Levetral-750

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28916-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
750
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Levetral-750

Tên thuốc: Levetral-750

Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh (Thuốc chống động kinh)

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Levetral-750 chứa:

Hoạt chất: Levetiracetam 750 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, povidon, natri starch glycolat, HPMC E6, talc, titan dioxyd, PEG 4000, polysorbat 80, dầu thầu dầu.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Levetral-750

2.1.1 Dược lực học

Levetiracetam là dẫn xuất pyrolidin, thuốc chống co giật. Thuốc gắn kết đặc hiệu với protein SV2A (protein 2A của túi synap) trên màng sinh chất của khớp thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự bùng phát quá mức của các xung thần kinh, ngăn ngừa đồng bộ hóa sự bùng phát dạng động kinh và sự lan truyền cơn động kinh, mà không ảnh hưởng đến sự kích thích thần kinh bình thường. Levetiracetam được sử dụng để giảm số lượng cơn co giật trong các dạng động kinh, bao gồm cả cơn co giật khởi phát cục bộ có thể lan rộng ra cả hai bán cầu não.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn (sinh khả dụng ≈ 100%) sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết thanh thấp (<10%). Thể tích phân bố khoảng 0,5-0,7 L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ít, sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải 6-8 giờ, không thay đổi theo liều dùng. Khoảng 95% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.

2.2 Chỉ định

  • Đơn trị liệu: Ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên mới được chẩn đoán động kinh.
  • Phối hợp với các thuốc chống động kinh khác:
    • Điều trị cơn động kinh cục bộ ở người lớn và trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên.
    • Điều trị cơn động kinh toàn thể co cứng co giật tiên phát ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
    • Điều trị động kinh rung giật cơ ở người lớn và vị thành niên từ 12 tuổi trở lên.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Liều thông thường:

  • Đơn trị liệu (người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên): Bắt đầu với liều thấp (500mg/ngày) trong 2 tuần, sau đó tăng dần lên 1000-3000mg/ngày chia làm nhiều lần.
  • Điều trị phối hợp (người lớn và thanh thiếu niên từ 12-17 tuổi, ≥50kg): 1000-3000mg/ngày chia làm nhiều lần.
  • Trẻ em (<12 tuổi): Liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng và tuổi tác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, có thể uống cùng hoặc ngoài bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với levetiracetam, các dẫn xuất của pyrolidin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ): Phản ứng quá mẫn, phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), ý định tự sát, rối loạn tâm thần nghiêm trọng.

Tác dụng phụ khác (có thể gặp): Buồn ngủ, mệt mỏi, yếu, nhức đầu, chóng mặt, rối loạn phối hợp vận động, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, phát ban da, trầm cảm, lo âu, mất ngủ, kích động, giảm cân.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Các thuốc chống động kinh khác
  • Probenecid
  • Methotrexat
  • Thuốc tránh thai đường uống
  • Digoxin
  • Warfarin
  • Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Macrogol)

Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu levetiracetam nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không nên ngừng thuốc đột ngột. Cần giảm liều từ từ theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ tăng tần suất cơn động kinh.
  • Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân nếu xuất hiện hoặc trầm trọng hơn các rối loạn tâm thần.
  • Polysorbat 80 và dầu thầu dầu trong thuốc có thể gây dị ứng, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Levetiracetam có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Levetiracetam có thể gây buồn ngủ và mệt mỏi, đặc biệt trong những tuần đầu điều trị. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Liên hệ với bác sĩ nếu quên nhiều liều.

7.5 Quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Levetiracetam

Levetiracetam là một thuốc chống động kinh được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt. Thuốc được hấp thu nhanh chóng khi dùng đường uống và có tác dụng tốt trong điều trị các cơn động kinh khởi phát cục bộ ở người lớn và thanh thiếu niên trên 16 tuổi. Tuy nhiên, chưa có đủ thông tin về việc sử dụng Levetiracetam ở phụ nữ có thai và cho con bú.

9. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Số đăng ký: VD-28916-18

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ