Metazrel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metazrel: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Metazrel là thuốc tim mạch được chỉ định để hỗ trợ điều trị cơn đau thắt ngực và giúp bảo vệ tế bào cơ tim trong trường hợp đau thắt ngực do thiếu oxy.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Metazrel chứa:
- Dược chất: Trimetazidin dihydroclorid 20mg
- Tá dược: Màu black PN, titan dioxyd, ... (Danh sách tá dược đầy đủ cần được bổ sung từ nguồn chính thức)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Tác dụng - Chỉ định
Dược lực học
Trimetazidin, một hợp chất piperazine, là thuốc chống đau thắt ngực thuộc nhóm ức chế một phần quá trình oxy hóa axit béo (PFox). Trimetazidin có tác dụng bảo vệ tim mạch trong các mô hình động vật bị thiếu máu cục bộ. Trong các thử nghiệm lâm sàng về đau thắt ngực ổn định mạn tính, trimetazidine cho thấy hiệu quả tương đương với Nifedipine và Propranolol, nhưng tác dụng có lợi không phụ thuộc vào thay đổi huyết động. Trimetazidin điều chỉnh quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào, có thể có tính chất chống oxy hóa, giảm oxy hóa axit béo chuỗi dài bằng cách ức chế 3-ketoacyl-CoA thiolase. Điều này dẫn đến tăng oxy hóa carbohydrate, cải thiện sự phối hợp giữa đường phân và oxy hóa glucose, giảm tích tụ proton và Na+. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy trimetazidine cải thiện tình trạng suy tim.
Dược động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Trimetazidin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 giờ. Hấp thu gần như hoàn toàn và nhanh chóng. Sau liều 20mg, nồng độ đạt 55 ng/ml, trạng thái ổn định đạt được sau 24-36 giờ. |
Phân bố | 16% Trimetazidin gắn kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố là 4,7 lít/kg. |
Thải trừ | Thời gian bán thải là 6 giờ. Trimetazidin được đào thải chủ yếu ở dạng không chuyển hóa qua nước tiểu. Nồng độ Trimetazidin có thể tăng ở người cao tuổi và người suy thận. |
Chỉ định
Metazrel được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ bổ sung cho điều trị đau thắt ngực ổn định ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ hoặc không dung nạp với các phương pháp điều trị khác.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Liều thông thường: 1 viên x 3 lần/ngày.
- Người suy thận độ thanh thải Creatinin 30-60 ml/phút: 1 viên x 2 lần/ngày.
Nên uống thuốc trong bữa ăn.
Cách dùng
Dùng đường uống. Nên uống thuốc trong khi ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Metazrel cho các trường hợp sau:
- Suy thận nặng
- Bệnh Parkinson
- Rối loạn vận động khác
- Hội chứng chân không nghỉ
- Run
- Mẫn cảm với trimetazidin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Thần kinh | Đau đầu, chóng mặt |
Hiếm gặp | Thần kinh | Hội chứng chân không nghỉ, triệu chứng Parkinson, rối loạn vận động khác, dáng đi không vững, rối loạn giấc ngủ |
Hiếm gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, viêm gan |
Hiếm gặp | Toàn thân | Suy nhược |
Hiếm gặp | Da, mô mềm | Mề đay, ngứa, nổi mẩn, phù mạch, ngoại ban mụn mủ cấp toàn thân |
Không rõ tần suất | Tim mạch | Tim đập nhanh, hạ huyết áp tư thế đứng, ngoại tâm thu, hạ huyết áp động mạch, đánh trống ngực |
Không rõ tần suất | Máu, hệ bạch huyết | Ban xuất huyết giảm tiểu cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt |
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc đáng kể của Trimetazidin. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các sản phẩm bổ sung khác mà bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở người cao tuổi (>75 tuổi) và người suy thận trung bình.
- Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Chỉ là liệu pháp bổ sung: Không dùng làm thuốc điều trị ban đầu cho đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim, hoặc đau thắt ngực trong thời gian nhập viện.
- Người dùng thuốc hạ huyết áp: Có thể tăng nguy cơ tụt huyết áp, dáng đi không vững, và ngã.
- Ngừng thuốc nếu xuất hiện: Dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, triệu chứng Parkinson, run.
- Bệnh nhân nghi ngờ hoặc mắc Parkinson: Cần theo dõi sát sao.
- Đau thắt ngực: Cần được đánh giá nguy cơ mạch vành.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về các triệu chứng quá liều rõ rệt. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi dùng thuốc, cần điều trị triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C, để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Trimetazidin
Trimetazidin được nghiên cứu cho thấy không chỉ bảo vệ tế bào trong trường hợp thiếu máu cục bộ, mà còn cải thiện sức bền gắng sức và chức năng tim ở bệnh nhân suy tim không do thiếu máu cục bộ. (Tham khảo các tài liệu nghiên cứu đã được trích dẫn).
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này