Loratadine Spm 5Mg (Odt)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Loratadine SPM 5mg (ODT)
Loratadine SPM 5mg (ODT) là thuốc chống dị ứng thuộc thế hệ thứ 2, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Loratadine | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén tan nhanh (ODT)
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Loratadine là một chất đối kháng thụ thể histamin H1 ngoại biên có tác dụng kéo dài. Nó ức chế tác dụng của histamine, một chất gây ra các phản ứng dị ứng. So với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ, Loratadine có tác dụng an thần ít hơn đáng kể, giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Loratadine được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.
- Phân bố: Loratadine liên kết mạnh với protein huyết tương (97-99%) với thể tích phân bố khoảng 120 L/kg.
- Chuyển hóa: Loratadine được chuyển hóa bởi các enzym gan CYP3A4, CYP2D6, CYP1A1 và CYP2C19. Chất chuyển hóa chính là descarboethoxyloratadine, có hoạt tính mạnh hơn loratadine.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (40%) và phân (42%). Thời gian bán thải của loratadine khoảng 10 giờ.
2.2 Chỉ định
Loratadine SPM 5mg (ODT) được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng
- Viêm kết mạc dị ứng
- Mề đay
- Ngứa và các bệnh dị ứng da khác
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (và trẻ em trên 30kg): 1 viên/lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi (dưới 30kg): 1 viên/lần/ngày.
Lưu ý: Độ an toàn và hiệu quả của loratadine chưa được xác định ở trẻ em dưới 2 tuổi. Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng.
3.2 Cách dùng
Đặt viên thuốc lên lưỡi, thuốc sẽ tự tan trong vòng 1-2 phút. Không cần uống nước.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Loratadine SPM 5mg (ODT) nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Đau đầu, khô miệng |
Ít gặp | Chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc |
Hiếm gặp | Trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực, buồn nôn, chức năng gan bất thường, kinh nguyệt không đều, ngoại ban, nổi mề đay, phản vệ. |
6. Tương tác thuốc
Loratadine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi nồng độ của thuốc trong máu. Một số ví dụ:
- Erythromycin: Có thể làm tăng nồng độ Loratadine trong máu.
- Cimetidin: Có thể làm tăng nồng độ Loratadine trong máu.
- Ketoconazol: Có thể làm tăng nồng độ Loratadine trong máu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý và Thận trọng
- Vệ sinh răng miệng: Loratadine có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng trong quá trình điều trị.
- Suy gan/thận, người cao tuổi, trẻ em dưới 12 tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng ở các đối tượng này.
- Bệnh nhân không dung nạp lactose: Thuốc chứa lactose, không sử dụng cho bệnh nhân bị galactose huyết bẩm sinh, thiếu enzym lactase hay hội chứng kém hấp thu Glucose hoặc galactose.
- Xét nghiệm da: Ngưng dùng thuốc ít nhất 48 giờ trước khi làm xét nghiệm da.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau đầu, buồn ngủ, nhịp tim nhanh.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Gây nôn (nếu cần thiết), dùng than hoạt để hấp phụ thuốc. Rửa dạ dày nếu cần thiết.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
10. Thông tin thêm về Loratadine
Loratadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai hiệu quả, có tác dụng nhanh và kéo dài, ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Nó được coi là lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiều loại dị ứng.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này