Levothyrox 100 Mcg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17749-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100 mcg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Merck KGaA

Video

Levothyrox 100 mcg

Tên thuốc: Levothyrox 100 mcg

Nhóm thuốc: Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levothyroxine natri 100 mcg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Levothyroxine là hormone tuyến giáp. Thuốc bổ sung và phục hồi sự thiếu hụt hormone tuyến giáp, đồng thời giúp ngăn ngừa và điều trị một số khối u tuyến giáp.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu cao ở ruột non (khoảng 80%), đạt nồng độ tối đa sau 5-6 giờ.
  • Phân bố: Gắn kết với protein (khoảng 99,97%), thể tích phân bố 10-12 lít.
  • Chuyển hóa: Qua não, cơ, gan, thận.
  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải: 7 ngày (người bình thường), 3-4 ngày (người cường giáp), 9-10 ngày (người suy giáp).

2.2 Chỉ định

  • Điều trị nhược giáp.
  • Ngăn ngừa tái phát bướu giáp lành tính.
  • Hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật bướu ác tính tuyến giáp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và được bác sĩ chỉ định. Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi nồng độ hormone tuyến giáp. Liều dùng tham khảo:

  • Nhược giáp: 0.5 - 1 viên/ngày, có thể tăng dần liều sau 2-4 tuần; tối đa 1.5-2 viên/ngày.
  • Ngăn ngừa tái phát bướu giáp lành: 1-2 viên/ngày.
  • Sau phẫu thuật bướu ác tính: 1.5-3 viên/ngày.
  • Trẻ em: 0.5 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trước bữa ăn sáng 30 phút để đạt hiệu quả tối đa. Tránh dùng cùng caffeine.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Levothyroxine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Bệnh tim: nhồi máu cơ tim, biến chứng sau nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim.
  • Nhiễm độc giáp chưa điều trị.
  • Cường giáp hoặc suy vỏ thượng thận chưa điều trị.
  • Suy tuyến yên chưa điều trị.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ như: run tay, đổ mồ hôi nhiều, sụt cân, tiêu chảy, mất ngủ, tức ngực, đánh trống ngực, rối loạn nhịp tim. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Levothyroxine có thể tương tác với thuốc kháng đông coumarin, cholestyramine, thuốc hạ đường huyết, phenytoin và các thuốc gắn kết mạnh với protein. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở người lớn tuổi, bệnh nhân suy tim, bệnh mạch vành, xơ vữa động mạch.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu sắp hoặc sau phẫu thuật.
  • Thận trọng với người rối loạn chuyển hóa đường (chứa lactose).
  • Thường xuyên kiểm tra hormone tuyến giáp ở người suy tim, suy mạch vành, rối loạn nhịp tim.
  • Không dùng để giảm cân.
  • Không dùng điều trị cường giáp (trừ khi kết hợp với thuốc kháng giáp).
  • Tìm hiểu nguyên nhân trước khi điều trị suy giáp thứ phát hoặc suy thượng thận.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi đổi thuốc hoặc sử dụng cùng Orlistat.
  • Ngừng thuốc có thể khiến triệu chứng tái phát.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai, dự định mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Quá liều ít gây hại, nhưng nếu có các triệu chứng như tim đập nhanh, đau ngực, hãy báo ngay cho bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Levothyroxine

Levothyroxine là một dạng tổng hợp của hormone tuyến giáp T4 (thyroxine). Nó được sử dụng để thay thế hormone tuyến giáp bị thiếu hụt trong trường hợp suy giáp. Levothyroxine giúp khôi phục chức năng tuyến giáp bình thường và cải thiện các triệu chứng của suy giáp như mệt mỏi, tăng cân, táo bón, da khô, rụng tóc, vv.

9. Nhà sản xuất

Số đăng ký: VN-17749-14

Nhà sản xuất: Merck Sante S.A.S - Đức

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

**(Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ