Lipitor 20 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14307-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20 mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ireland
Đơn vị kê khai:
Pfizer Thailand Ltd.

Video

Lipitor 20 Mg

Lipitor 20 mg là thuốc hạ mỡ máu chứa hoạt chất Atorvastatin, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin hemi calcium 1.5H₂O 20 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Lipitor 20 mg thuộc nhóm statin, có tác dụng chính là giảm cholesterol trong máu. Cơ chế hoạt động là ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme tham gia vào quá trình sinh tổng hợp cholesterol trong gan. Điều này dẫn đến giảm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL ("xấu") và triglycerid, đồng thời có thể làm tăng cholesterol HDL ("tốt"). Giảm cholesterol LDL hiệu quả làm chậm tiến triển và thậm chí có thể đảo ngược bệnh mạch vành.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị hỗ trợ chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol toàn phần, LDL, apolipoprotein B, triglycerid và tăng HDL ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIa và IIb).
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.
  • Điều trị hỗ trợ cùng các biện pháp giảm lipid khác để giảm cholesterol toàn phần và LDL ở bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được điều chỉnh tùy thuộc vào từng đối tượng và tình trạng bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.

Liều thông thường người lớn (phòng ngừa bệnh tim mạch): 10-80 mg/ngày, uống 1 lần. Có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày. Điều chỉnh liều sau 2-4 tuần.

Liều thông thường người lớn (tăng lipid máu): 10, 20 hoặc 40 mg/ngày, uống 1 lần. Liều 40 mg được khuyến cáo cho bệnh nhân cần giảm LDL-cholesterol cao trên 45%. Điều chỉnh liều sau 2-4 tuần.

Trẻ em (10-17 tuổi): 10 mg/ngày (tối đa 20 mg/ngày). Điều chỉnh liều sau 4 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, không nhai viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Atorvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc tăng men gan.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường nhẹ và ít gặp, có thể bao gồm: táo bón, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, suy nhược cơ, khô da, ngứa da, hồi hộp.

6. Tương tác thuốc

Lipitor có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm cyclosporin, erythromycin, digoxin, thuốc kháng nấm nhóm azole, dẫn xuất acid fibric, thuốc kháng acid, niacin, colestipol. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong khi dùng thuốc.
  • Thường xuyên theo dõi men gan.

8. Xử lý quá liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác. Không có thông tin cụ thể trong văn bản cung cấp).

9. Quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác. Không có thông tin cụ thể trong văn bản cung cấp).

10. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một nhóm thuốc giúp hạ thấp mức cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách làm giảm sản xuất cholesterol, Atorvastatin giúp giảm mức cholesterol LDL ("xấu") và triglycerid, đồng thời có thể làm tăng mức cholesterol HDL ("tốt").

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Có thể sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Được sản xuất bởi Pfizer, một công ty dược phẩm lớn.

11.2 Nhược điểm

  • Không hiệu quả nếu không kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.
  • Có thể mất vài tuần để thấy hiệu quả.
  • Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ