Meclonate
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Meclonate: Thông tin chi tiết sản phẩm
Meclonate là thuốc xịt mũi được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm mũi dị ứng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Beclomethason dipropionat | 50 mcg/0,05ml |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch xịt mũi
Công dụng
Meclonate được chỉ định để:
- Ngăn ngừa và điều trị viêm mũi dị ứng.
- Điều trị viêm mũi do rối loạn vận mạch.
- Phòng ngừa tái phát polyp mũi sau phẫu thuật.
Lưu ý: Chưa có dữ liệu sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Chỉ định
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Beclomethason dipropionat.
Tác dụng phụ
Hệ thống cơ quan | Biểu hiện |
---|---|
Hệ miễn dịch | Quá mẫn: phát ban, ngứa, mề đay, ban đỏ |
Hệ thần kinh | Vị khó chịu |
Hệ hô hấp | Chảy máu cam, ngứa mũi, khô họng, khô mũi, ngứa họng |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Sử dụng Meclonate kết hợp với ritonavir có thể gây hội chứng Cushing do ritonavir ức chế chuyển hóa gan của beclomethason.
Dược lực học
Beclomethason dipropionat là một glucocorticoid mạnh có tác dụng chống viêm và co mạch tại chỗ. Nó là tiền chất có ái lực gắn kết yếu với thụ thể glucocorticoid. Enzym esterase thủy phân nó thành beclomethason-17-monopropionat (B-17-MP), chất có hoạt tính chống viêm tại chỗ mạnh.
Dược động học
Hấp thu:
Thuốc kém hòa tan trong nước. Khi xịt mũi, thuốc chủ yếu lắng đọng trong khoang mũi, sau đó phần lớn bị nuốt. Sinh khả dụng tuyệt đối sau dùng đường mũi là 44% (chỉ 1% hấp thu qua niêm mạc mũi, còn lại bị nuốt).
Phân bố:
Sự phân bố mô của beclomethason dipropionat ở trạng thái ổn định ở mức trung bình nhưng rộng hơn ở B-17-MP. Liên kết với protein huyết tương: 87%.
Chuyển hóa:
Sau khi dùng đường mũi, thuốc nhanh chóng loại bỏ khỏi tuần hoàn và không thể phát hiện được nồng độ trong huyết tương. Phần lớn thuốc bị nuốt nhanh chóng chuyển hóa lần đầu qua gan thành chất có hoạt tính B-17-MP.
Thải trừ:
Độ thanh thải huyết tương cao. Thời gian bán hủy của thuốc và chất chuyển hóa: 0,5 giờ và 2,7 giờ. Khoảng 60% liều dùng đường uống được bài tiết trong vòng 96 giờ qua phân. Khoảng 12% liều thải trừ trong nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa tự do và phân cực liên hợp.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: Xịt 2 nhát/mỗi bên mũi, 2 lần/ngày (tương đương 400 µg/ngày). Đây là liều khuyến cáo tối đa/ngày. Sau khi triệu chứng được kiểm soát, có thể giảm liều xuống 1 nhát/mỗi bên mũi, 2 lần/ngày. Nếu triệu chứng tái phát, cần quay lại liều ban đầu. Nếu dùng trong 3 tuần mà không thấy cải thiện, cần ngừng sử dụng. Trong 2-3 ngày đầu điều trị, có thể dùng thêm thuốc co mạch nếu có phù nề niêm mạc mũi hoặc tiết dịch mũi nhiều.
Cách dùng:
- Tháo nắp chụp bảo vệ đầu xịt.
- Lần đầu tiên sử dụng hoặc sau khi không dùng vài ngày, cần xịt "mồi" 8-10 lần cho đến khi thấy sương phun đều. Nếu không xịt được, đầu xịt có thể bị tắc, cần làm sạch (không dùng vật nhọn).
- Hỉ sạch mũi trước khi xịt.
- Lắc đều chai thuốc, mở nắp bảo vệ.
- Cầm lọ thuốc thẳng đứng, đưa đầu xịt vào lỗ mũi và nhấn đầu bơm.
- Làm tương tự với bên mũi kia.
- Sau khi sử dụng, vệ sinh đầu xịt bằng khăn giấy sạch.
- Đậy nắp bảo vệ.
- Rửa đầu xịt ít nhất 1 lần/tuần hoặc nhiều hơn nếu bị tắc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi chuyển từ corticosteroid toàn thân sang Meclonate, nhất là bệnh nhân hen suyễn.
- Có thể gây nhiễm trùng cục bộ mũi họng do Candida albicans. Ngừng dùng thuốc và điều trị thích hợp nếu nhiễm trùng xảy ra.
- Ngừng dùng thuốc nếu kích ứng mũi họng kéo dài.
- Liều cao có thể gây ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận.
- Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân nhiễm lao đường hô hấp, nhiễm virus, ký sinh trùng, khuẩn hoặc nấm, Herpes simplex mắt.
- Có thể làm chậm lành vết thương, không nên dùng nếu đang hoặc mới bị loét vách ngăn mũi, chấn thương mũi, phẫu thuật mũi.
- Sử dụng kéo dài cần kiểm tra định kỳ niêm mạc mũi.
- Benzalkonium clorid trong thuốc có thể gây vấn đề đường hô hấp.
- Không ngừng thuốc đột ngột.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: chủ yếu liên quan đến corticosteroid (ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận, hội chứng Cushing). Xử trí: Không có biện pháp điều trị đặc hiệu. Theo dõi và điều trị hỗ trợ.
Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin hoạt chất Beclomethason dipropionat
Beclomethason dipropionat là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh. Khác với các corticosteroid khác, nó được sử dụng qua đường hít do hoạt tính tại chỗ cao và hoạt động toàn thân thấp (do phần liều nuốt vào bị bất hoạt chuyển hóa). Beclomethason dipropionat dạng hít có thể giảm đáng kể liều duy trì corticosteroid toàn thân ở nhiều bệnh nhân và có thể thay thế hoàn toàn steroid toàn thân ở một số bệnh nhân. Với liều 200-600 mcg/ngày, thuốc hít beclomethason dipropionat thích hợp hơn corticosteroid đường uống vì ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, tác dụng phụ phổ biến nhất là nhiễm nấm Candida hầu họng.
Thông tin khác
Số đăng ký: (VD-25904-16 - Thông tin này cần được xác minh lại)
Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap
Đóng gói: Hộp 1 chai 150 liều xịt
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này