết. Nếu liều đơn Metsav 500 không đáp ứng trong tháng đầu, nên kết hợp thêm sulfonylurea và duy trì liều Metsav 500 ở mức cao nhất. Nếu kết hợp 2 thuốc vẫn không hiệu quả trong 1-3 tháng, cần chuyển sang Insulin.

Cách dùng: Uống thuốc trong bữa ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Metsav 500 cho những người:

  • Mắc bệnh phổi mạn tính do thiếu oxy
  • Quá mẫn với Metformin hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc
  • Nghiện rượu
  • Nhiễm acid chuyển hóa
  • Suy tim sung huyết
  • Suy thận (giảm chức năng thận)
  • Bệnh gan nặng
  • Nhiễm khuẩn nặng
  • Bệnh hô hấp nặng
  • Phụ nữ có thai
  • Trụy tim mạch
  • Hoại thư
  • Suy dinh dưỡng
  • Nhồi máu cơ tim cấp
  • Dị hóa cấp tính
  • Chấn thương
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Mất bù chuyển hóa cấp
  • Cần chụp X-quang sử dụng chất cản quang chứa iốt
  • Bệnh tim mạch nặng

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đầy bụng, tiêu chảy/ táo bón, ợ nóng.
  • Chuyển hóa: Giảm vitamin B12.
  • Da: Nhạy cảm với nắng, mề đay.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Nhiễm acid lactic
  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu, loạn sản máu, suy tủy.

Xử trí tác dụng phụ:

Uống thuốc trong bữa ăn để giảm rối loạn tiêu hóa. Bổ sung vitamin B12 nếu bị thiếu hụt. Ngừng thuốc nếu nồng độ lactate > 5 mmol/lít hoặc nếu chức năng gan, thận giảm, nhiễm khuẩn huyết, nhồi máu cơ tim, nhịn đói thường xuyên, lượng calo bổ sung thấp.

Tương tác thuốc

Các thuốc làm giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết khi dùng cùng Metsav 500:

  • Chế phẩm tuyến giáp
  • Thuốc tránh thai
  • Corticosteroids
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Vitamin B3
  • Thuốc giống thần kinh giao cảm
  • Thuốc lợi tiểu
  • Phenytoin
  • Isoniazid
  • Phenothiazin

Các thuốc làm tăng tác dụng hạ áp của Metsav 500:

  • Furosemide
  • Thuốc cationic (cạnh tranh với Metformin)
  • Cimetidine (làm tăng nồng độ đỉnh của Metformin)

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng:

  • Thường xuyên theo dõi đường huyết và các xét nghiệm cận lâm sàng.
  • Thông báo cho bệnh nhân về nguy cơ nhiễm acid lactic.
  • Kiểm soát chế độ dinh dưỡng.
  • Kiểm tra creatinin trước khi dùng thuốc ở người cao tuổi và người suy thận.
  • Ngừng thuốc 2-3 ngày trước khi chụp X-quang với chất cản quang chứa iốt.
  • Không dùng thuốc cho người suy gan.
  • Không sử dụng thuốc hết hạn.
  • Dùng thuốc đúng liều.

Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú:

Phụ nữ mang thai tăng đường huyết chỉ nên dùng insulin, không dùng Metsav 500. Mặc dù nghiên cứu trên chuột cho thấy Metformin không bài tiết vào sữa mẹ, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ trên người. Do đó, mẹ cần ngừng cho con bú nếu dùng Metsav 500.

Xử trí quá liều:

Chưa có báo cáo về quá liều Metsav 500. Trong trường hợp quá liều, có thể tiến hành thẩm phân máu.

Bảo quản:

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Metformin

Metformin có thể là lựa chọn điều trị đầu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thừa cân hoặc béo phì, vì nó có thể ngăn ngừa một số biến chứng mạch máu và tử vong. Metformin tạo ra những thay đổi có lợi trong việc kiểm soát đường huyết và điều chỉnh cân nặng, lipid, insulin máu và huyết áp tâm trương. Metformin được chứng minh là một lựa chọn hiệu quả để phòng ngừa bệnh tiểu đường ở những đối tượng mắc suy giảm dung nạp Glucose và suy giảm đường huyết lúc đói.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả tốt trong việc duy trì nồng độ đường huyết ổn định.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Dễ sử dụng (dạng viên uống).

Nhược điểm:

  • Không dùng được trên nhiều nhóm người (xem phần chống chỉ định).
  • Có thể gây giảm vitamin B12 và tăng acid lactic khi dùng lâu dài.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ