Metsav 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metsav 1000
Thuốc điều trị đái tháo đường type II
Thông tin sản phẩm | Chi tiết | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phần |
Thông tin về Metformin Hydrochloride: Metformin là một biguanide, có tác dụng hạ đường huyết bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan, tăng độ nhạy cảm của insulin ở ngoại biên và làm giảm hấp thu glucose ở ruột. Metformin không gây hạ đường huyết khi sử dụng đơn độc và có ưu điểm là không gây tăng cân. |
||||||||||||||||
Dạng bào chế | Viên nén bao phim | ||||||||||||||||
Công dụng | Điều trị đái tháo đường type II. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác. | ||||||||||||||||
Chỉ định |
|
||||||||||||||||
Chống chỉ định |
|
||||||||||||||||
Tác dụng phụ |
|
||||||||||||||||
Tương tác thuốc |
Metformin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm thuốc lợi tiểu, phenytoin, corticosteroid, acid nicotinic, phenothiazin, estrogen, thuốc tránh thai uống, thuốc chẹn kênh canxi, isoniazid, thuốc giao cảm. Một số thuốc có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của Metformin. Cimetidin và các thuốc cationic khác có thể làm tăng độc tính của Metformin. Furosemid có thể làm tăng tác dụng của Metformin. |
||||||||||||||||
Dược lực học | Metformin là một biguanide làm giảm đường huyết bằng cách giảm sản xuất glucose ở gan, tăng độ nhạy cảm insulin ngoại biên và giảm hấp thu glucose ở ruột. | ||||||||||||||||
Dược động học | Hấp thu chậm và không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng khoảng 50-60% khi uống lúc đói. Phân bố nhanh vào mô và dịch, cả hồng cầu. Không bị chuyển hóa ở gan. Bài tiết chủ yếu qua thận (khoảng 90% trong 24 giờ đầu). Thời gian bán thải 1,5-4,5 giờ. | ||||||||||||||||
Liều dùng và cách dùng |
Chỉ dùng cho người lớn. Liều khởi đầu: ½ viên/lần x 2 lần/ngày, uống trong bữa ăn. Tăng dần liều lên tối đa 2,5 viên/ngày. Liều 2 viên có thể chia làm 2 lần/ngày, liều 2,5 viên có thể chia làm 3 lần/ngày. Người cao tuổi hoặc người có bệnh thận cần thận trọng và không nên dùng liều tối đa. Chuyển từ thuốc khác sang Metformin thường không cần giai đoạn chuyển tiếp, ngoại trừ trường hợp dùng clorpropamid. |
||||||||||||||||
Lưu ý thận trọng |
|
||||||||||||||||
Quá liều | Uống liều cao metformin có thể gây nhiễm acid lactic. Thẩm phân máu có thể loại bỏ metformin. | ||||||||||||||||
Quên liều | Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. | ||||||||||||||||
Thời kỳ mang thai và cho con bú | Không sử dụng Metformin cho phụ nữ mang thai. Cần cân nhắc khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú. | ||||||||||||||||
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc | Không ảnh hưởng. | ||||||||||||||||
Bảo quản | Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. | ||||||||||||||||
Ưu điểm | Hiệu quả, an toàn, giá thành thấp, không gây tăng cân, không gây hạ đường huyết khi dùng đơn độc. | ||||||||||||||||
Nhược điểm | Không dùng được cho phụ nữ có thai, có thể gây tác dụng phụ như chán ăn, tiêu chảy, giảm nồng độ vitamin B12. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này