Masak 0,25Mcg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
MASAK 0,25mcg
Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Calcitriol 0,25 mcg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Masak 0,25mcg
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Calcitriol hấp thu nhanh và dễ dàng qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 3-6 giờ sau khi dùng 0,25-1,0 mcg calcitriol. Sinh khả dụng đường uống khoảng 70-72%.
Phân bố: Một phần nhỏ calcitriol qua được sữa mẹ. Calcitriol liên kết với protein huyết tương cao (khoảng 99,9%), chủ yếu là protein liên kết với vitamin D alpha-globulin.
Chuyển hóa: Calcitriol chuyển hóa qua hai con đường chính, chủ yếu tạo ra axit calcitroic và 1a,25R(OH)2-26,23S-lactone D3.
Thải trừ: Calcitriol trải qua chu kỳ gan ruột và được bài tiết qua mật. Các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua phân (khoảng 27%) và qua nước tiểu (7%) trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải là 5-8 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Calcitriol là một hormone calcitrophic có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm điều hòa miễn dịch và tâm trạng; chống loãng xương, ung thư, vảy nến và oxy hóa. Là phối tử cho thụ thể nhân vitamin D, tác động lên ruột, xương, thận và hormone tuyến cận giáp. Thời gian tác dụng dược lý của một liều calcitriol ngoại sinh khoảng 3-5 ngày. Calcitriol làm tăng nồng độ canxi huyết bằng cách kích thích hấp thu canxi ở ruột, tăng tái hấp thu canxi qua thận và có thể làm tăng giải phóng canxi từ xương. Ngoài ra, nó còn có tác dụng tăng cường và ức chế miễn dịch. Trong nhiều nghiên cứu, calcitriol được chứng minh gây ra sự biệt hóa và/hoặc ức chế sự tăng sinh tế bào ở một số loại ung thư.
2.2 Chỉ định thuốc Masak 0,25mcg
- Điều trị loãng xương sau mãn kinh.
- Điều trị loạn dưỡng xương do thận ở bệnh nhân suy thận mạn.
- Điều trị thiểu năng tuyến cận giáp (nguyên phát, sau phẫu thuật, giả).
- Điều trị còi xương (đáp ứng hoặc kháng vitamin D) kèm giảm phosphat huyết.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng Masak 0,25mcg
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào từng trường hợp bệnh và cần được bác sĩ chỉ định.
Loạn dưỡng xương do thận: Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Có thể tăng liều lên 2-4 viên/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
Loãng xương sau mãn kinh: Liều khuyến cáo là 1 viên x 2 lần/ngày.
Thiểu năng tuyến cận giáp và còi xương kháng vitamin D: Liều khởi đầu là 1 viên/ngày. Có thể tăng liều tùy theo đáp ứng, nhưng cần theo dõi sát sao nồng độ canxi huyết thanh.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Dữ liệu còn hạn chế. Thận trọng khi sử dụng. Không cần thiết phải chỉnh liều.
Trẻ em (<18 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết.
- Vôi hóa di căn.
- Ngộ độc vitamin D.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là tăng calci huyết. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm:
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Chưa rõ tần suất |
---|---|---|---|
Thần kinh | Nhức đầu | Yếu cơ, rối loạn cảm giác, buồn ngủ | |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn | Nôn, táo bón, đau vùng bụng trên, liệt ruột | |
Da | Phát ban | Ban đỏ, ngứa | |
Thận - tiết niệu | Nhiễm trùng đường tiểu | Đa niệu, tiểu đêm | |
Chuyển hóa | Chán ăn | Uống nhiều, mất nước, giảm cân | |
Xét nghiệm | Tăng creatinin huyết | ||
Miễn dịch | Quá mẫn, mày đay | ||
Tâm thần | Hờ hững, rối loạn tâm thần | ||
Tim | Loạn nhịp tim | ||
Cơ - xương | Chậm phát triển | ||
Toàn thân | Nhiễm calci, sốt, khát |
6. Tương tác thuốc
Lợi tiểu thiazid: Tăng nguy cơ tăng calci huyết.
Digitalis: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc chứa magnesi: Có thể gây tăng magnesi huyết.
Thuốc gắn phosphat: Cần điều chỉnh liều dựa trên nồng độ phosphat huyết thanh.
Chất giữ acid mật (cholestyramin, sevelamer): Có thể làm giảm hấp thu calcitriol.
Corticosteroid: Đối kháng tác dụng của calcitriol.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi sát sao nồng độ canxi huyết thanh. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận. Bệnh nhân cần được hướng dẫn cách nhận biết các triệu chứng tăng calci huyết và tuân thủ chế độ ăn uống. Bệnh nhân bị còi xương kháng vitamin D cần tiếp tục liệu pháp phosphat.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Chưa có báo cáo đầy đủ về độ an toàn. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Cho con bú: Calcitriol có thể bài tiết vào sữa mẹ. Theo dõi nồng độ canxi huyết thanh ở cả mẹ và bé.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tăng calci huyết, rối loạn cảm giác, yếu sức, giảm cân, sốt, khát, đa niệu, mất nước, hờ hững, chậm tăng trưởng, nhiễm trùng đường tiểu, vôi hóa di căn.
Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn, dùng parafin lỏng, kiểm tra calci huyết thanh, dùng phosphat và corticosteroid, liệu pháp lợi tiểu nếu cần thiết. Ngừng thuốc nếu tăng calci huyết kéo dài.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Calcitriol
Calcitriol là dạng hoạt động của vitamin D3, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa canxi và photpho trong cơ thể. Nó ảnh hưởng đến hấp thu canxi ở ruột, tái hấp thu canxi ở thận và giải phóng canxi từ xương. Ngoài ra, Calcitriol còn có tác dụng điều hòa miễn dịch và có tiềm năng trong điều trị một số bệnh ung thư.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Masak 0,25mcg
Ưu điểm: Dạng viên nang mềm dễ uống, giá cả hợp lý, hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý về xương.
Nhược điểm: Chưa có báo cáo đầy đủ về độ an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và trẻ em. Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ. Dễ gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này