Loratadine Savi 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19439-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C).

Video

Loratadine Savi 10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Loratadine Savi 10 là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và viêm kết mạc dị ứng. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C) và được đăng ký với số SĐK: VD-19439-13. Mỗi hộp chứa 3 vỉ x 10 viên nén.

Thành phần

Mỗi viên nén Loratadine Savi 10 chứa:

  • Loratadin: 10mg
  • Tá dược vừa đủ

Công dụng - Chỉ định

Loratadine Savi 10 được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Ngứa, mày đay liên quan đến histamin

Liều dùng - Cách dùng

Nhóm đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 10mg/lần/ngày
Trẻ em từ 2-12 tuổi (trên 30kg) 10mg/lần/ngày
Trẻ em từ 2-12 tuổi (dưới 30kg) 5mg/lần/ngày

Độ hiệu quả và an toàn khi sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi chưa được xác định.

Đối với bệnh nhân suy gan, suy thận: Liều ban đầu là 10mg/ngày, dùng cách ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Loratadine Savi 10 nếu bạn:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Loratadine Savi 10:

  • Thường gặp: Đau đầu, khô miệng.
  • Ít gặp: Chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc.
  • Hiếm gặp: Trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất,...

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Loratadine Savi 10 với Cimetidin, Ketoconazol, và Erythromycin có thể làm tăng nồng độ Loratadin trong máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
  • Thuốc có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người lớn tuổi, tăng nguy cơ sâu răng. Cần vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết, với liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, nhức đầu. Ở trẻ em có thể xuất hiện đánh trống ngực, biểu hiện ngoại tháp.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin về Loratadin

Dược lực học: Loratadin là thuốc đối kháng histamin có cấu trúc 3 vòng. Nó có tác dụng chọn lọc và kéo dài đối với các thụ thể H1 ngoại biên, không có tác dụng trên thần kinh trung ương. Loratadin làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, ngứa, mày đay liên quan đến histamin mà không gây buồn ngủ.

Dược động học: Loratadin hấp thu nhanh sau khi uống. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 97%. Thuốc chuyển hóa qua gan lần đầu và được thải trừ qua phân và nước tiểu.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Liều dùng đơn giản (1 viên/ngày).
  • Dễ tìm mua (sản xuất trong nước).
  • Ít gây tác dụng phụ buồn ngủ.
  • Hiệu quả điều trị cao.

Nhược điểm:

  • Có thể gây khô miệng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ