Maxgel 10G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21968-14
Dạng bào chế:
Kem bôi ngoài da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SPM

Video

Maxgel 10g

Thuốc Da Liễu

Thành phần Betamethason dipropionat 0.4mg, Clotrimazole 100mg, Gentamicin sulfat 10mg và tá dược vừa đủ 10g
Dạng bào chế Kem

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng của thuốc

  • Betamethason: Corticoid có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh.
  • Clotrimazole: Kháng nấm phổ rộng, tiêu diệt nấm bằng cách thay đổi tính thấm màng tế bào nấm.
  • Gentamicin: Kháng sinh diệt khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trên da và phòng ngừa bội nhiễm khi dùng corticoid.

Chỉ định

Maxgel 10g được dùng để điều trị các bệnh lý da như:

  • Chàm (Eczema)
  • Vảy nến (nhẹ, không hiệu quả với vảy nến mảng rộng)
  • Nấm da
  • Hắc lào, lang ben
  • Vết côn trùng cắn
  • Hăm ở bộ phận sinh dục, hăm hậu môn

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Thông thường:

  • Giai đoạn điều trị: 2 lần/ngày (sáng và tối)
  • Giai đoạn duy trì: 1 lần/ngày

Sử dụng lượng kem vừa đủ để phủ vùng da cần điều trị. Tránh dùng quá ít hoặc quá nhiều.

Cách dùng

Thoa trực tiếp lên vùng da bị bệnh. Rửa sạch tay trước và sau khi thoa thuốc.

Để da thông thoáng, không băng ép hoặc che kín vùng da đã thoa thuốc.

Khi nào nên ngừng sử dụng thuốc? Không tự ý ngừng thuốc mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể chỉ định ngừng thuốc nếu:

  • Sử dụng thuốc đều đặn 7 ngày mà không thấy cải thiện.
  • Bệnh tình nặng thêm.
  • Hết thời gian điều trị theo chỉ định.
  • Gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.

Không nên ngừng thuốc đột ngột khi triệu chứng giảm, cần hoàn thành liệu trình để tránh tái phát.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh da do virus Herpes (thủy đậu, viêm da quanh miệng,...)
  • Mụn trứng cá (có thể làm giảm viêm nhưng nguy cơ lệ thuộc thuốc và tác dụng phụ cao)
  • Phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú.
  • Vết thương hở, da trầy xước.
  • Viêm tai ngoài kèm thủng màng nhĩ.

Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Teo da, mỏng da
  • Da nóng đỏ
  • Ngứa
  • Giảm sắc tố da
  • Mụn
  • Viêm nang lông
  • Giãn mao mạch dưới da

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

  • Clotrimazole: Có tương tác với Tacrolimus (cần điều chỉnh liều).
  • Gentamicin: Hoạt tính giảm khi dùng cùng Ca, Sulfafurazol, Heparin, Acetylcystein.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Lưu ý và Thận trọng

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
  • Đậy kín nắp sau khi sử dụng.
  • Chỉ dùng thuốc trong hạn sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng.

Xử trí quá liều và quên liều

Quên liều: Dùng ngay khi nhớ ra, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua và dùng liều kế tiếp như bình thường.

Quá liều: Chưa ghi nhận trường hợp quá liều. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay cơ sở y tế.

Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về thành phần

Betamethason: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ bằng cách ức chế sự giải phóng chất trung gian gây viêm.

Clotrimazole: Thuộc nhóm imidazole, có tác dụng diệt nấm bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm.

Gentamicin: Thuộc nhóm aminoglycoside, là kháng sinh diệt khuẩn tác động lên ribosome của vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ