Losapin 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Losapin 100
Losapin 100 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính Losartan Kali 100mg.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Losartan Kali | 100mg |
Tá dược | Ethanol 96%, Titan dioxide, Primellose, Kollidon 30,… vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Losapin 100
2.1.1 Dược lực học
Losartan là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm kháng thụ thể angiotensin II. Losartan ức chế sự co mạch và làm giảm sự bài tiết aldosteron bằng cách ức chế chất chuyển hóa angiotensin II từ angiotensin I. Điều này ngăn chặn tác dụng co mạch của angiotensin II, giúp mạch máu thư giãn và làm giảm huyết áp. Losartan là chất kháng thụ thể angiotensin loại 1 (AT1) chọn lọc, không peptide. Một nghiên cứu cho thấy Losartan có thể hữu ích trong điều trị bệnh tăng nhãn áp bằng cách giảm nhãn áp, độc lập với tác dụng hạ huyết áp toàn thân.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng của Losartan khoảng 33%. Losartan hấp thu tốt khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-3 giờ.
- Phân bố: Losartan gắn kết với albumin và protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Qua gan.
2.2 Chỉ định
Losapin 100 được chỉ định điều trị huyết áp cao. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: 50mg/lần/ngày.
- Người suy gan, người có thể tích nội mạch giảm: 25mg/lần/ngày.
- Liều tối đa: 100mg/ngày (1 viên).
3.2 Cách dùng
Uống Losapin 100 với một lượng nước vừa đủ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Losapin 100 cho:
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Người mẫn cảm với Losartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp |
---|---|---|
Tim mạch | Huyết áp giảm | Huyết áp tư thế đứng hạ, đánh trống ngực, tim đập loạn nhịp, mặt đỏ, phù, blốc A-V độ II |
Thần kinh trung ương | Choáng váng, đau đầu | Mất ngủ, trầm cảm, lú lẫn, rối loạn giấc ngủ, lo âu, chóng mặt, sốt |
Nội tiết - chuyển hóa | Kali máu tăng | Gout |
Tiêu hóa | Khó tiêu, tiêu chảy | Bilirubin tăng, chỉ số chức năng gan tăng nhẹ |
Huyết học | Hemoglobin, hematocrit giảm | |
Thần kinh cơ - xương | Đau nhức lưng, cơ, chân | Đau xương, đau xơ cơ, dị cảm, khớp phù, cơ yếu |
Thận | Ure máu giảm | Ure, creatinin tăng nhẹ, nhiễm khuẩn tiết niệu |
Hô hấp | Ho | Viêm xoang, mũi sung huyết, viêm phế quản, chảy máu cam, khó thở, họng khó chịu, viêm mũi |
Mắt | Thị lực giảm, nhìn mờ | Mắt nhức, nóng rát, viêm kết mạc |
Tai | Ù tai |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Losapin 100 có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như:
- Cimetidin (kháng H2): Có thể làm tăng nồng độ Losartan.
- Phenobarbital (thuốc chống co giật): Có thể làm giảm nồng độ Losartan.
Sử dụng Losapin 100 có thể gây tăng nhẹ creatinin, ure, bilirubin và men gan.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Losapin 100 cho những người:
- Lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Chức năng thận bị kiểm soát bởi hệ thống renin-angiotensin.
- Có nguy cơ tăng nitrogen máu, thiểu niệu.
- Thiếu thể tích tuần hoàn: sử dụng liều thấp hơn khi bắt đầu.
- Trên 75 tuổi: sử dụng liều khởi đầu thấp.
- Suy thận, người lớn tuổi: cần kiểm tra kali máu thường xuyên.
- Suy gan, suy thận: sử dụng liều thấp.
- Hẹp động mạch thận: có thể gây tăng creatinin và ure.
Không sử dụng Losapin 100 cùng với thuốc lợi tiểu giữ kali.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng Losapin 100 trong thời kỳ mang thai vì có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như huyết áp giảm, dị tật thai nhi, thiểu niệu, vô niệu, ối ít. Nếu phát hiện có thai trong khi đang dùng thuốc, cần ngừng dùng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bà mẹ cho con bú: Hoạt chất Losartan có thể bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, không nên sử dụng Losapin 100 trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tim đập nhanh, huyết áp giảm.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Losapin 100 ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Losartan Kali
Losartan kali là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch và tăng huyết áp. Bằng cách chặn angiotensin II, Losartan giúp thư giãn mạch máu, làm giảm sức cản của mạch máu và giảm huyết áp.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống và bảo quản.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Hiệu quả trong việc duy trì huyết áp ổn định.
- Dung nạp tốt và hiệu quả hạ áp tốt ở bệnh nhân tăng huyết áp, kể cả những người bị COVID-19.
- Có tác dụng có lợi về huyết động ở bệnh nhân suy tim có triệu chứng.
9.2 Nhược điểm
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không thể bẻ viên thuốc, gây khó khăn cho việc điều chỉnh liều ở một số đối tượng đặc biệt.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này