Loratadine Spm 10Mg (Odt)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19608-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
(odt)
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Loratadine SPM 10mg (ODT)

Thuốc Chống Dị Ứng

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Loratadin 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén tan nhanh (ODT)

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Loratadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ 2, có tác dụng kéo dài và chọn lọc một phần đối với thụ thể histamin H1 ngoại biên. Nó được dung nạp tốt và ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

Chỉ định: Loratadine SPM 10mg (ODT) được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Mề đay
  • Ngứa và các bệnh dị ứng da khác

Dược lực học

Loratadin là thuốc kháng histamine H1 ngoại biên thế hệ thứ 2, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1, làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi và phát ban. Loratadine có hoạt tính chọn lọc cao đối với thụ thể H1 ngoại biên, do đó ít tác động lên hệ thần kinh trung ương, giảm nguy cơ gây buồn ngủ.

Dược động học

  • Hấp thu: Loratadin được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố của Loratadine là 120 L/Kg. Tỉ lệ thuốc liên kết với protein huyết tương là 97 - 99%.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa tại gan bởi các enzym gan như CYP3A4, CYP2D6, CYP1A1 và CYP2C19. Chất chuyển hóa chính là descarboethoxyloratadine và có hoạt tính gấp 4 lần so với loratadine.
  • Thải trừ: Thuốc thải trừ 40% qua nước tiểu và 42% qua phân. Thời gian bán thải của loratadin là 10 giờ và descarboethoxyloratadin là 20 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.

Trẻ em từ 2-12 tuổi:

  • Cân nặng > 30 kg: 1 viên/lần/ngày
  • Cân nặng < 30 kg: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng dạng bào chế hoặc hàm lượng khác phù hợp.

Cách dùng: Đặt viên thuốc lên lưỡi, thuốc tự tan sau 1-2 phút, không cần uống nước.

Lưu ý: Độ an toàn và hiệu quả của loratadine ở trẻ em dưới 2 tuổi chưa được chứng minh.

Người bị suy gan hoặc suy thận (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút): Nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng.

Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, khô miệng, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc.

Hiếm gặp: Trầm cảm, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim trên thất, đánh trống ngực, buồn nôn, kinh nguyệt không đều, phản vệ.

Tương tác thuốc

  • Cimetidin: Làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.
  • Ketoconazol: Làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.
  • Erythromycin: Làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, trẻ em dưới 12 tuổi, người cao tuổi.
  • Loratadin có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng, đặc biệt ở người cao tuổi. Cần vệ sinh răng miệng tốt.
  • Thuốc chứa lactose, không dùng cho người bị galactose huyết bẩm sinh, thiếu men lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.
  • Không sử dụng thuốc trong ít nhất 48 giờ trước khi làm xét nghiệm da.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, đau đầu, nhịp tim nhanh.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, dùng than hoạt hoặc rửa dạ dày nếu cần thiết.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamine hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Ưu điểm của nó là ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ, nhờ vào khả năng ít đi qua hàng rào máu não.

Ưu điểm của Loratadine SPM 10mg (ODT)

  • Dạng viên nén tan nhanh, dễ sử dụng.
  • Ít gây buồn ngủ.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.

Nhược điểm của Loratadine SPM 10mg (ODT)

  • Có thể gây khô miệng, sâu răng ở người lớn tuổi.
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ