Losapin 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20054-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SPM

Video

Losapin 50: Thông tin chi tiết sản phẩm

Losapin 50 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Losartan kali 50mg. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Losartan kali 50mg
Tá dược Ethanol 96%, Titan dioxide, Primellose, Kollidon 30, và các tá dược khác vừa đủ 1 viên

Thông tin bổ sung về Losartan kali: Losartan là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II. Nó hoạt động bằng cách chặn tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giảm sức cản mạch máu và hạ huyết áp.

2. Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Losapin 50 được chỉ định để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao).

3. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người mẫn cảm với Losartan kali hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Losapin 50 bao gồm:

Hệ thống cơ quan Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ ít gặp
Tim mạch Giảm huyết áp Giảm huyết áp tư thế đứng, loạn nhịp tim, mặt đỏ, phù, đau ngực, đánh trống ngực, blốc A-V độ II
Thần kinh trung ương Choáng váng Mất ngủ, đau đầu, trầm cảm, lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, lo âu, chóng mặt, sốt
Nội tiết - chuyển hóa Tăng kali máu Mắc gout
Tiêu hóa Khó tiêu, tiêu chảy Tăng bilirubin, tăng nhẹ chỉ số đánh giá chức năng gan
Huyết học Giảm hemoglobin, giảm hematocrit
Thần kinh cơ - xương Đau nhức lưng, cơ, chân Đau xương, đau xơ cơ, dị cảm, khớp phù, cơ yếu
Thận Giảm ure máu Tăng nhẹ ure, creatinin, nhiễm khuẩn tiết niệu
Hô hấp Viêm xoang, ho Mũi sung huyết, viêm phế quản, chảy máu cam, khó thở, khó chịu họng, viêm mũi
Mắt Giảm thị lực, nhìn mờ Mắt nhức, nóng rát, viêm kết mạc
Tai Ù tai
Khác Đổ mồ hôi

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

  • Cimetidin (thuốc kháng H2): Có thể làm tăng nồng độ Losartan trong máu.
  • Phenobarbital (thuốc chống co giật): Có thể làm giảm nồng độ Losartan trong máu.

Lưu ý: Losapin 50 có thể làm tăng nhẹ creatinin, ure, bilirubin và men gan. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

6. Dược lực học

Losartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II loại 1 (AT1) chọn lọc, không peptide. Nó ức chế tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm tiết aldosteron, từ đó dẫn đến hạ huyết áp.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của Losartan khoảng 33%. Hấp thu tối đa sau 1-4 giờ uống thuốc.
  • Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương, chủ yếu là albumin.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

  • Liều khởi đầu: 1 viên/ngày.
  • Người bệnh suy gan, suy thận, hoặc giảm thể tích nội mạch: 1/2 viên/ngày.
  • Liều tối đa: 2 viên/ngày, chia 1-2 lần uống.

Cách dùng: Uống Losapin 50 với nước.

9. Lưu ý thận trọng

  • Người cao tuổi (trên 75 tuổi): Nên bắt đầu với liều thấp.
  • Suy thận, suy gan: Cần điều chỉnh liều dùng và theo dõi sát chức năng thận, nồng độ kali máu.
  • Hẹp động mạch thận: Sử dụng thận trọng vì có thể làm tăng creatinin và ure máu.
  • Thiếu thể tích tuần hoàn: Bắt đầu với liều thấp để tránh hạ huyết áp đột ngột.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng.
  • Không sử dụng Losapin 50 cùng với các thuốc lợi tiểu giữ kali.

10. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Huyết áp giảm, nhịp tim nhanh.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng tim mạch.

11. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, và xa tầm tay trẻ em.

13. Thông tin thêm

Losartan được chứng minh là dung nạp tốt và có hiệu quả hạ áp tốt ở bệnh nhân nhập viện do COVID-19 bị tăng huyết áp. Losartan cũng cho thấy tác dụng có lợi về huyết động ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng, cả khi dùng ngắn hạn và dài hạn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ