Lidogel 2%

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32933-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2%
Dạng bào chế:
Gel
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Video

Lidogel 2%

Thuốc Gây Tê/Mê

Thành phần

Mỗi tuýp Lidogel 2% chứa:

  • Hoạt chất: Lidocain 20mg
  • Tá dược: (Thông tin về tá dược cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

Dạng bào chế: Gel

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng:

Lidogel 2% là thuốc gây tê tại chỗ, có tác dụng giảm đau nhanh chóng. Lidocain, hoạt chất chính, thuộc nhóm amid, hoạt động bằng cách làm giảm tính thấm màng tế bào đối với các cation Na+, ổn định màng tế bào và tạo ra tác dụng khử cực. Điều này ức chế sự dẫn truyền xung động thần kinh, giảm sự lan truyền các điện thế hoạt động, dẫn đến gây tê tại chỗ và làm mất cảm giác đau ở vùng sử dụng thuốc.

Dược lực học: Lidocain gây tê tại chỗ có thời gian tác dụng trung bình. Hấp thu ít khi bôi ngoài da, nhưng tăng lên trên niêm mạc hoặc vết thương hở. Tỷ lệ hấp thu phụ thuộc vào vị trí, thời gian tiếp xúc và nồng độ. Tác dụng gây tê xuất hiện sau vài phút và kéo dài đến 1 giờ. Khoảng 60-80% Lidocain liên kết với protein. Lidocain đi qua hàng rào máu não, chuyển hóa chủ yếu ở gan và đào thải qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.

Dược động học: (Thông tin chi tiết hơn về dược động học cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

Chỉ định:

  • Giảm triệu chứng đau tại chỗ do nhiều nguyên nhân.
  • Gây tê tại chỗ trước khi thăm khám niêm mạc, nội soi hoặc các can thiệp y tế.

Chống chỉ định

Không sử dụng Lidogel 2% nếu bạn:

  • Quá mẫn với Lidocain hoặc các thuốc nhóm amid.
  • Bị hội chứng Adams-Stokes.
  • Bị rối loạn nhĩ thất nặng.
  • Bị hội chứng Wolf-Parkinson-White.
  • Bị block nhĩ.
  • Suy tim nặng.
  • Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ rất hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm:

  • Sốc phản vệ
  • Phản ứng quá mẫn nặng
  • Tê tại chỗ, mất cảm giác
  • Ngứa, mày đay, viêm da
  • Sưng đau, phản ứng quá mẫn tại chỗ bôi
  • Tác dụng phụ toàn thân (nếu hấp thu nhiều): phụ thuộc vào liều lượng, vị trí dùng thuốc và bệnh lý nền.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Adrenalin Có thể làm giảm tốc độ hấp thu và độc tính của Lidocain, kéo dài thời gian tác dụng.
Thuốc nhóm amid khác Tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.
Thuốc chẹn beta Tăng độc tính của Lidocain.
Cimetidin Tăng nguy cơ ngộ độc Lidocain.
Colchicin, Tamoxifen, Salmeterol, Tolvaptan Tăng tác dụng của các thuốc này.
Cyproterone, Tocilizumab, Peginterferon Alfa-2b, Etravirin Giảm tác dụng của các thuốc này.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

  • Gây tê niêm mạc trước nội soi/thủ thuật: Bôi trực tiếp lên vùng cần gây tê.
  • Người lớn (≥70kg): Liều tối đa 500mg Lidocain, không lặp lại trong 2 giờ.
  • Người lớn và thanh thiếu niên: 0.2g (tương đương 4mg Lidocain) bôi 4-8 lần/ngày, tối đa 40g/ngày.
  • Trẻ em: 0.2g bôi 4 lần/ngày.

Cách dùng: Vệ sinh sạch vùng da, để khô rồi bôi lượng thuốc vừa đủ.

Lưu ý thận trọng

  • Tác dụng gây tê kém hơn thuốc gây tê ngấm hoặc dẫn truyền.
  • Hấp thu nhiều hơn trên vết thương hở, niêm mạc.
  • Thận trọng khi dùng trên vết thương hở, niêm mạc.
  • Tránh dùng nhiều thuốc trên da phồng rộp, thô ráp.
  • Tránh dây vào mắt.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có nhiều bệnh lý nền nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Có thể sử dụng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quá liều - Quên liều

Quá liều: Chưa có báo cáo về quá liều Lidogel 2%.

Quên liều: Bôi liều tiếp theo càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ và độ ẩm theo quy định của Bộ Y tế.

Thông tin thêm về Lidocain

(Thông tin chi tiết hơn về Lidocain, ví dụ như cơ chế tác dụng chi tiết hơn, cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

Sản phẩm thay thế

(Thông tin về sản phẩm thay thế cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm VCP

Số đăng ký: VD-32933-19

Đóng gói: Hộp 1 tuýp x 10g


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ